Ir al contenido

De Wiktionary, el diccionario libre
Entradas con prefijo

Chữ Hán

[editar]

U+4EBA, 人
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EBA

[U+4EB9]
CJK Unified Ideographs
[U+4EBB]

Información de diccionario

[editar]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 00” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Transliteración

[editar]

Etimología

[editar]

Chữ này có nguồn gốc là hình người, nhìn ngang, hơi nghiêng, thấy chântay [1].

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Hanjian (compiled in Song) Guwen Sishengyun (compiled in Song) Jizhuan Guwen Yunhai (compiled in Song) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) Tang Stone Classics Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Oracle bone script Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Odd character Tiểu triện Transcribed ancient scripts Transcribed ancient scripts Transcribed ancient scripts Sao chép văn tự cổ Lệ thư Regular script Minh thể

Nota de uso

[editar]

Tránh nhầm với chữ (nhập).

Referencias

[editar]

Tiếng Quan Thoại

[editar]

Pronunciación

[editar]
  • Bắc Kinh (nam giới)

Sustantivo

[editar]

  1. Người.
  2. Nhân loại, loài người.
    — Loài người đi bằng hai chân.
  3. Nhân vật, ai đó, kẻ, người nào đó.

Traducciones

[editar]
người
nhân loại
ai đó

Chữ Nôm

[editar]

(ayuda para mostrar y entrar el chữ Nôm)

escrito en quốc ngữ

nhân, nhơn, người

Consultar la entrada encima para las definiciones de la palabra vietnamita.

Pronunciación

[editar]
AFI por dialecto
Hanói Hue Saigón
ɲən˧˧ ɲəːn˧˧ ŋɨə̤j˨˩ɲəŋ˧˥ ɲəːŋ˧˥ ŋɨəj˧˧ɲəŋ˧˧ ɲəːŋ˧˧ ŋɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ɲəːn˧˥ ŋɨəj˧˧ɲən˧˥˧ ɲəːn˧˥˧ ŋɨəj˧˧