人
Apariencia
Entradas con prefijo | |||
人 |
Chữ Hán
[editar]
|
Información de diccionario
[editar]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Transliteración
[editar]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: nhân
- Bính âm: rén (ren2)
- Wade–Giles: jen2
Etimología
[editar]Chữ này có nguồn gốc là hình người, nhìn ngang, hơi nghiêng, thấy chân và tay [1].
Sự tiến hóa của chữ 人 | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Hanjian (compiled in Song) | Guwen Sishengyun (compiled in Song) | Jizhuan Guwen Yunhai (compiled in Song) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | Tang Stone Classics | Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Odd character | Tiểu triện | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư | Regular script | Minh thể |
Nota de uso
[editar]Referencias
[editar]- ▲ Từ nguyên của chữ 人 (tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
[editar]Pronunciación
[editar]Bắc Kinh (nam giới)
Sustantivo
[editar]人
Traducciones
[editar]- người
- Tiếng Tây Ban Nha: hombre m, persona f
- nhân loại
- ai đó
Chữ Nôm
[editar](ayuda para mostrar y entrar el chữ Nôm)
人 escrito en quốc ngữ |
Consultar la entrada encima para las definiciones de la palabra vietnamita. |
Pronunciación
[editar]Hanói | Hue | Saigón | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ ɲəːn˧˧ ŋɨə̤j˨˩ | ɲəŋ˧˥ ɲəːŋ˧˥ ŋɨəj˧˧ | ɲəŋ˧˧ ɲəːŋ˧˧ ŋɨəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ ɲəːn˧˥ ŋɨəj˧˧ | ɲən˧˥˧ ɲəːn˧˥˧ ŋɨəj˧˧ |