lunge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈləndʒ/
Hoa Kỳ | [ˈləndʒ] |
Danh từ
[sửa]lunge /ˈləndʒ/
Nội động từ
[sửa]lunge nội động từ /ˈləndʒ/
- Tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm).
- Hích vai, xô vai (quyền Anh).
- Lao lên tấn công bất thình lình.
- Đâm, thọc mạnh.
- Đá hất (ngựa).
Chia động từ
[sửa]lunge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lunge | |||||
Phân từ hiện tại | lunging | |||||
Phân từ quá khứ | lunged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lunge | lunge hoặc lungest¹ | lunges hoặc lungeth¹ | lunge | lunge | lunge |
Quá khứ | lunged | lunged hoặc lungedst¹ | lunged | lunged | lunged | lunged |
Tương lai | will/shall² lunge | will/shall lunge hoặc wilt/shalt¹ lunge | will/shall lunge | will/shall lunge | will/shall lunge | will/shall lunge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lunge | lunge hoặc lungest¹ | lunge | lunge | lunge | lunge |
Quá khứ | lunged | lunged | lunged | lunged | lunged | lunged |
Tương lai | were to lunge hoặc should lunge | were to lunge hoặc should lunge | were to lunge hoặc should lunge | were to lunge hoặc should lunge | were to lunge hoặc should lunge | were to lunge hoặc should lunge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lunge | — | let’s lunge | lunge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]lunge /ˈləndʒ/
Tham khảo
[sửa]- "lunge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)