Bước tới nội dung

fool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳnoicon

Danh từ

[sửa]

fool /ˈfuːl/

  1. Món hoa quả nấu (trộn với sữa kem... ).

Danh từ

[sửa]

fool /ˈfuːl/

  1. Người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc.
  2. Người làm trò hề, anh hề.
  3. Người bị lừa phỉnh.

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fool /ˈfuːl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục), (như) foolish.

Ngoại động từ

[sửa]

fool ngoại động từ /ˈfuːl/

  1. Lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai).
    to fool somebody into doing something — phỉnh ai làm việc gì
  2. Lừa (tiền).
  3. (+ away) Lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian).
    to fool time away — lãng phí thời gian (một cách ngu dại)

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fool nội động từ, ((thường) + about, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) + around) /ˈfuːl/

  1. Làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian.
  2. Làm trò hề, làm trò ngố.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đùa cợt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)