contract
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
![]() |
![]() |
- IPA: /ˌkən.ˈtrækt/
![]() |
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh contractus, từ contrahere (“thu nhỏ lại”), từ con- (“liền”) + trahere (“kéo”).
Danh từ[sửa]
contract (số nhiều contracts) /ˈkɑːn.ˌtrækt/
- Hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết.
- marriage contract — giấy giá thú
- to bind oneself by contract — cam kết bằng hợp đồng
- a contract for a supply of coal — hợp đồng cung cấp than
- Sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá.
- to make (enter into) a contract with — ký hợp đồng với
- to put up to contract — cho bỏ thầu, cho đấu giá
- the contract for a bridge — việc bỏ thầu xây một cái cầu
- to put work out to contract — cho thầu một công việc
- to place (give out) the contract for an undertaking — ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc
- to get (win, secure) a contract for something — thầu được một công việc gì
Đồng nghĩa[sửa]
- hợp đồng
Ngoại động từ[sửa]
contract ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/
- Đính ước, giao ước, kết giao.
- to contract a friendship — kết bạn
- Nhiễm, mắc, tiêm nhiễm.
- to contract bad habits — nhiễm thói xấu
- to contract debts — mắc nợ
- to contract a serious illness — mắc bệnh nặng
- Ký giao kèo, thầu (làm việc gì).
- to contract to build a bridge — thầu xây dựng một cái cầu
Chia động từ[sửa]
contract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa[sửa]
- nhiễm
Nội động từ[sửa]
contract nội động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/
- Thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại.
- to contract a muscle — làm co bắp cơ
- to contract the heart — làm co bóp trái tim
- (Nghĩa bóng) Làm đau lòng.
- his intellect seems to contract — (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
- (Ngôn ngữ học) Rút gọn.
Chia động từ[sửa]
contract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa[sửa]
- thu nhỏ lại
Trái nghĩa[sửa]
- thu nhỏ lại
Nội động từ[sửa]
contract nội động từ /ˈkɑːn.ˌtrækt/
Chia động từ[sửa]
contract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ[sửa]
- to contract oneself out of: Thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì).
Tham khảo[sửa]
- "contract". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | contract |
Số nhiều | contracten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | contractje |
Số nhiều | contractjes |
contract gt (số nhiều contracten, giảm nhẹ contractje gt)