Bước tới nội dung

shew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shew /ˈʃoʊ/

  1. Sự bày tỏ.
    to vote by show of hands — biểu quyết bằng giơ tay
  2. Sự trưng bày; cuộc triển lãm.
  3. Sự phô trương, sự khoe khoang.
    a fine show of blossom — cảnh muôn hoa khoe sắc
  4. (Thông tục) Cuộc biểu diễn.
    a film show — một buổi chiếu phim
  5. Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ.
    to do something for show — làm việc gì để lấy hình thức
    to be fond of show — chuộng hình thức
    his sympathy is mere show — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ
  6. (Từ lóng) Cơ hội, dịp.
    to have no show at all — không gặp dịp
  7. (Y học) Nước đầu ối.
  8. (Từ lóng) Việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn.
    to run (boss) the show — điều khiển mọi việc
  9. (Quân sự) , (từ lóng) trận đánh, chiến dịch.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

shew ngoại động từ showed; showed, shown /ˈʃoʊ/

  1. Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra.
    an aperture shows the inside — một khe hở cho ta thấy phía bên trong
    to show trained tress — trưng bày cây cảnh
    to show neither joy nor anger — không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận
    to favour to somebody — tỏ sự chiếu cố đối với ai
  2. Tỏ ra, tỏ rõ.
    to show intelligence — tỏ ra thông minh
    to show the authenticity of the tale — tỏ rõ câu chuyện là có thật
  3. Chỉ, bảo, dạy.
    to show someone the way — chỉ đường cho ai
    to show someone how to read — dạy ai đọc
  4. Dẫn, dắt.
    to show someone round the house — dẫn ai đi quanh nhà
    to show someone to his room — dẫn ai về phòng

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

shew nội động từ /ˈʃoʊ/

  1. Hiện ra, xuất hiện, trông , ra trước công chúng, (thông tục) mặt, lòi ra.
    buds are just showing — nụ hoa đang nhú ra
    he never shows [up] at big meetings — hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
    your shirt's tails are showing — đuôi áo sơ mi anh lòi ra

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tham khảo

[sửa]