lạp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔp˨˩ | la̰ːp˨˨ | laːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːp˨˨ | la̰ːp˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “lạp”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 拉: lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
- 垃: lấp, lạp, lập, lắp, rập, khắp, lọp, lớp
- 笠: lợp, lấp, rợp, lạp, sụp, rạp, rập, tấp, lẹp, nập, lép, liếp, sệp, sếp, trúc, lớp, lụp, sập
- 臘: lạp, chạp, lép, chợp
- 腊: tịch, lạp, chạp, tích
- 蠟: lạp, rệp, sáp
- 爉: lạp, dộp, sáp
- 剌: lạt, lạp
- 粒: lạp, lép
- 𨮎: lạc, lạp
- 躐: lạp, rạp, láp, liệp, lẹp, rẹp
- 獵: lạp, liệp, lốp, lộp
Danh từ
[sửa]lạp
- Món ăn gỏi của Lào và của vùng Isan ở đông bắc Thái Lan có nguyên liệu là các loại thịt, được xem là quốc thực của Lào.
- Sáp ong.
- (Sinh vật học) Lạp thể, thể hạt.
Dịch
[sửa]- món ăn gỏi
- sáp ong
- lạp thể
Từ liên hệ
[sửa]- món ăn gỏi