Ḅ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Ḅ (chữ thường ḅ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ B): Ḃḃ Ḅḅ Ḇḇ Ƀƀ Ɓɓ Ƃƃ ᵬ ᶀ ʙ Bb ȸ ℔ Ꞗꞗ
- (Chữ cái có dấu chấm hoặc dấu nặng): Ȧȧ Ạạ Ặặ Ậậ Ǡǡ Ḃḃ Ḅḅ Ċċ Ḋḋ Ḍḍ Ėė Ẹẹ Ḟḟ Ġġ Ḣḣ Ḥḥ Ii İi Iı Ịị Ḳḳ Ḷḷ Ṁṁ Ṃṃ Ṅṅ Ṇṇ Ȯȯ Ọọ Ợợ Ṗṗ Ṙṙ Ṛṛ Ṡṡ Ṣṣ ẛ Ṫṫ Ṭṭ Ụụ Ựự Ṿṿ Ẇẇ Ẉẉ Ẋẋ Ẏẏ Ỵỵ Żż Ẓẓ
Tiếng Degema
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ḅ (chữ thường ḅ)
- Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema.
- Ḅíkosum ― Phía sau
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Degema) A a, Ạ ạ, B b, Ḅ ḅ, D d, Ḍ ḍ, E e, Ẹ ẹ, F f, G g, Gb gb, I i, Ị ị, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, Nw nw, Ny ny, Ñ ñ, O o, Ọ ọ, P p, R r, S s, T t, U u, Ụ ụ, Ụu ụu, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Elaine Thomas & Kay Williamson (1967) Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr. 31
Tiếng Engenni
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ḅ (chữ thường ḅ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Engenni) A a, Ạ ạ, B b, Ḅ ḅ, Ch ch, D d, Ḍ ḍ, E e, Ẹ ẹ, F f, G g, Gb gb, Gw gw, I i, Ị ị, J j, K k, Kp kp, Kw kw, L l, M m, N n, Ny ny, Nw nw, O o, Ọ ọ, P p, R r, S s, Sh sh, Sw sw, T t, U u, Ụ ụ, V v, W w, Y y, Z z, Ẓ ẓ
Tham khảo
[sửa]- Elaine Thomas & Kay Williamson (1967) Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr. 18
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended Additional
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̣
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Degema
- Chữ cái tiếng Degema
- tiếng Degema entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Degema có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Engenni
- Chữ cái tiếng Engenni
- tiếng Engenni entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Engenni có ví dụ cách sử dụng