ĩ
Chữ Latinh[sửa]
|
Mô tả[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ I): Íí Ìì Ĭĭ Îî Ǐǐ Ïï Ḯḯ Ĩĩ Įį Īī Ỉỉ Ȉȉ Ȋȋ Ịị Ḭḭ Ɨɨɨ̆ ᵻ ᶖ İi Iı ɪ Ii fi ffi IJij IJij
- (Letters using tilde sign or middle tilde sign): Ãã Ẵẵ Ẫẫ ᵬ ᵭ Ẽẽ Ḛḛ Ĩĩ Ññ Õõ Ṍṍ Ỡỡ Ṏṏ P̃p̃ Ũũ Ữữ Ṽṽ Ỹỹ
Tiếng Việt[sửa]
Tra từ bắt đầu bởi | |||
ĩ |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iʔi˧˥ | i˧˩˨ | i˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ḭ˩˧ | i˧˩ | ḭ˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Âm tiết[sửa]
ĩ
- Âm tiết kết hợp hạn chế.
Mô tả[sửa]
ĩ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tiếng ǃXóõ[sửa]
Chữ cái[sửa]
ĩ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tiếng Bồ Đào Nha cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ĩˈ/
Chữ cái[sửa]
ĩ
- Chữ cái Latinh viết thường biểu thị nguyên âm mũi hóa của i trong tiếng Bồ Đào Nha cổ.
- vĩir ― đi tới
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tiếng Bru[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ĩ
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bru.
- ĩn-ĩn ― hình như
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tham khảo[sửa]
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 275
Tiếng Gikuyu[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ĩ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tiếng Guaraní[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ĩ/
Chữ cái[sửa]
ĩ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tham khảo[sửa]
- Bản sao đã lưu trữ, El Abecedario[1], 2002-2004, bản gốc [2] lưu trữ 2006-11-12, truy cập 2023-01-02
Tiếng Hrê[sửa]
Mô tả[sửa]
ĩ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tham khảo[sửa]
- Oliver Trebilco (2018) Hrê - English Dictionary[3] (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Mường[sửa]
Mô tả[sửa]
ĩ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tham khảo[sửa]
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nùng[sửa]
Mô tả[sửa]
ĩ
- Ký tự i viết thường có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ ◌̃ trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
- lĩhn ― lưỡi
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tham khảo[sửa]
- Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học
Tiếng Tupi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ĩ/
Chữ cái[sửa]
ĩ
- Chữ cái Latinh viết thường dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của i trong tiếng Tupi.
- aîpĩ ― cây sắn
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ĩ
Tham khảo[sửa]
- Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 115
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng ǃXóõ
- Định nghĩa mục từ ǃXóõ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Bồ Đào Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gikuyu
- Mục từ tiếng Gikuyu có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gikuyu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Guaraní
- Mục từ tiếng Guaraní có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Guaraní có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hrê
- Định nghĩa mục từ tiếng Hrê có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mường
- Định nghĩa mục từ tiếng Mường có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nùng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nùng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tupi
- Mục từ tiếng Tupi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tupi có ví dụ cách sử dụng