Bước tới nội dung

Đóng góp của Lcsnes

Thành viên với 670 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
Tìm kiếm đóng góphiệnẩn
⧼contribs-top⧽
⧼contribs-date⧽
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 mới hơn | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

ngày 4 tháng 1 năm 2025

  • 16:1616:16, ngày 4 tháng 1 năm 2025 khác sử +3.126 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ỏ}} # Chữ O viết hoa với dấu hỏi ◌̉. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-paro-}} {{đầu}} * {{l|vi|O}} * {{l|vi|Ò}} * {{l|vi|Ó}} * {{l|vi|Õ}} * {{l|vi|Ọ}} * {{l|vi|Ô}} * {{l|vi|Ồ}} * {{l|vi|Ố}} * {{l|vi|Ổ}} * {{l|vi|Ỗ}} * {{l|vi|Ộ}} * {{l|vi|Ơ}} * {{l|vi|Ờ}} * {{l|vi|Ớ}} * {{l|vi|…” hiện tại

ngày 3 tháng 1 năm 2025

  • 16:2016:20, ngày 3 tháng 1 năm 2025 khác sử +173.971 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ض|ࢯ|ﺹ|ﺼ|ص|ﺻ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ṣād}} # Chữ ص (''ṣād'') ở dạng đứng cuối. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Mi…” hiện tại
  • 16:1916:19, ngày 3 tháng 1 năm 2025 khác sử +138 M Bản mẫu:-ydg- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Yidgha|ydg}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 28 tháng 12 năm 2024

  • 16:0316:03, ngày 28 tháng 12 năm 2024 khác sử +2.457 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ỉ}} # Chữ I viết hoa với dấu hỏi ◌̉. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-nôm-}} {{top}} *𫵋: {{bottom}} {{-paro-}} {{đầu}} * {{l|vi|I}} * {{l|vi|Ì}} * {{l|vi|Í}} * {{l|vi|Ĩ}} * {{l|vi|Ị}} {{cuối}} {{-desction-}} {{pn}} # Ký tự I viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong…” hiện tại

ngày 22 tháng 12 năm 2024

  • 15:2115:21, ngày 22 tháng 12 năm 2024 khác sử +1.858 M 𐌊 Tạo trang mới với nội dung “{{-Ital-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''k''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=k}} #Chữ Ý cổ '''''ka'''''. {{-ett-}} {{-letter-}} {{head|ett|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Etrusca, gọi là chữ ''ka''. #:{{ux|ett|'''𐌊'''𐌀𐌐𐌓𐌀||inline=1}} {{-see also-}} * {{letters|lang=ett|sc=Ital|qual=Bảng chữ cái Etrusca|𐌀|𐌁|𐌂|𐌃|𐌄|𐌅|𐌆|…” hiện tại
  • 15:2015:20, ngày 22 tháng 12 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-xlp- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Leponti|xlp}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 21 tháng 12 năm 2024

  • 16:0916:09, ngày 21 tháng 12 năm 2024 khác sử +33.600 M ס Tạo trang mới với nội dung “{{also|ס׳|ס״|־ס}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''s''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=s}} #Samekh, samech: Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew, sau נ và trước ע. {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} |- ! Aram | 𐡎 |- ! Syria | {{l|arc…” hiện tại
  • 16:0816:08, ngày 21 tháng 12 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-zrp- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Zarphat|zrp}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 20 tháng 12 năm 2024

  • 11:3911:39, ngày 20 tháng 12 năm 2024 khác sử +8.660 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ཚི|ཚྭ|ཆཱོ|ཆ|ཆུ|ཚོ}} {{-Tibt-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=tsha}} #Chữ Tạng ''tsha''. {{-bft-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Ả Rập | {{l|bft|ژھ}} |- ! Tạng | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|bft|छ़}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|bft|/t͡sʰɑ/|[t͡sʰɑ]}} {{-letter-}} {{head|bft|Chữ cái}} #{{n-g|Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Tạn…” hiện tại
  • 11:3711:37, ngày 20 tháng 12 năm 2024 khác sử +145 M Bản mẫu:-cgk- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chocangacakha|cgk}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 19 tháng 12 năm 2024

