ﻌ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Ả Rập[sửa]
|
Mô tả[sửa]
ﻌ (ain)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﻉ | ﻊ | ﻌ | ﻋ |
Tiếng Ả Rập[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʿayn)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.
- العربية ― al-ʕarabiyya ― tiếng Ả Rập
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập) حرف-->: ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo[sửa]
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Ai Cập[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʕe:n)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo[sửa]
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Ả Rập Hijazi[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʕen)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar) ة, ڤ, ت ش, پ, ء, ي, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Ả Rập Tchad[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ʔayn)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tiếng Aceh[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Afrikaans[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (aīn)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập Afrikaans) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, ݗ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Albani[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ʻ)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo[sửa]
- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (h)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/an' not found. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo[sửa]
Tiếng Avar[sửa]
Kirin | Гӏ гӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ⱨ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Avar) ا, آ, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ڝ, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ڨ, ک, ݤ, گ, ل, ڸ, ڸّ, م, ن, ھ, ه, و, ي
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (əyn)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Azeri) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Ba Tư[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm[sửa]
- (âm tiết) IPA(ghi chú): [ʕ]
- (cổ) IPA(ghi chú): /ʔajn/
- (Kabul) IPA(ghi chú): /(ʔ)ajn/
- (Iran) IPA(ghi chú): /ʔejn/
- (Tajik) IPA(ghi chú): /ʔajn/
Chữ cái[sửa]
ﻌ ('ain)
- Chữ cái thứ 21 (عين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
- آب معدنی ― âb-e ma'dani ― nước khoáng
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo[sửa]
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 412
Tiếng Bashkir[sửa]
Kirin | Ъ (ʺ) ъ (ʺ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (’)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Bashkir) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ﺡ, خ, ﺩ, ذ, ﺭ, ﺯ, ژ, ﺱ, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ﮒ, ل, م, ن, ڭ, ه, و, ۇ, ۋ, ي, ئ
Tiếng Belarus[sửa]
Kirin | ʼ |
---|---|
Latinh | ’ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (’)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Arabitsa) حرف-->: ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ﺝ, ﺥ, ﺩ, ࢮ, ﺭ, ژ, ﺱ, ﺵ, ﺹ, ﺽ, ࢯ, ﻁ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ی
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo[sửa]
Tiếng Burushaski[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (‘)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Burushaski) حرف-->: ا/آ, ݳ, ݴ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ݘ, ݼ, څ, ح, خ, د, ڎ, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݽ, ص, ڞ, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ں, و, ݸ, ݹ, ه, ھ, ء, ی, ݵ, ݶ, ݷ, ݺ, ے, ݻ
Tiếng Chagatai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (əyn)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Chagatai) حرف-->: ا/آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Chechen[sửa]
Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | J j |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ja)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ص, ط, ع, غ, ڢ, ف, گ, ڮ, ك, ق, ڨ, ل, م, ن, ھ, و, ى, ي
Tiếng Dargwa[sửa]
Kirin | Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ) |
---|---|
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʕ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Dargwa) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ڝ, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ی
Tiếng Dhivehi[sửa]
Thaana | ޢ (ʿ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ainu)
Xem thêm[sửa]
Tiếng Dogri[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ain)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ہ, ی, ے
Tiếng Harari[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ȧ)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Ingush[sửa]
Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Latinh | H, h |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʡayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng giữa.
- بعار ― бӏар (bˀar) ― hạt
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Ingush trước đây) ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), څ, ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ࢮ, ر (r), ز (z), ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ڢ (f), ڥ, ق (q), ڨ (g), ك (k), ڭ (g), ڮ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Java[sửa]
Latinh | a, i, u |
---|---|
Java | ꦔ꦳ ('a) |
Peron | ع (ﻌ) |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ʿain)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Peron) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo[sửa]
Tiếng Kabardia[sửa]
Kirin | Гъ' гъ' |
---|---|
Latinh | H h |
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (h)
Tham khảo[sửa]
- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Đông Hương[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ə)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003) ا, ب, ت, پ, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ڌ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ڨ, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Karakalpak[sửa]
Kirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Karakalpak) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, س, ش, ع, ف, ق, ﻙ, گ, ڴ, ل, م, ن, ھ, ه, و, ۇ, ۋ, ى, ي
Tiếng Karakhanid[sửa]
Ả Rập | ع (ﻌ) |
---|---|
Latinh | ', h |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ayin)
- Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Karakhanid) حرف-->: ا, ﺀ, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, ﻍ, ف, ق, ﻙ, گ, ﯓ, ل, م, ن, و, ه, ﻻ, ى
Tiếng Kashmir[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ā/ō/ē
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ʿ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ع (ʿ) (tên là chữ عین (ʿain)) ở dạng đứng giữa.
