Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
U+1E04, Ḅ
LATIN CAPITAL LETTER B WITH DOT BELOW
Composition:B [U+0042] + ◌̣ [U+0323]

[U+1E03]
Latin Extended Additional
[U+1E05]

Mô tả

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ B viết hoa với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới).

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Degema

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema.
    íkosumPhía sau

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Elaine Thomas & Kay Williamson (1967) Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr. 31

Tiếng Engenni

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Engenni.
    Mày, bạn,...

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Elaine Thomas & Kay Williamson (1967) Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr. 18