từ điển
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̤˨˩ ɗiə̰n˧˩˧ | tɨ˧˧ ɗiəŋ˧˩˨ | tɨ˨˩ ɗiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˧ ɗiən˧˩ | tɨ˧˧ ɗiə̰ʔn˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa](bộ, cuốn, quyển) từ điển
- Bộ sách cho danh sách các từ (được sắp xếp theo thứ tự ABC), thường giải thích ý nghĩa, từ nguyên, cách dùng, dịch, cách phát âm và thường kèm theo các ví dụ về cách sử dụng từ đó. Có loại từ điển gồm nhiều hơn một ngôn ngữ giúp người đọc có thể dịch nghĩa của mỗi từ từ ngôn ngữ này sang (những) ngôn ngữ kia.
- Hãy tra cứu bộ từ điển mở Wiktionary.
- Cuốn sách như ở trên nhưng chỉ chuyên môn về việc dịch từ.
- Từ điển tiếng Việt.
- Từ điển Anh–Việt.
- Từ điển Việt–Anh.
- Từ điển Anh–Pháp–Việt.
- (Tin học) Xem mảng kết hợp
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: قاموس (qāmūs), معجم (mu'duam)
- Tiếng Albani: fjalor
- Tiếng Anh: dictionary, wordbook
- Tiếng Armenia: (pararan)
- Tiếng Azerbaijan: lüghɘt
- Tiếng Ba Lan: słownik
- Tiếng Ba Tư: کتب لغت
- Tiếng Iceland: ordabóg
- Tiếng Basque: hiztegi
- Tiếng Bồ Đào Nha: dicionário gđ
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: dictionario
- Tiếng Bosnia: rječnik
- Tiếng Breton: geriadur
- Tiếng Bulgari: речник (rečnik) gđ
- Tiếng Catalan: diccionari gđ
- Tiếng Đan Mạch: ordbog
- Tiếng Do Thái: מילון (milon)
- Tiếng Đức: Wörterbuch gt
- Tiếng Estonia: sõnaraamat
- Tiếng Tây Frisia: wurdboek
- Tiếng Galicia: diccionario gđ
- Tiếng Hà Lan: woordenboek gt
- Tiếng Hawaii: puke wehewehe ‘ōlelo
- Tiếng Hindi: शब्दकोश (shabdakosh), कोश (kosh)
- Tiếng Hungary: szótár
- Tiếng Hy Lạp: λεξικό (lexikó) gt
- Tiếng Indonesia: kamus
- Tiếng Ireland: foclóir gđ
- Tiếng Kannada: ನಿಘಂಟು (nighangṭu), ಅರ್ಥಕೋಶ (arthakōsh)
- Tiếng Khmer: វចនានុកម (vajnanukrom)
- Tiếng Kurd: ferheng, khebernivis, loghet
- Tiếng Latinh: dictionarium gt
- Tiếng Latvia: vardnica
- Tiếng Litva: žodynas gđ
- Tiếng Luxembourg: Wierderbuch gt, Dixionär gđ
- Tiếng Malta: dizzjunarju (dittsyunaryu)
- Tiếng Mãn Châu: (buleku bithe)
- Tiếng Na Uy: ordbok
- Tiếng Nga: словарь (slovar’) gđ
- Tiếng Nhật: 辞書 (じしょ, jisho); 辞典 (じてん, jiten)
- Tiếng Phần Lan: sanakirja
- Tiếng Phạn: निघण्टु (nighaṇṭu)
- Tiếng Pháp: dictionnaire gđ
- Quốc tế ngữ: vortaro
- Tiếng Rumani: dicţionar gt
- Tiếng Séc: slovník gđ
- Tiếng Slovak: slovník
- Tiếng Slovene: slovar gđ
- Tiếng Somali: qaamuus, abwan-ka
- Tiếng Swahili: kamusi 5
- Tiếng Tamil: (akharaadhi)
- Tiếng Tatar: süzlek
- Tiếng Tây Ban Nha: diccionario gđ
- Tiếng Thái: พจนานุกรม (photnanukrom)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: sözlük
- Tiếng Thụy Điển: ordbok
- Tiếng Triều Tiên: 사전 (sajeon)
- Tiếng Trung Quốc: phồn thể: 辭典, 詞典, giản thể: 词典 (cí diǎn, từ điển)
- Tiếng Urdu: لغت (lughat)
- Tiếng Volapük: vödabuk, vödasbuk
- Tiếng Wales: geiriadur
- Tiếng Xhosa: idikshinari 5
- Tiếng Ý: dizionario gđ
- Tiếng Zulu: isichazimazwi 4