Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ض, , , , ص,

Chữ Ả Rập

[sửa]
U+FEBC, ﺼ
ARABIC LETTER SAD MEDIAL FORM

[U+FEBB]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FEBD]

Mô tả

[sửa]

(ṣād)

  1. Chữ ص (ṣād) ở dạng đứng giữa.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ـﺺ‎ ـﺼـ ﺻـ

Tiếng Ả Rập

[sửa]
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (ṣād)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.
    أَبْصَرَʔabaraxem

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, page 204

Tiếng Ả Rập Ai Cập

[sửa]
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập Ai Cập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    عصلجʕalagtạo phì quả

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, page 492

Tiếng Ả Rập Hijazi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    اِقْتِصَادiɡtiādkinh tế

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Ả Rập Nam Levant

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    قصفqaṣ'afđánh bom

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ả Rập Sudan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 16 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. ص”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023

Tiếng Ả Rập Tchad

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    قصيرgissayarngắn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad

Tiếng Aceh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Adygea

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. () Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]
  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927


Tham khảo

[sửa]
  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans

[sửa]
Latinh S s
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Albani

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar

[sửa]
Kirin С (S) с (s)
Ả Rập
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Latinh S s
Kirin С с
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. (cổ) Chữ cái thứ 17 bảng chữ cái Azeri, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Ba Tư

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [ساذ], Dari: [سْواد] ,[ساد]
Iran: [ساد]
Âm đọc
Cổ điển? sāḏ
Dari? swād, sād
Iran? sâd
Tajik? sod
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (sâd)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    اتصالettesâlmối quan hệ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., page 390

Tiếng Bakhtiari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bakhtiari, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Balanta-Ganja

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo

Tiếng Balti

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Kirin С с
Latinh S s
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. () Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bengal

[sửa]
Bengal (śo)
Latinh S s
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Berber Bắc Sahara

[sửa]
Ả Rập
Tifinagh
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bồ Đào Nha cổ

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ص (s) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. iJunoon (2023) “heart”, in Brahui dictionary[2]
  2. Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, page I

Tiếng Bukhara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgar

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ Ả Rập sad trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Tiếng Burushaski

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chagatai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    قصيدەqaīdathể thơ qaṣīda

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chăm Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Chăm Tây, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin С (S) с (s)
Ả Rập
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /s/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chittagong

[sửa]
Bengal
Ả Rập
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Comoros Maore

[sửa]
Latinh Sw sw
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (sw)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin С (S) с (s)
Latinh S s
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dhivehi

[sửa]
Thaana ޞ (ş)
Ả Rập
Devanagari स़

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(saadhu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޞ (ş), là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Dogri

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Domari

[sửa]
Latinh
Hebrew צ ץ
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Fula

[sửa]
Latinh S s
Ả Rập
Adlam 𞤧𞥈

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Gawar-Bati

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Gilak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    اونٚ نسل، جٚه حَویلَه تا شور، کی مصرٚ مرزٚ نزدیکی، آشور رأ سر نهَه ساکن بوبوستید و خوشأنٚ همه‌تأ خویشاوندٚ اَمرأ جنگ دأشتید.
    awnٚ nsl, jٚh hَwalَh ta shwr, kea msrٚ mrzٚ nzdakea, ashwr ra sr nhَh saken bwbwstad w khwshanٚ hmh‌ta khwashawndٚ aَmra jngu dashtad.
    Dòng-dõi người ở trước mặt anh em mình, từ Ha-vi-la cho đến Xu-rơ, đối ngang Ê-díp-tô, chạy qua A-si-ri. (Sáng thế Ký 25:18)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۲۵ (bằng tiếng Gilak)

Tiếng Gujarat

[sửa]
Gujarat
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Harari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (in tiếng Amhara)

Tiếng Hausa

[sửa]
Latinh S s
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hazara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin С с
Ả Rập
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. () Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Java

[sửa]
Latinh
Java ꦰ꦳
Pegon

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin Щ щ
Latinh Ŝ ŝ
Ş ş
Ś ś
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. () Chữ cái Ả Rập tương ứng với щ (ś) trong tiếng Kabardia, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.

Tham khảo

[sửa]
  1. Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, page 22
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

Tiếng Kabyle

[sửa]
Latinh
Tifinagh
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kalam

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kanuri

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Kanuri, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Abba Tahir (2015) Ajamization of Knowledge: The Kanuri Experience[3] (bằng tiếng Anh), tr. 25

Tiếng Karakhanid

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập
Devanagari
Sharada 𑆱

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj

[sửa]
Ả Rập
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    قَیصیqəysitrái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khowar

[sửa]
Ả Rập
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    قصابqasábđồ tể

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, page 67

Tiếng Khwarezm

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﺼ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﺼ</span>” bên trên.

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kohistan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari (sa)
Kannada (sa)
Malayalam (sa)
Ả Rập س
Latinh S s
Brahmi 𑀲
Modi 𑘭

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin С (S) с (s)
Ả Rập
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. () Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumzar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumzar, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kundal Shahi

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái Shina swaad ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kutch

[sửa]
Gujarat (sa)
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lahnda

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    بصراBasra

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, page 209

Tiếng Lak

[sửa]
Kirin С (S) с (s)
Latinh S s
Ả Rập
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. () Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lezgi

[sửa]
Kirin Ц (C) ц (c)
Latinh C c
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (c)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Lur Bắc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lur Bắc, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lur Nam

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lur Nam, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mã Lai

[sửa]
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:
Latinh S s
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    تقصيرtaksirsự hỏng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Mã Lai Brunei

[sửa]
Latinh S s
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai Brunei, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Maguindanao

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Maguindanao, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Malagasy

[sửa]
Latinh S s
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mandinka

[sửa]
Ả Rập
Latinh S s
Nubia ߛ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mandinka, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari (sa)
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mazandaran

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    بعد عیسی بائوته: «بِشناستینی این قاضی بی‌انصاف چیشی بائوته؟
    b'ed 'easa ba'ewth: «bِshnastana aan qada ba‌ansaf cheasha ba'ewth?
    Đoạn, Chúa phán thêm rằng: Các ngươi có nghe lời quan án không công-bình đó đã nói chăng? (Lu-ca 18:6)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 18 (bằng tiếng Mazandaran)

Tiếng Memon

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Memon, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft

Tiếng Mogholi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mozarab

[sửa]
Ả Rập
Hebrew ס (s)
Latinh S s

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Munji

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Munji, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Uzbek

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    رخصتسیزrukhsatsizkhông được phép

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
    1. داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, page 397

Tiếng Nubi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nubi, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ormur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ormur, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oromo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., page 64

Tiếng Pashtun

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    خصوصي کولkhswsy kewltư nhân hóa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. ص”, in Pashto Dictionary, Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ص”, in Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Punjab

[sửa]
Shāhmukhī
Gurmukhī (sa)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (/ ṣ‍ / ‍ṣ‍ / ‍ṣ)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.
    تَصَوُّفtaṣavvuftinh thần

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Qashqai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴏
Ả Rập
Miến
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saho

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, page 69
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (/ ṣ‍ / ‍ṣ‍ / ‍ṣ)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ص () ở dạng đứng giữa.
    تصوفtṣofSufi giáo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ص ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Shina Kohistan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ص / ص‍ / ‍ص‍ / ‍ص (s)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, chỉ dùng trong từ mượn Ả Rập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
    عصاesāgậy

Xem thêm

[sửa]
  • (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan) ا,