pole
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- cái sào, sào, cột, cọc, đẩy bằng sào, cắm cột
- Từ tiếng Anh cổ pāl, từ tiếng Latinh pālus.
- cực, điểm cực
- Từ tiếng Pháp trung đại pôle, từ tiếng Latinh polus, từ tiếng Hy Lạp cổ πόλος (“trục quay”).
Danh từ
[sửa]pole (số nhiều poles)
- Cái sào.
- Sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5.009 mét).
- Cột (để chăng lều...).
- Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa).
- Cực.
- North Pole — bắc cực
- South Pole — nam cực
- magnetic pole — cực từ
- negative pole — cực âm
- positive pole — cực dương
- (Nghĩa bóng) Cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau).
- Điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...).
Thành ngữ
[sửa]- to be poles asunder, to be as wide as the poles apart: Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau.
- under bare poles:
- (Hàng hải) Không giương buồm.
- Xơ xác dạc dài.
- up the pole:
Ngoại động từ
[sửa]pole ngoại động từ /ˈpoʊl/
Chia động từ
[sửa]pole
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pole | |||||
Phân từ hiện tại | poling | |||||
Phân từ quá khứ | poled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pole | pole hoặc polest¹ | poles hoặc poleth¹ | pole | pole | pole |
Quá khứ | poled | poled hoặc poledst¹ | poled | poled | poled | poled |
Tương lai | will/shall² pole | will/shall pole hoặc wilt/shalt¹ pole | will/shall pole | will/shall pole | will/shall pole | will/shall pole |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pole | pole hoặc polest¹ | pole | pole | pole | pole |
Quá khứ | poled | poled | poled | poled | poled | poled |
Tương lai | were to pole hoặc should pole | were to pole hoặc should pole | were to pole hoặc should pole | were to pole hoặc should pole | were to pole hoặc should pole | were to pole hoặc should pole |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pole | — | let’s pole | pole | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpol/, /ˈpoul/
Danh từ
[sửa]pole gđ (số nhiều poles)
- ( Argentina; đua xe) Lối ra đầu tiên trên đường cao tốc.
- (Đua xe) Vị trí xuất phát đầu tiên; vị trí pole.
- ( Vùng sông Bạc) Hạng nhất.
Động từ
[sửa]pole
- Mệnh lệnh khẳng định ngôi thứ hai số ít thân mật của [[polir#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spa" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|polir]]
- Hiện tại ngôi thứ hai số ít trang trọng của [[polir#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spa" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|polir]]
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của polir
Chia động từ
[sửa]polir, động từ -ir
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | polir | haber polido | |||||
Động danh từ | poliendo | habiendo polido | |||||
Động tính từ | polido | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | polo | poles polís1 |
pole | polimos | polís | polen |
Quá khứ chưa hoàn thành | polía | polías | polía | políamos | políais | polían | |
Quá khứ bất định | polí | poliste | polió | polimos | polisteis | polieron | |
Tương lai | poliré | polirás | polirá | poliremos | poliréis | polirán | |
Điều kiện | poliría | polirías | poliría | poliríamos | poliríais | polirían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he polido | has polido | ha polido | hemos polido | habéis polido | han polido |
Quá khứ xa | había polido | habías polido | había polido | habíamos polido | habíais polido | habían polido | |
Quá khứ trước | hube polido | hubiste polido | hubo polido | hubimos polido | hubisteis polido | hubieron polido | |
Tương lai hoàn thành | habré polido | habrás polido | habrá polido | habremos polido | habréis polido | habrán polido | |
Điều kiện hoàn thành | habría polido | habrías polido | habría polido | habríamos polido | habríais polido | habrían polido | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | pola | polas polás1 |
pola | polamos | poláis | polan |
Quá khứ chưa hoàn thành | poliera hoặc | polieras hoặc | poliera hoặc | poliéramos hoặc | polierais hoặc | polieran hoặc | |
poliese | polieses | poliese | poliésemos | polieseis | poliesen | ||
Tương lai | poliere | polieres | poliere | poliéremos | poliereis | polieren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya polido | hayas polido hayás1 polido |
haya polido | hayamos polido | hayáis polido | hayan polido |
Quá khứ xa | hubiera polido hoặc | hubieras polido hoặc | hubiera polido hoặc | hubiéramos polido hoặc | hubierais polido hoặc | hubieran polido hoặc | |
hubiese polido | hubieses polido | hubiese polido | hubiésemos polido | hubieseis polido | hubiesen polido | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere polido | hubieres polido | hubiere polido | hubiéremos polido | hubiereis polido | hubieren polido | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | pola | pole polí1 |
pola | polamos | polid | polan | |
Phủ định | no pola | no polas | no pola | no polamos | no poláis | no polan |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Từ có nghĩa bóng
- Hàng hải
- Từ lóng
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Tây Ban Nha tại Argentina
- Đua xe
- Tiếng Tây Ban Nha tại Uruguay
- Tiếng Tây Ban Nha tại Paraguay
- Tiếng Tây Ban Nha vùng sông Bạc
- Động từ
- Động từ tiếng Tây Ban Nha chia ở ngôi thứ ba số ít
- Chia động từ tiếng Tây Ban Nha