  • 16:1416:14, ngày 19 tháng 12 năm 2024 khác sử +16.714 M æ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ae|Æ|æ-|-æ|ӕ|ǽ|ǣ|ᴂ|ᵆ}} {{-Latn-}} {{character info}} {{-pron-}} * Tập tin:Near-open front unrounded vowel.ogg {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Æ}} #Chữ ghép '''a''' và '''e''' ở dạng viết thường. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} # {{label|mul|IPA}} Nguyên âm không tròn môi trước gần mở. # {{label|mul|viết trên ⟨𐞃⟩|IPA}} {{IPA…” hiện tại
  • 16:1316:13, ngày 19 tháng 12 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-jut- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Jylland|jut}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 18 tháng 12 năm 2024

  • 16:2816:28, ngày 18 tháng 12 năm 2024 khác sử +10.597 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ฉี่}} {{-Thai-}} {{character info|image=9 - ฉ Thai Alphabets.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ch''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ch}} #Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''chỏ chình'' (cái chũm chọe). {{-nod-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Lanna | {{l|nod|ᨨ}} |- ! Thái | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|nod|/t͡ɕʰ/}} {{-letter-}} {{he…” hiện tại
  • 16:2116:21, ngày 18 tháng 12 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-lwm- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Laomian|lwm}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 17 tháng 12 năm 2024

  • 16:1816:18, ngày 17 tháng 12 năm 2024 khác sử +15.604 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ḍ}} # Chữ d viết thường với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} #{{label|mul|NAPA|UPA}} Âm bật đầu lưỡi hữu thanh (IPA [{{IPAfont|ɖ}} ]). {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ḍ}} # {{label|mul|IAST|ISO}} Phiên âm chữ Devanaga…” hiện tại
  • 16:1716:17, ngày 17 tháng 12 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-ood- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng O'odham|ood}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 16 tháng 12 năm 2024

  • 16:0616:06, ngày 16 tháng 12 năm 2024 khác sử +19.069 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=cha}} #Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|छ}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[tʃʰə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=cha}} # Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. #:{{ux|hne|'''ଛ'''ତିଶଗଡ଼ୀ|tr={{…” hiện tại
  • 16:0516:05, ngày 16 tháng 12 năm 2024 khác sử +145 M Bản mẫu:-ort- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Oriya Adiwasi|ort}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 14 tháng 12 năm 2024

  • 16:2216:22, ngày 14 tháng 12 năm 2024 khác sử +20.768 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Mymr-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|cha}} #Chữ thứ 7 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''cha''. {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Ch}} {{l|ahk|ch}} |- ! Miến | {{pn}} |- ! Thái | {{l|ahk|ฉ}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[sʰa]}} {{-letter-}} {{head|ahk|Chữ cái|tr=cha}} # {{n-g|Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.}} {{-se…” hiện tại
  • 16:2016:20, ngày 14 tháng 12 năm 2024 khác sử +142 M Bản mẫu:-kvq- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Karen Geba|kvq}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 12 tháng 12 năm 2024

  • 16:1116:11, ngày 12 tháng 12 năm 2024 khác sử +10.897 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=cha}} #Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/t͡ʃʰ/}}'''. {{-guj-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Ả Rập | {{l|gu|چھ}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|gu|[ˈt͡ʃʰ]}} {{-letter-}} {{head|gu|Chữ cái}} # Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat. #:{{ux|gu|w:gu:છત્…” hiện tại
  • 16:0916:09, ngày 12 tháng 12 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-vas- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Vasavi|vas}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 9 tháng 12 năm 2024

  • 16:2616:26, ngày 9 tháng 12 năm 2024 khác sử +41.722 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''cha''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|cha}} # Chữ Bengal '''''cha'''''. {{-aim-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|aim|Ch}} {{l|aim|ch}} |- ! Meitei | {{l|aim|ꫢ}} |- ! Bengal | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|aim|[t͡ʃʰ]}} {{-letter-}} {{head|aim|Chữ cái|tr=cha}} # {{n-g|Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ c…” hiện tại
  • 16:2316:23, ngày 9 tháng 12 năm 2024 khác sử +140 M Bản mẫu:-sjp- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Surjapur|sjp}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 8 tháng 12 năm 2024