- جُمعہ ― jumāh ― thứ Sáu
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo[sửa]
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Kazakh[sửa]
Kirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
- ايعاق ― айғақ (aiğaq) ― anh trai
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Kazakh) ا, ب, پ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, ﺱ, ﺵ, ع, ﻑ, ﻕ, ك, گ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ە, ھ, و, ۇ, ۋ, ۆ, ى, ي
Tiếng Khalaj[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (əyn)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Khalaj) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Khowar[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (a)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Khowar, là chữ ع (tên là chữ عين (ain)) ở dạng đứng giữa.
- جمعہ ― jumá ― buổi cầu nguyện thứ Sáu
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo[sửa]
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 25
Tiếng Kumyk[sửa]
Kirin | Ъ, ъ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [ʔ]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (')
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kumyk trước năm 1929) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, تس, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڭ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ۏ, ۉ, ۋ, ی, ء
Tiếng Kurd[sửa]
Kirin | Ә', ә' |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (’)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: ا, ب, پ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, خ, ﺩ, ﺭ, ڕ, ﺯ, ژ, ﺱ, ﺵ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ک, گ, ﻝ, ڵ, ﻡ, ﻥ, ھ, ە, و, وو, ۆ, ى, ێ, ﺋ
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ğe)
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
- اڭعىچا ― аңгыча (aŋgıça) ― thình lình
Xem thêm[sửa]
- (Chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz) ا, ب, پ, ﻥ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, ﻑ, ﻕ, ﻉ, ك, گ, ڭ, ﻝ, ﻡ, و, ۅ, ۉ, ﯗ, ﯞ, ﺱ, ﺵ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, ﻩ, ﻯ, ﯗﺀ, ﻰﺋ, ﻲ, ﻯ, ء, يۋ, ﻻ
Tiếng Lak[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʕ)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Lak trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ڝ, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ګ, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Mã Lai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm[sửa]
- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [(ʔ)aen]
- (âm vị, âm tiết đầu) IPA(ghi chú): [(ʔ)]
- (âm vị, âm tiết cuối) IPA(ghi chú): [ʔ]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين (ain)) ở dạng đứng giữa.
- جمعة ― Jumaat ― thứ Sáu
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Malagasy[sửa]
Ả Rập | ع (ﻌ) |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ʿayn)
- (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Sorabe) ي, و, ه, ن, م, ل, ك, ق, ڡ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ڊ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Mogholi[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (q)
- Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Nam Uzbek[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʻ)
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo[sửa]
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Nogai[sửa]
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: g, ğ
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ğ)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Nogai trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, ت, ث, پ, ج, ح, خ, چ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ڮ, گ, ل, م, ن, ںُ, ه, و, ۋ, ۇ, ي
Tham khảo[sửa]
- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 53
Tiếng Oromo[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (')
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Pashtun[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (`ain)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashto, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
- انعام ― in'ám ― phần thưởng
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Pashto) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo[sửa]
- “ع”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
- Pashtoon, Zeeya A. (2009), “ع”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Punjab[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (a)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- بدمعاش ― ਬਦਮਾਸ਼ (badm'āš) ― ranh con
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے (e)
Tiếng Qashqai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái[sửa]
ﻌ
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Rohingya[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (en)
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya) ࢬ, ࢫ, ࢪ, ء, ي, ه, و, ن, م, ل, گ, ك, ق, ڤ, ف, ڠ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Saho[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (')
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo[sửa]
- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Sindh[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ ('ayn)
- Chữ ع (tên là عين) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- معجزو ― मुजिज़ो (mu'jizo) ― phép lạ
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ي, ء, ھ, و, ڻ, ن, م, ل, ڱ, گهہ, ڳ, گ, ک, ڪ, ق, ڦ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڙ, ر, ذ, ڍ, ڊ, ڏ, ڌ, د, خ, ح, ڇ, چ, ڃ, جهہ, ڄ, ج, پ, ث, ٺ, ٽ, ٿ, ت, ڀ, ٻ, ب, ا
Tiếng Soran[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (’)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: ا, ب, پ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, خ, ﺩ, ﺭ, ڕ, ﺯ, ژ, ﺱ, ﺵ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ک, گ, ﻝ, ڵ, ﻡ, ﻥ, ھ, ە, و, وو, ۆ, ى, ێ, ﺋ
Tiếng Sunda[sửa]
Latinh | a, i, u |
---|---|
Sunda | |
Peron | ع (ﻌ) |
Cacarakan | ꦔ꦳ |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ʿain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Peron) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo[sửa]
