bent
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bɛnt/
| [bɛnt] |
Động từ
bent
Chia động từ
bend
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bend | |||||
| Phân từ hiện tại | bending | |||||
| Phân từ quá khứ | bent | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bend | bend hoặc bent¹ | bends hoặc bent¹ | bend | bend | bend |
| Quá khứ | bent | bent hoặc bentst¹ | bent | bent | bent | bent |
| Tương lai | will/shall² bend | will/shall bend hoặc wilt/shalt¹ bend | will/shall bend | will/shall bend | will/shall bend | will/shall bend |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bend | bend hoặc bent¹ | bend | bend | bend | bend |
| Quá khứ | bent | bent | bent | bent | bent | bent |
| Tương lai | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend | were to bend hoặc should bend |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bend | — | let’s bend | bend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
bent (so sánh hơn more bent, so sánh nhất most bent)
- Cong, oằn, vặn vẹo; xoắn.
- (Từ lóng, nghĩa xấu; từ Anh, nghĩa Anh) Đồng tính luyến ái.
- Nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết.
- He was bent on going to Texas, but not even he could say why.
- Không thẳng thắn, quanh co, không thật thà.
- (Từ lóng; bóng đá) Đá sai.
- That shot was so bent it left the pitch.
Đồng nghĩa
- cong
- đồng tính luyến ái
Danh từ
bent (số nhiều bents)
- Khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, thiên hướng, thiên tài.
- to have a natural bent for foreign languages — có khiếu về ngoại ngữ
- He had a natural bent for painting. — Anh ấy có thiên hướng hội họa.
- (Thực vật học) Cỏ ống.
- (Thực vật học) Cỏ mần trầu.
- Bãi cỏ.
Đồng nghĩa
Thành ngữ
- to follow one's bent: Theo những năng khiếu của mình.
- to the top of one's bent: Thỏa chí, thỏa thích.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Biến ngôi | |||
| Vô định | |||
| zijn | |||
| Thời hiện tại | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik | ben | wij(we)/... | zijn |
| jij(je)/u | bent ben jij (je) | ||
| hij/zij/... | is | ||
| Thời quá khứ | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik/jij/... | was | wij(we)/... | waren |
| Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
| (hij is) geweest | bentd | ||
| Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
| wees | ik/jij/... | zij | |
| Dạng địa phương/cổ | |||
| Hiện tại | Quá khứ | ||
| gij(ge) | zijt | gij(ge) | waart |
Động từ
bent (quá khứ was, động tính từ quá khứ geweest)
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của zijn
Tiếng Hungary
[sửa]Phó từ
bent
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Ba Tư بند (“dải”).
Danh từ
bent
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Động từ tiếng Hà Lan
- Động từ
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít
- Mục từ tiếng Hungary
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Phó từ tiếng Hungary
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