Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
U+1ECE, Ỏ
LATIN CAPITAL LETTER O WITH HOOK ABOVE
Composition:O [U+004F] + ◌̉ [U+0309]

[U+1ECD]
Latin Extended Additional
[U+1ECF]

Mô tả

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ O viết hoa với dấu hỏi ◌̉.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɔ̰˧˩˧ɔ˧˩˨ɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɔ˧˩ɔ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự O viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Việt.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự O viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Chu Ru.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mạ

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự O viết hoa với dấu hỏi ◌̉ ghi lại tiếng Mạ.

Danh từ

[sửa]

  1. Xem

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho, Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng

Tiếng Mường

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự O viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Mường.
    ngUống

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Nguồn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự O viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Nguồn.
    P

Tiếng Nùng

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự O viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Nùng.
    iMía

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự Latinh O viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Tay Dọ.
    CCÂY

Tham khảo

[sửa]
  1. Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[2], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự O viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Tày.
    i đămMía tím

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[3][4] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên