ﻋ
Giao diện
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ﻋ (ain)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﻉ | ﻊ | ﻌ | ﻋ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʿayn)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, chữ ع (ʕ) ở dạng đứng đầu.
- عاد ― ʕād ― trở lại, trở thành
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập) حرف-->: ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕe:n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕen)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar) ة, ڤ, ت ش, پ, ء, ي, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ʔayn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tiếng Aceh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Afrikaans
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (aīn)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Afrikaans) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, ݗ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Albani
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ʻ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
[sửa]- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Гӏ (ʻ) гӏ (ʻ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻋ) |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ⱨ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Avar) ا, آ (ʔā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), څ, د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), ڗ, ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ڝ, ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ڨ (g), ک, ݤ, گ (g), ل (l), ڸ, ڸّ, م (m), ن (n), ھ, ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (əyn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Azeri) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Ba Tư
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm
[sửa]- (âm tiết) IPA(ghi chú): [ʕ]
- (cổ) IPA(ghi chú): /ʔajn/
- (Kabul) IPA(ghi chú): /(ʔ)ajn/
- (Iran) IPA(ghi chú): /ʔejn/
- (Tajik) IPA(ghi chú): /ʔajn/
Chữ cái
[sửa]ﻋ ('ain)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2956: Parameter "Location" is not used by this template..
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Ъ (ʺ) ъ (ʺ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (’)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Bashkir) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ﺡ, خ, ﺩ, ذ, ﺭ, ﺯ, ژ, ﺱ, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ﮒ, ل, م, ن, ڭ, ه, و, ۇ, ۋ, ي, ئ
Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | ʼ |
---|---|
Latinh | ’ |
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (’)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Arabitsa) حرف-->: ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ﺝ, ﺥ, ﺩ, ࢮ, ﺭ, ژ, ﺱ, ﺵ, ﺹ, ﺽ, ࢯ, ﻁ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ی
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Burushaski
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (‘)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Burushaski) حرف-->: ا/آ, ݳ, ݴ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ݘ, ݼ, څ, ح, خ, د, ڎ, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݽ, ص, ڞ, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ں, و, ݸ, ݹ, ه, ھ, ء, ی, ݵ, ݶ, ݷ, ݺ, ے, ݻ
Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (əyn)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chagatai) حرف-->: ا/آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | ӏ (ˀ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻋ) |
Latinh | J j |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ja)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ص (ṣ), ط (ṭ), ع (ʕ), غ (ḡ), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ) |
---|---|
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Dargwa) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ڝ, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ی
Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޢ (ʿ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ainu)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ain)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ہ, ی, ے
Tiếng Harari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ȧ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻋ) |
Latinh | H, h |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʡayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng đầu.
- عا ― ӏа (ʡa) ― mùa đông
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Ingush trước đây) ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), څ, ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ࢮ, ر (r), ز (z), ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ڢ (f), ڥ, ق (q), ڨ (g), ك (k), ڭ (g), ڮ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Java
[sửa]Latinh | a, i, u |
---|---|
Java | ꦔ꦳ ('a) |
Peron | ع (ﻋ) |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ʿain)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Peron) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | Гъ' гъ' |
---|---|
Latinh | H h |
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻋ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (h)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 885: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Karakalpak) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, س, ش, ع, ف, ق, ﻙ, گ, ڴ, ل, م, ن, ھ, ه, و, ۇ, ۋ, ى, ي
Tiếng Karakhanid
[sửa]Ả Rập | ع (ﻋ) |
---|---|
Latinh | ', h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ayin)
- Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Karakhanid) حرف-->: ا, ﺀ, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, ﻍ, ف, ق, ﻙ, گ, ﯓ, ل, م, ن, و, ه, ﻻ, ى
Tiếng Kashmir
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ā/ō/ē
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ʿ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ع (ʿ) (tên là chữ عین (ʿain)) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) حروف-->: ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
