contract

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

danh từ, nội động từ 2
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtrækt/ (Mỹ), /ˈkɒn.ˌtrækt/ (Anh)
ngoại động từ, nội động từ 1
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Luân Đôn, Anh (nam giới)
Gloucestershire, Anh (nam giới)
  • IPA: /ˌkən.ˈtrækt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Gloucestershire, Anh (nam giới)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh contractus, từ contrahere (“thu nhỏ lại”), từ con- (“liền”) + trahere (“kéo”).

Danh từ[sửa]

contract (số nhiều contracts) /ˈkɑːn.ˌtrækt/

  1. Hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết.
    marriage contract — giấy giá thú
    to bind oneself by contract — cam kết bằng hợp đồng
    a contract for a supply of coal — hợp đồng cung cấp than
  2. Sự hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá.
    to make (enter into) a contract with — ký hợp đồng với
    to put up to contract — cho bỏ thầu, cho đấu giá
    the contract for a bridge — việc bỏ thầu xây một cái cầu
    to put work out to contract — cho thầu một công việc
    to place (give out) the contract for an undertaking — ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc
    to get (win, secure) a contract for something — thầu được một công việc gì

Đồng nghĩa[sửa]

hợp đồng

Ngoại động từ[sửa]

contract ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/

  1. Đính ước, giao ước, kết giao.
    to contract a friendship — kết bạn
  2. Nhiễm, mắc, tiêm nhiễm.
    to contract bad habits — nhiễm thói xấu
    to contract debts — mắc nợ
    to contract a serious illness — mắc bệnh nặng
  3. giao kèo, thầu (làm việc gì).
    to contract to build a bridge — thầu xây dựng một cái cầu

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

nhiễm

Nội động từ[sửa]

contract nội động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/

  1. Thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại.
    to contract a muscle — làm co bắp cơ
    to contract the heart — làm co bóp trái tim
  2. (Nghĩa bóng) Làm đau lòng.
    his intellect seems to contract — (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
  3. (Ngôn ngữ học) Rút gọn.
    contracted word — từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

thu nhỏ lại

Trái nghĩa[sửa]

thu nhỏ lại

Nội động từ[sửa]

contract nội động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/

  1. giao kèo, ký hợp đồng, thầu.
    to contract for a supply of something — thầu cung cấp cái gì

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít contract
Số nhiều contracten
Dạng giảm nhẹ
Số ít contractje
Số nhiều contractjes

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết.