Bước tới nội dung

brought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Ngoại động từ

brought (bất qui tắc) ngoại động từ brought

  1. Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại.
    bring me a cup of tea — đem lại cho tôi một tách trà
    bring him with you to see me — đưa anh ta lại thăm tôi
  2. Đưa ra.
    to bring a charge — đưa ra lời buộc tội
    to bring an argument — đưa ra một lý lẽ
  3. Làm cho, gây cho.
    to bring tears to someone's eyes — làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt
    to bring someone to see something — làm cho ai thấy được cái gì

Thành ngữ

Tham khảo