Bước tới nội dung

favor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfeɪ.vɜː/
Hoa Kỳ

Từ đồng âm

Danh từ

favor (số nhiều favors) (Hoa Kỳ Mỹ,  Canada)

  1. Thiện ý; sự quý mến.
    to find favor in the eyes of — được quý mến
    out of favor — không được quý mến
  2. Sự đồng ý, sự thuận ý.
  3. Sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân.
    without fear or favor — không thiên vị
    should esteem it a favor — phải coi đó như một ân huệ
  4. Sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ.
    under favor of night — nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm
    to be in favor of something — ủng hộ cái gì
  5. Vật ban cho; (Hoa Kỳ Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm.
  6. Huy hiệu.
  7. (Thương nghiệp) Thư.
    your favor of yesterday — thư ngài hôm qua
  8. Sự thứ lỗi; sự cho phép.
    by your favor(từ cổ, nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi
  9. (Cổ) Vẻ mặt.

Thành ngữ

Đồng nghĩa

Ngoại động từ

favor ngoại động từ (Hoa Kỳ Mỹ,  Canada)

  1. Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố.
  2. Thiên vị.
  3. Bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho.
  4. (Thông tục) Trông giống.
    to favor one's father — trông giống bố
  5. Thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí).

Chia động từ

Thành ngữ

Đồng nghĩa

Tham khảo