favor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfeɪ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfeɪ.vɜː] |
Từ đồng âm
[sửa]- favour (Anh, Canada)
Danh từ
[sửa]favor (số nhiều favors) ( Mỹ, Canada)
- Thiện ý; sự quý mến.
- to find favor in the eyes of — được quý mến
- out of favor — không được quý mến
- Sự đồng ý, sự thuận ý.
- Sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân.
- without fear or favor — không thiên vị
- should esteem it a favor — phải coi đó như một ân huệ
- Sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ.
- under favor of night — nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm
- to be in favor of something — ủng hộ cái gì
- Vật ban cho; ( Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm.
- Huy hiệu.
- (Thương nghiệp) Thư.
- your favor of yesterday — thư ngài hôm qua
- Sự thứ lỗi; sự cho phép.
- by your favor — (từ cổ, nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi
- (Cổ) Vẻ mặt.
Thành ngữ
[sửa]- as a favor: Không mất tiền.
- to bestow one's favors on someone: Đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà).
- by favor of...: Kính nhờ... chuyển.
- to curry favor with somebody: Xem curry
Đồng nghĩa
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]favor ngoại động từ ( Mỹ, Canada)
- Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố.
- Thiên vị.
- Bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho.
- (Thông tục) Trông giống.
- to favor one's father — trông giống bố
- Thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí).
Chia động từ
[sửa]favor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to favor | |||||
Phân từ hiện tại | favoring | |||||
Phân từ quá khứ | favored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | favor | favor hoặc favorest¹ | favors hoặc favoreth¹ | favor | favor | favor |
Quá khứ | favored | favored hoặc favoredst¹ | favored | favored | favored | favored |
Tương lai | will/shall² favor | will/shall favor hoặc wilt/shalt¹ favor | will/shall favor | will/shall favor | will/shall favor | will/shall favor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | favor | favor hoặc favorest¹ | favor | favor | favor | favor |
Quá khứ | favored | favored | favored | favored | favored | favored |
Tương lai | were to favor hoặc should favor | were to favor hoặc should favor | were to favor hoặc should favor | were to favor hoặc should favor | were to favor hoặc should favor | were to favor hoặc should favor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | favor | — | let’s favor | favor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "favor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)