Tiếng Swahili[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ ع (ayni) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Swahili) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Tajik[sửa]
Kirin | Ъ (ʾ), ъ (ʾ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ayn)
- (cũ) Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
- کعبه ― Каъба (Kaʾba) ― Kaaba
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928) ى, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, گ, ک, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Tamil[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (‘)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Arwi) ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڊ, ڍ, ذ, ض, صٜ, ص, ش, س, ز, ڔ, ر, ۻ, ط, ظ, ع, ࢳ, غ, ف, ڣ, ق, ك, ࢴ, ل, م, ن, ڹ, ݧ, ه, و, ی
Tiếng Tatar[sửa]
Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | G, g |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ğ)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927)) ئ, ࢭئ, ئۇ, ࢭئۇ, ئو, ࢭئو, ࢭئی, ئی, ﻩ, ی, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ڭ, گ, ﮎ, ﻕ, ﻑ, ع, ش, س, ژ, ز, ر, د, ح, چ, ج, ت, ب, پ, ئە, ئا
Tiếng Tatar Crưm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm) ی, ﻻ, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﯓ, گ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ﺀ, ا
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo[sửa]
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa.
- ابعاد ― ebad ― cỡ
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập Ottoman) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo[sửa]
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Tigre[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ʕ)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Tigre) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي,
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Tiểu nhi kinh) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ښ, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ي, ى
Tiếng Turk Khorasan[sửa]
Kirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ə)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Turkmen[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع
- Chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập Turkmen) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ك, گ, ﻝ, م, ﻥ, نگ, و, ه ة, ی, آ, أ, اِ, اوْ, اؤ, اوُ, اۆ, ای, ایٛ
Tiếng Urdu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng giữa.
- اب کے بعد ― अब के बाद (ab ke bād) ― ở dưới đây
Xem thêm[sửa]
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ, مھ, لھ, گھ, کھ, ڑھ, رھ, ڈھ, دھ, چھ, جھ, ٹھ, تھ, پھ, بھ
Tham khảo[sửa]
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Uzbek[sửa]
Latinh | ʼ |
---|---|
Kirin | ъ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ (ʼ)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo[sửa]
Tiếng Wakhi[sửa]
Chữ cái[sửa]
ﻌ
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm[sửa]
- (Bộ chữ Ả Rập tiếng Wakhi) حرف-->: ا, آ, ب, پ, ت, ټ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, څ, ځ, ح, خ, د, ډ, ذ, ر, ز, ږ, ژ, ڙ, س, ښ, ش, ڜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ؤ, وْ, ي, ی
Tiếng Yoruba[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (')
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/yo' not found. Chữ ع ở dạng đứng giữa, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
- اكعِوِ ― akéwì ― thi sĩ
Xem thêm[sửa]
- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
Tham khảo[sửa]
- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)
Thể loại:
- Mục từ chữ Ả Rập
- Khối ký tự Arabic Presentation Forms-B
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Tchad có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Aceh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Từ cũ trong tiếng Albani
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Từ cũ trong tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ Harari có cách phát âm IPA
- Mục từ Harari
- Chữ cái Harari
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Từ cũ trong tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sunda
- Chữ cái tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Từ cũ trong tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Từ cũ trong tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ Karakhanid có cách phát âm IPA
- Mục từ Karakhanid
- Chữ cái Karakhanid
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/ks
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khowar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khowar
- Định nghĩa mục từ tiếng Khowar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kurd có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kurd
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurd có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Từ cũ trong tiếng Lak
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Lai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Nam Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ Nogai có cách phát âm IPA
- Mục từ Nogai
- Chữ cái Nogai
- Từ cũ trong Nogai
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Pashtun có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Định nghĩa mục từ tiếng Pashtun có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Định nghĩa mục từ tiếng Punjab có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saho
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soran
- Mục từ Central Kurdish có cách phát âm IPA
- Mục từ Central Kurdish
- Chữ cái Central Kurdish
- Định nghĩa mục từ Central Kurdish có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sunda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Từ cũ trong tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Từ cũ trong tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Từ cũ trong Crimean Tatar
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Chữ cái tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Từ cũ trong tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ Wakhi
- Chữ cái Wakhi
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba
- Định nghĩa mục từ tiếng Yoruba có ví dụ cách sử dụng