Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ba”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +mg:ba |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 119: | Dòng 119: | ||
:*{{ru}}: [[три]] (tri) |
:*{{ru}}: [[три]] (tri) |
||
:*{{fr}}: [[trois]] |
:*{{fr}}: [[trois]] |
||
:*{{spa}}: [[tres]] |
|||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
Phiên bản lúc 02:38, ngày 8 tháng 1 năm 2011
Xem BA
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ɓɐː33/
Hà Nội, Việt Nam (nam giới) |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ba”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Số từ
ba
- Chữ số A-rạp: 3
- Chữ số Trung Quốc: 叄, 三
- Chữ số La Mã: III
Dịch
- Tiếng Nga: три (tri)
- Tiếng Pháp: trois
- Tiếng Tây Ban Nha: tres
Danh từ
ba
- Như cha