ł
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ L): Ĺĺ Ľľ Ļļ Ḷḷ Ḹḹ Ḽḽ Ḻḻ Łł Ŀŀ Ƚƚ Ⱡⱡ Ɫɫ ɬ ᶅ ɭ ȴ ʟ Ll fl ffl ℔ LJLjlj LJLjlj Ỻỻ
- (Letters using stroke sign): Ⱥⱥ Ƀƀ Ȼȼ Đđ Ɇɇ Ǥǥ Ħħ Ɨɨ Ɉɉ Ꝁꝁ Łł Øø Ᵽᵽ Ɍɍ Ŧŧ Ʉʉ Ɏɏ Ƶƶ Ꝥꝥ
Tiếng Belarus
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /l/
Chữ cái
[sửa]ł
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh (Łacinka) của tiếng Belarus, tương ứng với л (l) trong bảng chữ cái Kirin.
- słiva
- сліва
- cây mận
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- BELARUSIAN "Lacinka", (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Anh), accessed 2022-11-08, bản gốc [2] lưu trữ 2007-04-11
Tiếng Ba Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /w/
Chữ cái
[sửa]ł
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, tên là chữ eł.
- słowo
- từ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Nitsch (Bản mẫu:rfdate) Dlaczego nosowe o oznaczamy przez ą?, Język Polski
Tiếng Denesuline
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɬ/
Chữ cái
[sửa]ł
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary, South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 12
Tiếng Cowlitz
[sửa]Chữ cái
[sửa]ł
- Chữ cái NAPA dạng viết thường biểu thị phụ âm lưỡi xát vô thanh trong tiếng Cowlitz.
- kaʔłiʔ
- số 3
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Tham khảo
[sửa]- Marvin Dale Kinkade (2004) Cowlitz Dictionary And Grammatical Sketch, Missoula: University of Montana Press, →ISBN, tr. 219–224
Tiếng Dogrib
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɬ/
Chữ cái
[sửa]ł
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Tham khảo
[sửa]- Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. iv
Tiếng Hạ Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /w/
Chữ cái
[sửa]ł
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Inupiaq
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɬ/
Chữ cái
[sửa]ł
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong 2 bảng chữ cái Iñpiatun và Uummarmiutun, tên là chữ ła.
- pałuktak
- con hải ly
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Bán đảo Seward, tên là chữ ła.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Tham khảo
[sửa]Tiếng Kaszëb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /w/
Chữ cái
[sửa]ł
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Kaszëb, tên là chữ éł.
- chłop
- người, đàn ông
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Tham khảo
[sửa]- Eugeniusz Gòłąbk (1997) Wkôzë kaszëbsczégò pisënkù, Gduńsk: Oficyna Czec, →ISBN, tr. 25
Tiếng Navajo
[sửa]- IPA: /ɬ/
Chữ cái
[sửa]ł
- Chữ cái viết thường biểu thị phụ âm xát chân răng vô thanh /ɬ/.
- yisał
- đi nhanh
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Tham khảo
[sửa]- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Thượng Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /w/
Chữ cái
[sửa]ł
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ł
Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Denesuline
- Định nghĩa mục từ tiếng Inupiaq có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Cowlitz
- Mục từ tiếng Dogrib
- Mục từ dgr có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Mục từ dsb có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Inupiaq
- Mục từ tiếng Inupiaq có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kaszëb
- Mục từ tiếng Navajo
- Mục từ tiếng Thượng Sorb
- Chữ cái chữ Latinh