ﻊ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ﻊ (ain)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﻉ | ﻊ | ﻌ | ﻋ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʿayn)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕe:n)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕen)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʔayn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Aceh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (aīn)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Albani
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʻ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Aragon
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Гӏ (ʻ) гӏ (ʻ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ⱨ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (əyn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ʔ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [ʔ]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʔ]
Âm đọc | |
---|---|
Tajik? | ' |
Chữ cái
[sửa]ﻊ ('ain)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 412
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Tạng | འ ('a) |
Devanagari | |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʔ)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Ъ (ʺ) ъ (ʺ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (’)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | ʼ |
---|---|
Latinh | ’ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (’)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʿa)
- Chữ Ả Rập ع ở dạng đứng cuối trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
Tiếng Burushaski
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (‘)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (əyn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | ӏ (ˀ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Latinh | J j |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập j trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ) |
---|---|
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޢ (ʿ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ainu)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ain)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ə)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fula
[sửa]Latinh | ' |
---|---|
Ả Rập | ﻊ (ع) |
Adlam | 𞤢𞥈 |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ayni)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | અ આ ઇ ઈ ઉ ઊ ઍ ઐ ઓ ઔ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʻain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hausa
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ain)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Harari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ȧ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Latinh | H, h |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʡayn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Java
[sửa]Latinh | a, i, u |
---|---|
Java | ꦔ꦳ ('a) |
Pegon | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʿain)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | Гъ' гъ' |
---|---|
Latinh | H h |
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (h)
- (cũ) Chữ ع (ʕ) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia.
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 1077: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ayin)
- Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ā/ō/ē
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʿ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khalaj
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (əyn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khowar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (a)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Ъ, ъ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʔ]
Chữ cái
[sửa]ﻊ (')
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (cần chuyển tự)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Shina tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (ﻊ) |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ğe)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lak
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕ)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mã Lai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ain)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Malagasy
[sửa]Ả Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʿayn)
- (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mogholi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (q)
- Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʻ)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g, ğ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ğ)
- (cũ) Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nogai trước năm 1928.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 1077: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (')
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pashtun
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (`ain)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
- مدافع ― mudāfí ― người biện hộ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ع”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (’)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punjab
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (a)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái
[sửa]ﻊ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (en)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saho
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (')
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʻ)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ع (ʻ) ở dạng đứng cuối
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Devanagari | |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (’)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (‘ayn)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ ('ayn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Somali
[sửa]Latinh | C c |
---|---|
Wadaad | ع (ﻊ) |
Osmanya | 𐒋 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (c)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Soran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (’)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | a, i, u |
---|---|
Sunda | |
Peron | ع (ﻊ) |
Cacarakan | ꦔ꦳ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʿain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ ع (ayni) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Ъ (ʾ), ъ (ʾ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ayn)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Talysh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⵄ (ɛ) |
---|---|
Latinh | ʕ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ʕ (o)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʕ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (‘)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | G, g |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ğ)
- (cũ) Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Tigre
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʕ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Torwali
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʔ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ə)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: '/h
Chữ cái
[sửa]ﻊ (ayın)
- Chữ cái thứ 22 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع
- Chữ ع (ayn) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng cuối.
- مُرَبَّع ― मुरब्बा (murabbaʻ) ― quảng trường
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Ushojo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʿ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Latinh | ʼ |
---|---|
Kirin | ъ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (ʼ)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wolof
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻊ (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Wolofal, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yoruba
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (')
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)
- Mục từ chữ Ả Rập
- Khối ký tự Arabic Presentation Forms-B
- Ký tự chữ viết arabic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Ai Cập có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Hijazi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Aceh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- Liên kết tiếng Aceh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aceh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Aragon có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Liên kết tiếng Azerbaijan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Azerbaijan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- IPA pronunciations with no pronunciation present
- Mục từ tiếng Ba Tư có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Liên kết tiếng Dhivehi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Dhivehi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Fula có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Fula
- Mục từ tiếng Gujarat
- IPA pronunciations with invalid representation marks
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Tiếng Gujarat ở Lisan ud-Dawat
- Mục từ tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Hausa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Java có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sunda
- Chữ cái tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Sunda có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Karakhanid có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có chuyển tự thủ công không thừa
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Liên kết tiếng Khalaj có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khalaj có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khowar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khowar
- Định nghĩa mục từ tiếng Khowar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kumyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kundal Shahi
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi
- Mục từ tiếng Kundal Shahi yêu cầu chuyển tự
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Mã Lai có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Lai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Mã Lai có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Mã Lai có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Liên kết tiếng Malagasy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Malagasy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Liên kết tiếng Mogholi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Mogholi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Nam Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Pashtun có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Định nghĩa mục từ tiếng Pashtun có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Phalura có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có chuyển tự thủ công không thừa
- Mục từ tiếng Punjab có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Qashqai
- Liên kết tiếng Punjab có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Punjab có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saraiki
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Shina Kohistan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Somali
- Mục từ tiếng Somali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Somali
- Định nghĩa mục từ tiếng Somali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soran
- Mục từ tiếng Soran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soran
- Mục từ tiếng Sunda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tajik có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tajik có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Talysh
- Pronunciation templates without a pronunciation
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- Định nghĩa mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có chữ viết không chuẩn
- Hồi giáo/Tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Tatar Crưm có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tatar Crưm có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Chữ cái tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Torwali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Liên kết tiếng Turk Khorasan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Turk Khorasan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Turk Khorezm
- Chữ cái tiếng Turk Khorezm
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chuyển tự thủ công không thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Urdu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Urdu có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ushojo
- Mục từ tiếng Ushojo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ushojo
- Định nghĩa mục từ tiếng Ushojo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wolof
- Chữ cái tiếng Wolof
- Mục từ tiếng Wolof yêu cầu chuyển tự
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba
- Định nghĩa mục từ tiếng Yoruba có ví dụ cách sử dụng