wing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˈwɪŋ] |
Danh từ
[sửa]wing (số nhiều wings) /ˈwɪŋ/
- (Động vật học; thực vật học) Cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt).
- to lend (add) wing to — chắp cánh cho, làm cho chạy mau
- Sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng.
- on the wing — đang bay
- to take wing — cất cánh bay, bay đi
- (Kiến trúc) Cánh, chái (nhà).
- the east wing of a building — chái phía đông của toà nhà
- Cánh (máy bay, quạt).
- (Hàng hải) Mạn (tàu).
- (Số nhiều; sân khấu) Cánh gà.
- (Quân sự) Cánh.
- right wing — cánh hữu
- left wing — cánh tả
- Phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công.
- (Thể dục, thể thao) Biên.
- right wing — hữu biên
- left wing — tả biên
- (Đùa cợt) Cánh tay (bị thương).
- (Thông tục) Sự che chở, sự bổ trợ.
- under the wing of someone — được người nào che chở
- to take someone under one's wing — bổ trợ ai
Thành ngữ
[sửa]- to clip someone's wings: Hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng).
- to come on the wings of the wind: Đến nhanh như gió.
- in the wings: sẵn sàng làm cái gì hay được dùng vào một lúc thích hợp.
- Older councillors were replaced by technocrats waiting in the wings - các viên hội đồng đã được thay thế bởi các nhà kỹ trị đang chờ đợi.
Ngoại động từ
[sửa]wing ngoại động từ /ˈwɪŋ/
- Lắp lông vào (mũi tên).
- Thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hơn.
- fear winged his steps — sự sợ hãi làm cho nó chạy nhanh như bay
- to wing one's words — nói liến thoắng
- Bay, bay qua.
- to wing one's way — bay
- Bắn ra.
- to wing an arrow — bắn mũi tên ra
- Bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay.
- (Kiến trúc) Làm thêm chái.
- to wing a hospital — làm thêm chái cho một bệnh viện
- (Quân sự) Bố phòng ở cánh bên.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của wing
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wing | |||||
Phân từ hiện tại | winging | |||||
Phân từ quá khứ | winged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wing | wing hoặc wingest¹ | wings hoặc wingeth¹ | wing | wing | wing |
Quá khứ | winged | winged hoặc wingedst¹ | winged | winged | winged | winged |
Tương lai | will/shall² wing | will/shall wing hoặc wilt/shalt¹ wing | will/shall wing | will/shall wing | will/shall wing | will/shall wing |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wing | wing hoặc wingest¹ | wing | wing | wing | wing |
Quá khứ | winged | winged | winged | winged | winged | winged |
Tương lai | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing | were to wing hoặc should wing |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wing | — | let’s wing | wing | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)