Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ thường )

  1. Dạng viết hoa của chữ cái .

Tiếng Igbo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ thường , chữ hoa)

  1. Chữ cái mười ba viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Igbo.

Xem thêm

[sửa]