  • 16:1116:11, ngày 8 tháng 12 năm 2024 khác sử +79.861 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/t͡ɕʰə/|/t͡ʃʰə/|/t͡sʰə/}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|cha}} # Chữ Devanagari ''cha''. {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[cʰ]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=cha}} # {{n-g|Phụ âm thứ 5 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.}} {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Chữ Devanagari tiếng Aka-Jeru|list={{l-self|akj…” hiện tại
  • 16:1016:10, ngày 8 tháng 12 năm 2024 khác sử +151 M Bản mẫu:-kif- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kham Parbate Đông|kif}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 7 tháng 12 năm 2024

  • 15:2915:29, ngày 7 tháng 12 năm 2024 khác sử +23.893 M č Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Latin letter C with caron.svg}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Č}} #Chữ cái c viết thường với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} # {{label|mul|NAPA}} Âm sau lợi tắc xát vô thanh (IPA [{{IPAfont|t͜ʃ}} ]). {{-aes-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aes|[tʃ~dʒ]}} {{-letter-}}…” hiện tại
  • 15:2715:27, ngày 7 tháng 12 năm 2024 khác sử +140 M Bản mẫu:-dtd- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ditidaht|dtd}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 6 tháng 12 năm 2024

  • 14:4014:40, ngày 6 tháng 12 năm 2024 khác sử +101.703 M Г Tạo trang mới với nội dung “{{also|ғ|г|ґ|ѓ|Ѓ|г.}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{wikipedia}} {{-translit-}} * {{Latn}}: G {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|г}} # Chữ Kirin viết hoa, gọi là ''ge'' hoặc ''ghe''. # Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là ''глаголь'' (''glagol'''), nghĩa là "nói". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter Ge - uppercase and lowercase.svg|Chân phương Italic Cyrillic letter…” hiện tại
  • 14:3914:39, ngày 6 tháng 12 năm 2024 khác sử +140 M Bản mẫu:-cji- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chamalal|cji}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 5 tháng 12 năm 2024

  • 16:1416:14, ngày 5 tháng 12 năm 2024 khác sử +14.553 M Ī Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Latin alphabet Īī.png}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ī}} #Chữ cái I viết hoa với dấu phù hiệu ngang bên trên ◌̄ (macron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-agq-}} {{-pron-}} *{{IPA4|agq|/ī/}} {{-letter-}} {{head|agq|Chữ cái|chữ thường|ī}} # Chữ cái ''I'' dạng viết hoa với thanh trung (◌̄). #:{{quote|agq|KÀ TSƏŊ DZ…” hiện tại
  • 16:1316:13, ngày 5 tháng 12 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-agq- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Aghem |agq}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>”

ngày 4 tháng 12 năm 2024

ngày 3 tháng 12 năm 2024

  • 16:0516:05, ngày 3 tháng 12 năm 2024 khác sử +3.724 M Ŧ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ŧ|🝨}} {{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ŧ}} #Chữ cái T viết hoa với nét sổ ngang. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-bjt-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bjt|[θ]}} {{-letter-}} {{head|bjt|Chữ cái|chữ thường|ŧ}} # Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Ganja. {{-see also-}} *{{letters|lang=bjt|sc=Latn|qual=Bảng chữ cái L…” hiện tại
  • 16:0416:04, ngày 3 tháng 12 năm 2024 khác sử +140 M Bản mẫu:-sju- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Sami Ume|sju}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 2 tháng 12 năm 2024

  • 16:1816:18, ngày 2 tháng 12 năm 2024 khác sử +175.506 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ض|ࢯ|ﺹ|ﺺ|ص|ﺻ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ṣād}} # Chữ ص (''ṣād'') ở dạng đứng giữa. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Mi…” hiện tại
  • 16:1216:12, ngày 2 tháng 12 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-oru- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ormur|oru}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 1 tháng 12 năm 2024

