Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh[sửa]

U+1EB9, ẹ
LATIN SMALL LETTER E WITH DOT BELOW
Thành phần:e [U+0065] + ◌̣ [U+0323]

[U+1EB8]
Latin Extended Additional
[U+1EBA]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ edấu nặng.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ̰ʔ˨˩ɛ̰˨˨ɛ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˨˨ɛ̰˨˨

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. (Phương ngữ) Dơ dáy, bẩn thỉu (ngôn ngữ của trẻ con).
    Tay bé quá.

Tham khảo[sửa]

  • Ẹ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam