well

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

well nội động từ /ˈwɛɫ/

  1. (+ up, out, forth) Phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu).
    tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes — nước mắt cô ta tuôn ra

Chia động từ[sửa]

Phó từ[sửa]

well better; best /ˈwɛɫ/

  1. Tốt, giỏi, hay.
    to work well — làm việc giỏi
    to sing well — hát hay
    to sleep well — ngủ tốt (ngon)
    very well — tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm
    to treat someone well — đối xử tốt với ai
    to think well of someone — nghĩ tốt về ai
    to speak well of someone — nói tốt về ai
    to stand well with someone — được ai quý mến
    well done! — hay lắm! hoan hô!
    well met! — ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
  2. Phong lưu, sung túc.
    to live well in... — sống sung túc (phong lưu) ở...
    to do well — làm ăn khấm khá phát đạt
    to be well off — phong lưu, sung túc
  3. Hợp lý, chính đáng, phi, đúng.
    you may well say so — anh có thể nói như thế được lắm
    he did well to return it — nó đem trả lại cái đó là phải lắm
  4. Nhiều.
    to stir well — xáo động nhiều
    to be well on in life — không còn trẻ nữa, đã luống tuổi rồi
  5. Kỹ, , sâu sắc.
    to know someone well — biết rõ ai
    rub it well — hãy cọ thật kỹ cái đó
    the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme — phải đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng tỏ rõ âm mưu

Thành ngữ[sửa]

  • as well:
    1. Cũng, cũng được, không hại gì.
      you can take him as well — anh có thể đưa nó đi với
      you may as well begin at once — anh có thể bắt đầu ngay cũng được
  • as well as:
    1. Như, cũng như, chẳng khác gì.
      by day as well as by night — ngày cũng như đêm
    2. còn thêm.
      we gave him money as well as food — chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa
  • pretty well: Hầu như.

Tính từ[sửa]

well better; best /ˈwɛɫ/

  1. Tốt; tốt lành.
    things are well with you — anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn cả
  2. Tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần.
    it's well that you have come — anh đến thật là tốt
    it would be well to start early — có lẽ nên ra đi sớm
  3. Khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi.
    to feel quite well — cảm thấy rất khoẻ
    to get well — đã khỏi (người ốm)
  4. May, may mắn.
    it was well for him that nobody saw him — may mà không ai thấy nó

Thành ngữ[sửa]

  • it's (that's) all very well but...: (Mỉa mai) Hay đấy, nhưng...

Thán từ[sửa]

well /ˈwɛɫ/

  1. Quái, lạ quá.
    well, who would have thought it would happen? — quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xảy ra được?
  2. Đấy, thế đấy.
    well, here we are at last — đấy, cuối cùng chúng ta đã đến đây
  3. Thế nào, sao.
    well what about it? — thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?
    well then? — rồi sao?
  4. Thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là.
    well, such is life! — thôi, đời là thế
    well it may be true! — thôi được, điều đó có thể đúng!
    well, well!, don't cry! — thôi nào đừng khóc nữa!
  5. Được, ừ.
    very well! — được!, ừ!, tốt quá!
  6. Vậy, vậy thì.
    well, as I was saying... — vậy, như tôi vừa nói, ...

Danh từ[sửa]

well /ˈwɛɫ/

  1. Điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện.
    to wish someone well — chúc ai gặp điều tốt lành

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

well /ˈwɛɫ/

  1. Giếng (nước, dầu... ).
    to bore a well — khoan giếng
    to sink a well — đào giếng
  2. (Nghĩa bóng) Nguồn (cảm hứng, hạnh phúc).
  3. (Kiến trúc) Lồng cầu thang.
  4. Lọ (mực).
  5. (Hàng hải) Khoang (trong thuyền đánh cá); buồng máy bơm (trên tàu).
  6. Chỗ ngồi của các luật sư (toà án).
  7. (Hàng không) Chỗ phi công ngồi.
  8. (Địa lý, địa chất) Nguồn nước, suối nước.
  9. (Ngành mỏ) Hầm, .

Tham khảo[sửa]