ﻌ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ﻌ (ain)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﻉ | ﻊ | ﻌ | ﻋ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʿayn)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.
- العربية ― al-ʕarabiyya ― tiếng Ả Rập
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕe:n)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕen)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ʔayn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Aceh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (aīn)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Albani
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ʻ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Aragon
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Гӏ (ʻ) гӏ (ʻ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ⱨ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (əyn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ ('ain)
- Chữ cái thứ 21 (عين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
- آب معدنی ― âb-e ma'dani ― nước khoáng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 412
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Ъ (ʺ) ъ (ʺ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (’)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | ʼ |
---|---|
Latinh | ’ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (’)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Burushaski
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (‘)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (əyn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | ӏ (ˀ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Latinh | J j |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ja)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ) |
---|---|
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޢ (ʿ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ainu)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ain)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Harari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ȧ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Latinh | H, h |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʡayn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Java
[sửa]Latinh | a, i, u |
---|---|
Java | ꦔ꦳ ('a) |
Peron | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ʿain)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | Гъ' гъ' |
---|---|
Latinh | H h |
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (h)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 896: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ə)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Ả Rập | ع (ﻌ) |
---|---|
Latinh | ', h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ayin)
- Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ā/ō/ē
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ʿ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
- ايعاق ― айғақ (aiğaq) ― anh trai
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khalaj
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (əyn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khowar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (a)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 25
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Ъ, ъ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʔ]
Chữ cái
[sửa]ﻌ (')
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (ﻌ) |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tên là عەین) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ğe)
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
- اڭعىچا ― аңгыча (aŋgıça) ― thình lình
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lak
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mã Lai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ain)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Malagasy
[sửa]Ả Rập | ع (ﻌ) |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ʿayn)
- (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mogholi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (q)
- Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʻ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g, ğ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ğ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 896: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (')
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pashtun
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (`ain)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashto, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
- انعام ― in'ám ― phần thưởng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2592: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ع”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Punjab
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (a)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái
[sửa]ﻌ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (en)
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saho
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (')
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Sindh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ ('ayn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Soran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (’)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | a, i, u |
---|---|
Sunda | |
Peron | ع (ﻌ) |
Cacarakan | ꦔ꦳ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ʿain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ ع (ayni) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Ъ (ʾ), ъ (ʾ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ayn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamil
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (‘)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | G, g |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ğ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Tigre
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ʕ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ə)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع
- Chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (')
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Uzbek
[sửa]Latinh | ʼ |
---|---|
Kirin | ъ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ (ʼ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻌ
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yoruba
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (')
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)
- Mục từ chữ Ả Rập
- Khối ký tự Arabic Presentation Forms-B
- Ký tự chữ viết arabic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Ai Cập có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Hijazi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Tchad có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aceh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- Liên kết tiếng Aceh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aceh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Từ cũ trong tiếng Albani
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Aragon có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Aragon terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Liên kết tiếng Azerbaijan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Azerbaijan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Belarus
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Bồ Đào Nha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dhivehi
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có mã chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Dhivehi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Dhivehi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Từ cũ trong tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Harari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Từ cũ trong tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Java
- tiếng Java terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Java có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sunda
- Chữ cái tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Sunda có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Từ cũ trong tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Từ cũ trong tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Karakhanid có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Trang chứa từ tiếng Kashmir có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh
- Liên kết mục từ tiếng Kazakh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khalaj có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khalaj có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khowar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khowar
- Định nghĩa mục từ tiếng Khowar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Từ cũ trong tiếng Lak
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ tiếng Mã Lai có tham số alt thừa
- Từ tiếng Mã Lai có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Lai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Mã Lai có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Malagasy
- tiếng Malagasy terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có mã chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Malagasy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Malagasy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Liên kết tiếng Mogholi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Mogholi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Nam Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nogai
- Từ cũ trong tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Oromo terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Pashtun có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Định nghĩa mục từ tiếng Pashtun có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Trang chứa từ tiếng Punjab có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Định nghĩa mục từ tiếng Punjab có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Punjab có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Qashqai
- Liên kết tiếng Punjab có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Punjab có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saho
- Mục từ tiếng Sindh
- Liên kết mục từ tiếng Sindh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soran
- Liên kết mục từ tiếng Soran có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Soran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soran
- Định nghĩa mục từ tiếng Soran có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Sunda terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sunda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Từ cũ trong tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tajik có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tajik có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có mã chữ viết không chuẩn
- Hồi giáo/Tiếng Tamil
- tiếng Tamil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Từ cũ trong tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Từ cũ trong tiếng Tatar Crưm
- tiếng Tatar Crưm terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Tatar Crưm có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tatar Crưm có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Chữ cái tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Tây Ban Nha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Tigre terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Trung Quốc terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Turk Khorasan terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Turk Khorasan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Turk Khorasan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Urdu
- Liên kết mục từ tiếng Urdu có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Trang chứa từ tiếng Urdu có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Urdu có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Từ cũ trong tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba
- Định nghĩa mục từ tiếng Yoruba có ví dụ cách sử dụng