Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
U+1EF4, Ỵ
LATIN CAPITAL LETTER Y WITH DOT BELOW
Composition:Y [U+0059] + ◌̣ [U+0323]

[U+1EF3]
Latin Extended Additional
[U+1EF5]

Mô tả

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ Y viết hoa với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới).

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ḭʔ˨˩˨˨i˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˨˨˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự y viết thường với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Việt.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nùng

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự Y viết hoa với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Nùng.
    MMỸ

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự Y viết hoa với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Tày.
    MMỸ