Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 126:
Dòng 126:
[[io:cao]]
[[io:cao]]
[[ko:cao]]
[[ko:cao]]
[[mg:cao]]
[[nl:cao]]
[[nl:cao]]
[[pl:cao]]
[[pl:cao]]
Phiên bản lúc 20:43, ngày 14 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Các chữ Hán có phiên âm thành “cao”
薅 : hao , cao
嚆 : hao , cao
皋 : hao , cao , hạo
㰏 : cao
咎 : cao , cữu
皐 : cao
羔 : cao
高 : cao
鼛 : cao
皞 : hao , cao , hạo
𦒢 : cao
窯 : cao , dao , diêu
餻 : cao , tố
蒿 : hao , cao
藁 : cao , cảo
槀 : cao , cảo
橋 : kiếu , kiều , kiểu , cao , khiêu , lương
翶 : cao
髙 : cao
撢 : cao , đạn , đàm , thám
糕 : cao
槔 : cao , ác
槸 : nghệ , niết , cao
篙 : cao
桥 : kiếu , kiều , kiểu , cao , khiêu
櫜 : cao
膏 : cao , cáo
嗥 : hào , tạo , cao
睪 : cao , trạch , đố , nhiếp , dịch
臯 : cao
臮 : cao , kí , ký
翱 : cao , ngao
橰 : cao
嗶 : cao , tất
槹 : cao
筸 : cao , can
翺 : cao
睾 : cao , trạch , đố , nhiếp , dịch
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
熇 : cao , hốc
皋 : hao , cau , cao
膏 : cao , cáo
咎 : cao , cữu
皐 : cau , cao
羔 : cao
: cao
鼛 : cao
餻 : cao
藁 : cảo , cao , kiểu
槀 : cảo , cao
髙 : cao , sào
糕 : cao
槔 : cau , cao
篙 : cao , sào , gàu , gầu
高 : cao , sào
櫜 : cao
𥢐 : cau , cao
睪 : dịch , cao
臯 : cau , cao
臮 : cao , ký
翱 : cao
橰 : cau , cao
槹 : cau , cao , gàu , gạo
睾 : cao
Tính từ
cao
Ở độ cao , có chiều cao lớn.
Trái nghĩa
Dịch
Tham khảo
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey , đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết )