Bước tới nội dung

hitch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hitch /ˈhɪtʃ/

  1. Cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ.
  2. (Hàng hải) Nút thòng lọng, nút dây.
  3. Sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở.
    everything went off without a hitch — mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe.
  6. (Quân sự) , (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân.

Ngoại động từ

[sửa]

hitch ngoại động từ /ˈhɪtʃ/

  1. Giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên.
    to hitch (up) one's trousers — kéo quần lên
  2. Buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào.
    to hitch a horse to a fence — buộc ngựa vào hàng rào
  3. Cố lồng (một ý gì... ) vào (câu chuyện).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

hitch nội động từ /ˈhɪtʃ/

  1. Chạy giật lên.
  2. Bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi cà nhắc, đi tập tễnh.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau
  5. ăn cánh với nhau.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)