  • 05:0005:00, ngày 1 tháng 12 năm 2024 khác sử +6.256 M Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=104|rad=疒|as=06|sn=11|four=00132|canj=KAV|ids=⿸疒艮}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|ngân|ngấn}} {{-reference-}} *{{Han ref|kx=0773.120|dkj=22171|dj=1183.260|hdz=42673.050|uh=75D5|ud=30165|bh=B2AA|bd=45738}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|ngằn|ngân|ngần|ngấn|ngẩn}} {{-pron-}} :{{vie-pron|ngằn}} *{{vie-Nom form of|ngằn}} *:{{ux|vi|…” hiện tại

ngày 30 tháng 11 năm 2024

  • 15:5615:56, ngày 30 tháng 11 năm 2024 khác sử +1.461 M 𐌇 Tạo trang mới với nội dung “{{-Ital-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''h''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=h}} #Chữ Ý cổ '''''he'''''. {{-ett-}} {{-letter-}} {{head|ett|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Etrusca, gọi là chữ ''he''. #:{{ux|ett|'''𐌇'''𐌖𐌈|bốn hoặc sáu|inline=1}} {{-see also-}} * {{letters|lang=ett|sc=Ital|qual=Bảng chữ cái Etrusca|𐌀|𐌁|𐌂|𐌃|𐌄|𐌅…” hiện tại
  • 15:5515:55, ngày 30 tháng 11 năm 2024 khác sử +142 M Bản mẫu:-spx- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Piceni Nam|spx}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 29 tháng 11 năm 2024

  • 09:0209:02, ngày 29 tháng 11 năm 2024 khác sử +31.019 M ט Tạo trang mới với nội dung “{{also|־ט|Ʋ|ʋ}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''t''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=t}} #Teth, tet: Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ח và trước י. {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} |- ! Aram | 𐡈 |- ! Syria | {{l|arc|ܛ}} |- ! P…” hiện tại
  • 08:5708:57, ngày 29 tháng 11 năm 2024 khác sử +152 M Bản mẫu:-hbo- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Do Thái cổ đại|hbo}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 26 tháng 11 năm 2024

  • 16:1816:18, ngày 26 tháng 11 năm 2024 khác sử +8.938 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|གླེ|གྷ|ཀ|གི}} {{-Tibt-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=ga}} #Chữ Tạng ''ga''. {{-bft-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Ả Rập | {{l|bft|گ}} |- ! Tạng | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|bft|ग}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|bft|/ɡə/|[ɡʌ]}} {{-letter-}} {{head|bft|Chữ cái}} #{{n-g|Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.}} #:{{ux|bft|…” hiện tại
  • 16:1516:15, ngày 26 tháng 11 năm 2024 khác sử +148 M Bản mẫu:-adx- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Tây Tạng Amdo|adx}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 25 tháng 11 năm 2024

  • 16:0916:09, ngày 25 tháng 11 năm 2024 khác sử +22.002 M Č Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Latin letter C with caron.svg}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|č}} #Chữ cái C viết hoa với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-aes-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aes|[tʃ~dʒ]}} {{-letter-}} {{head|aes|Chữ cái|chữ thường|č}} #Chữ cái viết hoa thể hiện phụ âm thứ hai trong tiếng Alsea. {{-see also-}} *{{lette…” hiện tại
  • 16:0816:08, ngày 25 tháng 11 năm 2024 khác sử +146 M Bản mẫu:-nuk- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nuu-chah-nulth|nuk}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 24 tháng 11 năm 2024

  • 16:1616:16, ngày 24 tháng 11 năm 2024 khác sử +25.282 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|งู}} {{-Thai-}} {{character info|image=7 - ง Thai Alphabets.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ng''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ng}} #Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''ngo ngu'' (con rắn). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Ng}} {{l|ahk|ng}} |- ! Miến | {{l|ahk|င}} |- ! Thái | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[ŋa…” hiện tại
  • 16:1516:15, ngày 24 tháng 11 năm 2024 khác sử +135 M Bản mẫu:-sss- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Sô|sss}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 21 tháng 11 năm 2024

  • 16:1516:15, ngày 21 tháng 11 năm 2024 khác sử +15.798 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=nga}} #Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|ङ}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[ŋə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=ṅa}} # Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Chữ Oriya…” hiện tại
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 mới hơn | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).