- عانا ― ғана (ğana) ― chỉ có
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kazakh) ا, ب, پ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, ﺱ, ﺵ, ع, ﻑ, ﻕ, ك, گ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ە, ھ, و, ۇ, ۋ, ۆ, ى, ي
Tiếng Khalaj
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (əyn)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Khalaj) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Ъ, ъ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʔ]
Chữ cái
[sửa]ﻋ (')
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kumyk trước năm 1929) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, تس, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڭ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ۏ, ۉ, ۋ, ی, ء
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (ﻋ) |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tên là عەین) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ğe)
- Chữ ع ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
- قىرعىز تىلى ― Kyrgyz tili ― tiếng Kyrgyz
Xem thêm
[sửa]- (Chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz) ا, ب, پ, ﻥ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, ﻑ, ﻕ, ﻉ, ك, گ, ڭ, ﻝ, ﻡ, و, ۅ, ۉ, ﯗ, ﯞ, ﺱ, ﺵ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, ﻩ, ﻯ, ﯗﺀ, ﻰﺋ, ﻲ, ﻯ, ء, يۋ, ﻻ
Tiếng Lak
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Lak trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ڝ, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ګ, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Mã Lai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
[sửa]- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [(ʔ)aen]
- (âm vị, âm tiết đầu) IPA(ghi chú): [(ʔ)]
- (âm vị, âm tiết cuối) IPA(ghi chú): [ʔ]
Chữ cái
[sửa]ﻋ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين (ain)) ở dạng đứng đầu.
- عين ― ain ― mắt
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Malagasy
[sửa]Ả Rập | ع (ﻋ) |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ʿayn)
- (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Sorabe) ي, و, ه, ن, م, ل, ك, ق, ڡ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ڊ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Mogholi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (q)
- Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g, ğ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ğ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Nogai trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, ت, ث, پ, ج, ح, خ, چ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ڮ, گ, ل, م, ن, ںُ, ه, و, ۋ, ۇ, ي
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 885: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (')
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo) ي, و, ه, ڹ, ن, م, ل, ك, ق, ڤ, ڥ, ف, غ, ع, ڟ, ظ, ط, ض, ص, ڛ, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Pashtun
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (`ain)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashto, là chữ ع (ain) ở dạng đứng đầu.
- عاشق ― āshíḳ ― người yêu
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Pashto) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2583: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ع”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Punjab
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (a)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái
[sửa]ﻋ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Rohingya
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (en)
- Chữ ع (en) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya) ࢬ, ࢫ, ࢪ, ء, ي, ه, و, ن, م, ل, گ, ك, ق, ڤ, ف, ڠ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Sindh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ ('ayn)
- Chữ ع (tên là عين) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- عُضْوو ― उज़्वो ― bộ phận cơ thể
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ي, ء, ھ, و, ڻ, ن, م, ل, ڱ, گهہ, ڳ, گ, ک, ڪ, ق, ڦ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڙ, ر, ذ, ڍ, ڊ, ڏ, ڌ, د, خ, ح, ڇ, چ, ڃ, جهہ, ڄ, ج, پ, ث, ٺ, ٽ, ٿ, ت, ڀ, ٻ, ب, ا
Tiếng Soran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (’)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: ا (a), ب (bi), پ (pi), ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, خ (xi), ﺩ, ﺭ, ڕ (ri), ﺯ, ژ (ji), ﺱ, ﺵ, ع, غ (ẍi), ﻑ, ڤ (vi), ﻕ, ک (ki), گ (gi), ﻝ, ڵ (lli), ﻡ, ﻥ, ھ (hi), ە (e), و (û), وو (wu), ۆ (o), ى, ێ (ê), ﺋ
Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | a, i, u |
---|---|
Sunda | |
Peron | ع (ﻋ) |
Cacarakan | ꦔ꦳ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ʿain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Peron) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ ع (ayni) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Swahili) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Ъ (ʾ), ъ (ʾ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ayn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928) ى, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, گ, ک, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Tamil
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (‘)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Arwi) ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڊ, ڍ, ذ, ض, صٜ, ص, ش, س, ز, ڔ, ر, ۻ, ط, ظ, ع, ࢳ, غ, ف, ڣ, ق, ك, ࢴ, ل, م, ن, ڹ, ݧ, ه, و, ی
Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Latinh | G, g |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ğ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927)) ئ, ࢭئ, ئۇ, ࢭئۇ, ئو, ࢭئو, ࢭئی, ئی, ﻩ, ی, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ڭ, گ, ﮎ, ﻕ, ﻑ, ع, ش, س, ژ, ز, ر, د, ح, چ, ج, ت, ب, پ, ئە, ئا
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm) ی, ﻻ, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﯓ, گ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ﺀ, ا
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng đầu.
