Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lần”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
*[[𨁮]]: [[lần]], [[lặn]] |
*[[𨁮]]: [[lần]], [[lặn]] |
||
*[[𠳺]]: [[lấn]], [[lần]], [[lẩn]], [[lẳng]], [[lún]], [[lờn]] |
*[[𠳺]]: [[lấn]], [[lần]], [[lẩn]], [[lẳng]], [[lún]], [[lờn]] |
||
*[[吝]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[lận]], [[lẩn]], [[lẫn]], [[lặn]], [[liền]], [[nần]], [[lớn]], [[rằn]] |
*[[吝]]: [[lân]], [[lấn]], [[lần]], [[lận]], [[lẩn]], [[lẫn]], [[lặn]], [[liền]], [[nần]], [[lớn]], [[rằn]], [[lợn]] |
||
*[[]]: [[lần]] |
*[[]]: [[lần]] |
||
{{bottom}} |
{{bottom}} |
Phiên bản lúc 05:57, ngày 1 tháng 1 năm 2014
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤n˨˩ | ləŋ˧˧ | ləŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lən˧˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Phó từ
lần
- Từng bước, dần dần.
- Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)
Động từ
lần
- Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
- Lần lưng.
- Lần tràng hạt.
- Tìm kiếm khó khăn.
- Không lần đâu ra tiền.
Dịch
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- "lần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)