gut
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡət/
Danh từ
[sửa]gut /ˈɡət/
- Ruột.
- small gut — ruột non
- blind gut — ruột tịt
- (Số nhiều) Ruột, lòng (thú vật).
- Sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng.
- a fellow full of gut — người can đảm gan góc
- (Số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống).
- (Số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì).
- guts of a speech — nội dung chính của bài nói
- Dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ.
- Đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển).
Ngoại động từ
[sửa]gut ngoại động từ /ˈɡət/
- Moi ruột (một con vật).
- to gut a fish — moi ruột cá
- Phá huỷ bên trong.
- a house gutted by fire — ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)
- Rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách).
Chia động từ
[sửa]gut
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gut | |||||
Phân từ hiện tại | gutting | |||||
Phân từ quá khứ | gutted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gut | gut hoặc guttest¹ | guts hoặc gutteth¹ | gut | gut | gut |
Quá khứ | gutted | gutted hoặc guttedst¹ | gutted | gutted | gutted | gutted |
Tương lai | will/shall² gut | will/shall gut hoặc wilt/shalt¹ gut | will/shall gut | will/shall gut | will/shall gut | will/shall gut |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gut | gut hoặc guttest¹ | gut | gut | gut | gut |
Quá khứ | gutted | gutted | gutted | gutted | gutted | gutted |
Tương lai | were to gut hoặc should gut | were to gut hoặc should gut | were to gut hoặc should gut | were to gut hoặc should gut | were to gut hoặc should gut | were to gut hoặc should gut |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gut | — | let’s gut | gut | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]gut nội động từ /ˈɡət/
Tham khảo
[sửa]- "gut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)