Ɨ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||
|

Mô tả
[sửa]Ɨ (chữ thường ɨ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Arin
[sửa]Mô tả
[sửa]Ɨ
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Awing
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ɨ (chữ thường ɨ)
- Chữ cái thứ 13 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Awing.
- PƗNKƏ́ ― NỮA
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christian Alomofor & Stephen C. Anderson (2005) Awing orthography guide, Cameroon: SIL Cameroon, tr. 11
Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ɨ (chữ thường ɨ)
- Chữ cái thứ 12 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
- Ɨfɨm ― Cây
Liên từ
[sửa]Ɨ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 41
Tiếng Koonzime
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ɨ (chữ thường ɨ)
- Chữ cái thứ 10 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime.
- Ɨ́nglɨ̂s ― Anh
- Chữ cái thứ 11 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime) A a, B b, Ch ch, D d, E e, F f, G g, Gh gh, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ø ø, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e) A a, B b, C c, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 63
Tiếng Popoluca cao nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ɨ (chữ thường ɨ)
- Chữ cái thứ 9 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Popoluca cao nguyên.
- Ɨscɨ ― Cái gáy
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái AVELI) A a, B b, Ch ch, D d, Dy dy, E e, G g, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ng ng, O o, P p, R r, S s, T t, Ts ts, Ty ty, U u, W w, X x, Y y, '
- (Bảng chữ cái SIL) A a, B b, C c, Ch ch, D d, D́ d́, E e, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, T́ t́, Ts ts, U u, W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Elson, Benjamin F., Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. 74
Tiếng Pumpokol
[sửa]Mô tả
[sửa]Ɨ
- Chữ cái Ɨ ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Pumpokol đã tuyệt chủng. (Werner 2002)
- ADƗŊ ― CHÚNG TA
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tara Baka
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ɨ (chữ thường ɨ)
- Chữ cái thứ 16 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tara Baka.
- MÁRƗKO ― MÁC
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Baka) A a, B b, ’B ’b, C c, D d, Dr dr, ’D ’d, E e, F f, G g, Gb gb, Gbr gbr, H h, I i, Ị ị, Ɨ ɨ, K k, Kp kp, Kpr kpr, L l, M m, Mb mb, Mv mv, N n, Nd nd, Ndr ndr, Ṇg ṇg, Ng ng, Ngb ngb, Ngbr ngbr, Ny ny, Nz nz, O o, P p, R r, Ṛ ṛ, S s, T t, Tr tr, U u, Ụ ụ, V v, W w, Y y, ’Y ’y, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Wayampi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ɨ
- Chữ cái Latinh viết hoa biểu thị nguyên âm không tròn môi giữa đóng, giữa i và u trong tiếng Wayampi.
- Ɨwɨ ― Đất
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ɨ
Tham khảo
[sửa]- Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística
- Lỗi Lua: Parameters "language" and "website" are not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Latin Extended-B
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Arin
- Định nghĩa mục từ Arin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Awing
- Mục từ tiếng Awing có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Awing
- Định nghĩa mục từ tiếng Awing có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Mục từ tiếng Itaŋikom có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- Định nghĩa mục từ tiếng Itaŋikom có ví dụ cách sử dụng
- Liên từ
- Mục từ tiếng Koonzime
- Mục từ tiếng Koonzime có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koonzime
- Định nghĩa mục từ tiếng Koonzime có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Popoluca cao nguyên
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên
- Định nghĩa mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pumpokol
- Định nghĩa mục từ Pumpokol có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tara Baka
- Mục từ tiếng Tara Baka có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tara Baka
- Định nghĩa mục từ tiếng Tara Baka có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wayampi
- Mục từ tiếng Wayampi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Wayampi có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh