до
Tiếng Bulgari[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *do < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *de.
Cách phát âm[sửa]
Giới từ[sửa]
до (do)
- Gần.
- един до друг ― edin do drug ― cạnh bên nhau
- Lên tới, theo như, dựa như, xa như.
- до кръста ― do krǎsta ― xuống thắt lưng
- Cho đến.
- до последната минута ― do poslednata minuta ― cho đến phút cuối cùng
Tiếng Đông Can[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ cùng gốc của tiếng Quan Thoại 刀
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
до (I)
- Dao.
Tiếng Even[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Tungus nguyên thuỷ *dō, so sánh với tiếng Mãn Châu ᡩᠣ (do).
Danh từ[sửa]
до
Tiếng Macedoni[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
до (do)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/mk' not found. do
Giới từ[sửa]
до (do)
- Bên cạnh.
- Ќе седнам до тебе.
- Ḱe sednam do tebe.
- I'm going to sit down next to you.
- Tới, lên tới
- Ќе одиме до езерото.
- Ḱe odime do ezeroto.
- We'll go up to the lake.
- Cho đến.
- Нема да се видиме до крајот на годинава.
- Nema da se vidime do krajot na godinava.
- We won't see each other until the end of this year.
Tiếng Nanai[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Tungus nguyên thuỷ *dō, so sánh với tiếng Mãn Châu ᡩᠣ (do).
Danh từ[sửa]
до (cần chuyển tự)
Tiếng Nga[sửa]
Từ nguyên[sửa]
(ng. 1) Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *do < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *de, trong đó có tiếng Anh to.
Cách phát âm[sửa]
- nghĩa 1
- IPA(ghi chú): [də]
- IPA(ghi chú): [dɐ] (trước một âm tiết có trọng âm)
- IPA(ghi chú): [ˈdo] (khi có trọng âm)
Audio (tập tin)
- nghĩa 2
Giới từ[sửa]
до (do) (+ sở hữu cách)
Từ dẫn xuất[sửa]
- до того́ как (do tovó kak)
Từ liên hệ[sửa]
- до- (do-)
Danh từ[sửa]
- (nốt nhạc) Đô.
- до́ дие́з ― dó dijéz/diéz ― đô thăng
- до́ бемо́ль ― dó bemólʹ ― đô giáng
Xem thêm[sửa]
Tiếng Serbia-Croatia[sửa]
Etymology 1[sửa]
From Tiếng Ingush, from Tiếng Ingush, gđ.
Pronunciation[sửa]
Audio (tập tin) - sh, /dô/
Adverb[sửa]
до̏ (chính tả chữ Latinh dȍ)
- only, except
- ни(т)ко до ја ― nobody but me, only me
- не једе ништа до комад хљеба/хлеба ― he eats nothing except a piece of bread
- around, approximately
- до два метра ― around two meters
- до 5 кила ― around five kilograms
- due to, because of
- то је до хране ― that's due to the food
Preposition[sửa]
Bản mẫu:sh-preposition (+ genitive case)
- up to, to, until, as far as, by
- од Загреба до Београда ― from Zagreb to Belgrade
- од јутра до мрака ― from morning to night
- од 5 до 10 сати ― from 5 to 10 o'clock
- од врха до дна ― from top to bottom
- до р(иј)еке ― as far as the river
- сад је пет до седам ― now it's five minutes to seven
- до понед(ј)ељка ― by Monday
- до сада ― so far, thus far, till now
- до недавна ― until recently
- до дана данашњега ― to this very day
- све до ― as far as up to, all the way to
- до куда ― how far
- до туда ― thus far, up to here
- before (= gđ/gđ)
- до рата ― before the war
- beside, next (to)
- с(ј)еди до мене ― sit next to me
- један до другога ― side by side
- idiomatic and figurative meanings
- није ми до тога ― I don't feel like doing that
- није ми до см(иј)еха ― I don't feel like laughing
- њему је само до секса ― he is only interested in sex
- није ми пуно стало до тога ― I'm not very much interested in that
- није до мене ― it's not up to me, it's no me to lame
Etymology 2[sửa]
From Tiếng Ingush.
Alternative forms[sửa]
Pronunciation[sửa]
- sh, /dôː/
Noun[sửa]
Declension[sửa]
Derived terms[sửa]
Etymology 3[sửa]
From Tiếng Bororo.
Pronunciation[sửa]
- sh, /dôː/
Noun[sửa]
References[sửa]
Tiếng Slav Đông cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *do. Những từ cùng gốc bao gồm tiếng Slav Giáo hội cổ до (do) và tiếng Ba Lan cổ do.
Cách phát âm[sửa]
- (kh. tk. 9 CN) IPA(ghi chú): /dɔ/
- (kh. tk. 11 CN) IPA(ghi chú): /dɔ/
- (kh. tk. 13 CN) IPA(ghi chú): /dɔ/
- Tách âm: до
Giới từ[sửa]
до (do) (+ sở hữu cách)
Hậu duệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *do.
Giới từ[sửa]
до (do)
Tiếng Tsakhur[sửa]
Danh từ[sửa]
до (cần chuyển tự)
- Tên.
Tiếng Ukraina[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav Đông cổ [Term?] < tiếng Slav nguyên thuỷ *do < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *de, *do.
Cách phát âm[sửa]
Giới từ[sửa]
до (do) (+ sở hữu cách)
- Đến, hướng tới.
- Cho đến.
Từ dẫn xuất[sửa]
- додому (dodomu) (về nhà)
- до побачення (do pobačennja) (cho đến lần sau)
Đọc thêm[sửa]
- Bilodid, I. K., chủ biên (1970–1980), “до”, Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 quyển] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka
- Mục từ tiếng Bulgari
- Từ tiếng Bulgari kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bulgari gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bulgari kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bulgari gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Giới từ
- Giới từ tiếng Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Even
- Từ Even kế thừa từ tiếng Tungus nguyên thuỷ
- Từ Even gốc Tungus nguyên thuỷ
- Mục từ Even
- Danh từ Even
- Mục từ tiếng Macedoni
- Từ tiếng Macedoni có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Macedoni có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Macedoni/ɔ
- Vần tiếng Macedoni/ɔ/1 âm tiết
- Danh từ tiếng Macedoni
- Giới từ tiếng Macedoni
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nanai
- Từ tiếng Nanai kế thừa từ tiếng Tungus nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nanai gốc Tungus nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Nanai
- Từ tiếng Nanai yêu cầu chuyển tự
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Giới từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có tham số head thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/ru
- Âm nhạc/Tiếng Nga
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Từ tiếng Serbia-Croatia có liên kết âm thanh
- Phó từ tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ
- Từ tiếng Slav Đông cổ gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Đông cổ kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Đông cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Đông cổ kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Đông cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Đông cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ có cách phát âm IPA
- Giới từ tiếng Slav Đông cổ
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Giới từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ tiếng Tsakhur
- Danh từ tiếng Tsakhur
- Từ tiếng Tsakhur yêu cầu chuyển tự
- Mục từ tiếng Ukraina
- Từ tiếng Ukraina kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ
- Từ tiếng Ukraina gốc Slav Đông cổ
- tiếng Slav Đông cổ term requests
- Từ tiếng Ukraina kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ukraina gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ukraina kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ukraina gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ukraina có liên kết âm thanh
- Giới từ tiếng Ukraina
- Định nghĩa mục từ tiếng Ukraina có ví dụ cách sử dụng