bách
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajk˧˥ | ɓa̰t˩˧ | ɓat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˩˩ | ɓa̰jk˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “bách”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]bách
- Cây cùng họ với thông, sống lâu, lá hình vảy, thường dùng làm cảnh.
- Thuyền đóng bằng gỗ bách.
- Một trăm : bách khoa, bách chiến bách thắng...
Tính từ
[sửa]bách
Tham khảo
[sửa]- "bách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)