lap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæp/
![]() | [ˈlæp] |
Danh từ
[sửa]lap /ˈlæp/
- Vạt áo, vạt váy.
- Lòng.
- the baby sat on his mother's lap — đứa bé ngồi trong lòng mẹ
- Dái tai.
- Thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi).
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]lap /ˈlæp/
Ngoại động từ
[sửa]lap ngoại động từ /ˈlæp/
Nội động từ
[sửa]lap nội động từ /ˈlæp/
Danh từ
[sửa]lap /ˈlæp/
- (Kỹ thuật) Đá mài.
Ngoại động từ
[sửa]lap ngoại động từ /ˈlæp/
Danh từ
[sửa]lap /ˈlæp/
Động từ
[sửa]lap /ˈlæp/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]lap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lap | |||||
Phân từ hiện tại | lapping | |||||
Phân từ quá khứ | lapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lap | lap hoặc lappest¹ | laps hoặc lappeth¹ | lap | lap | lap |
Quá khứ | lapped | lapped hoặc lappedst¹ | lapped | lapped | lapped | lapped |
Tương lai | will/shall² lap | will/shall lap hoặc wilt/shalt¹ lap | will/shall lap | will/shall lap | will/shall lap | will/shall lap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lap | lap hoặc lappest¹ | lap | lap | lap | lap |
Quá khứ | lapped | lapped | lapped | lapped | lapped | lapped |
Tương lai | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap | were to lap hoặc should lap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lap | — | let’s lap | lap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "lap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)