brought
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Ngoại động từ
[sửa]brought (bất qui tắc) ngoại động từ brought
- Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại.
- bring me a cup of tea — đem lại cho tôi một tách trà
- bring him with you to see me — đưa anh ta lại thăm tôi
- Đưa ra.
- to bring a charge — đưa ra lời buộc tội
- to bring an argument — đưa ra một lý lẽ
- Làm cho, gây cho.
- to bring tears to someone's eyes — làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt
- to bring someone to see something — làm cho ai thấy được cái gì
Thành ngữ
[sửa]- to bring about: Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra.
- to bring back:
- to bring down:
- to bring forth: Sản ra, sinh ra, gây ra.
- to bring forward:
- to bring in:
- to bring off:
- Cứu.
- to bring off the passengers on a wrecked ship — cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn
- (Thông tục) Đưa đến thành công.
- Cứu.
- to bring on:
- to bring out:
- to bring over: Làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục.
- to bring round:
- to bring through: Giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo.
- to bring to:
- Dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho.
- to bring to terms — đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện
- to bring to light — đưa ra ánh sáng; khám phá
- to bring to pass — làm cho xảy ra
- to bring to an end — kết thúc, chấm dứt
- to someone to his senses — làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều
- (Hàng hải) Dừng lại, đỗ lại.
- Dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho.
- to bring together:
- to bring under: Làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng.
- to bring up:
- to be brought up in the spirit of communism:
- to bring down the house: Làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt.
- to bring home to:
- to bring into play: Phát huy.
- to bring to bear on:
Tham khảo
[sửa]- "brought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)