ŧ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ŧ (chữ hoa Ŧ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ T): Ťť Ṫṫ Ţţ Ṭṭ Țț Ṱṱ Ṯṯ Ŧŧ Ⱦⱦ Ƭƭ Ʈʈ T̈ẗ ᵵ ƫ ȶ ᶙ ᴛ Tt & stſt
- (Letters using stroke sign): Ⱥⱥ Ƀƀ Ȼȼ Đđ Ɇɇ Ǥǥ Ħħ Ɨɨ Ɉɉ Ꝁꝁ Łł Øø Ᵽᵽ Ɍɍ Ŧŧ Ʉʉ Ɏɏ Ƶƶ Ꝥꝥ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ŧ
- (Phiên âm Teuthonista) Âm bật khe răng vô thanh.
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŧ (chữ hoa Ŧ)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Ganja.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Ganja) A a, B b, Ɓ ɓ, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, R r, S s, T t, Ŧ ŧ, U u, W w, Y y
Tiếng Balanta-Kentohe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŧ (chữ hoa Ŧ)
- Chữ cái thứ 22 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Kentohe.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Kentohe) A a, B b, Ɓ ɓ, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, R r, S s, T t, Ŧ ŧ, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Balanta-Kentohe Swadesh List
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŧ (chữ hoa Ŧ)
- Chữ cái thứ 25 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Sami.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Sami) A a, Á á, B b, C c, Č č, D d, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, Ŧ ŧ, U u, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Brahui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŧ (chữ hoa Ŧ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Brahui) B b, Á á, P p, Í í, S s, Y y, Ş ş, V v, X x, E e, Z z, Ź ź, Ģ ģ, F f, Ú ú, M m, N n, L l, G g, C c, T t, Ŧ ŧ, R r, Ŕ ŕ, D d, O o, Đ đ, H h, J j, K k, A a, I i, U u, Ń ń, Ļ ļ
Tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŧ (chữ hoa Ŧ)
- Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Walapai) A a, Ae ae, B b, Ch ch, D d, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, K k, L l, M m, N n, Ny ny, Ng ng, O o, P p, Q q, S s, T t, Th th, Ŧ ŧ, U u, V v, W w, Y y, ’
Tiếng Mankanya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ŧ (chữ hoa Ŧ)
- Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mankanya.
- Markuŧ ― Mác
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Mankanya) A a, B b, C c, D d, E e, Ë ë, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, Ş ş, T t, Ŧ ŧ, Ţ ţ, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators (2014), Mankanya, Markuŧ 1 (bằng tiếng Mankanya)
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja
- tiếng Balanta-Ganja entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Balanta-Kentohe
- Mục từ Balanta-Kentohe có cách phát âm IPA
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Sami có tham số thừa
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 0 âm tiết
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Chữ cái tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Brahui
- Mục từ tiếng Brahui có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Brahui
- tiếng Brahui entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Brahui có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai
- Chữ cái tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai
- tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mankanya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mankanya
- Chữ cái tiếng Mankanya
- tiếng Mankanya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mankanya có ví dụ cách sử dụng