- عبا ― abâ ― áo khoác ngoài aba
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Ottoman) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Tigre
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ʕ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ع (عين (ʕayn)) ở dạng đứng đầu.
- عَسينْرْ ― ዐስር (ʿäsər) ― mười
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Tigre) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي,
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Tiểu nhi kinh) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ښ, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ي, ى
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻋ) |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (ə)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع
- Chữ ع (ayn) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Turkmen) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ك, گ, ﻝ, م, ﻥ, نگ, و, ه ة, ی, آ, أ, اِ, اوْ, اؤ, اوُ, اۆ, ای, ایٛ
Tiếng Urdu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng đầu.
- عابِد ― ābid ― tín đồ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
[sửa]- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Wakhi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻋ
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ả Rập tiếng Wakhi) حرف-->: ا, آ, ب, پ, ت, ټ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, څ, ځ, ح, خ, د, ډ, ذ, ر, ز, ږ, ژ, ڙ, س, ښ, ش, ڜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ؤ, وْ, ي, ی
Tiếng Yoruba
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (')
- (cổ) Chữ ع ở dạng đứng đầu, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)
Thể loại:
- Mục từ chữ Ả Rập
- Khối ký tự Arabic Presentation Forms-B
- Ký tự chữ viết Arabic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Ai Cập có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Hijazi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Tchad có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aceh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Aceh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Aceh có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Mục từ tiếng Albani có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Albani
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- tiếng Aragon terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Aragon có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Azerbaijan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Ba Tư có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Belarus
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chagatai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Dhivehi
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Dhivehi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Harari
- tiếng Harari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Harari có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Java
- tiếng Java terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Java có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sunda
- Chữ cái tiếng Sunda
- tiếng Sunda terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sunda có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Karakhanid có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Karakhanid có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang chứa từ tiếng Kashmir có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Kazakh
- Liên kết mục từ tiếng Kazakh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khalaj có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Lak
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ tiếng Mã Lai có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Mã Lai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Lai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Mã Lai có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Malagasy
- tiếng Malagasy terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Malagasy có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Mogholi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- tiếng Oromo terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Oromo có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Oromo có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Pashtun có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Pashtun có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pashtun có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang chứa từ tiếng Punjab có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Định nghĩa mục từ tiếng Punjab có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Punjab terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Qashqai
- Liên kết tiếng Punjab có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Sindh
- Liên kết mục từ tiếng Sindh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soran
- Liên kết mục từ tiếng Soran có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Soran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soran
- Mục từ tiếng Soran có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Soran có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sunda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Swahili có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Tajik
- Liên kết tiếng Tajik có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- tiếng Tamil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tamil có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Hồi giáo/Tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Tatar
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Từ cũ trong tiếng Tatar Crưm
- tiếng Tatar Crưm terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Tatar Crưm có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Chữ cái tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tigre
- tiếng Tigre terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tigre có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Trung Quốc có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- tiếng Turk Khorasan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Turk Khorasan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Urdu
- Liên kết mục từ tiếng Urdu có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang chứa từ tiếng Urdu có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Urdu có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có đề mục ngôn ngữ không đúng