Bước tới nội dung

ŧ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ǂ đ

Chữ Latinh

[sửa]

ŧ U+0167, ŧ
LATIN SMALL LETTER T WITH STROKE
Ŧ
[U+0166]
Latin Extended-A Ũ
[U+0168]

Mô tả

[sửa]

ŧ (chữ hoa Ŧ)

  1. Chữ cái t viết thường với nét sổ ngang.

Xem thêm

[sửa]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

ŧ

  1. (Phiên âm Teuthonista) Âm bật khe răng vô thanh.

Tiếng Balanta-Ganja

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŧ (chữ hoa Ŧ)

  1. Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Ganja.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Balanta-Kentohe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŧ (chữ hoa Ŧ)

  1. Chữ cái thứ 22 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Balanta-Kentohe.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010) Balanta-Kentohe Swadesh List

Tiếng Bắc Sami

[sửa]
Wikipedia tiếng Bắc Sami có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŧ (chữ hoa Ŧ)

  1. Chữ cái thứ 25 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Sami.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Brahui

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŧ (chữ hoa Ŧ)

  1. Chữ cái thứ 22 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Brahui.
    biŧبِٹ (biṭ), đống,

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŧ (chữ hoa Ŧ)

  1. Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mankanya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŧ (chữ hoa Ŧ)

  1. Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mankanya.
    MarkuŧMác

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2014), Mankanya, Markuŧ 1 (bằng tiếng Mankanya)