project
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- danh từ
- IPA: /ˈpɹəʊ.d͡ʒɛkt/ (Anh), /ˈpɹɒ.d͡ʒɛkt/ (Anh), /ˈpɹɑ.d͡ʒɛk̚t/ (Mỹ, Canada)
Âm thanh (Canada) (tập tin)
British Columbia, Canada (nam giới) | [ˈpɹɑ.d͡ʒɛk̚t] |
- ngoại động từ, nội động từ
- IPA: /pɹə.ˈd͡ʒɛkt/ (Anh), /pɹə.ˈd͡ʒɛk̚t/ (Mỹ, Canada)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) [pɹə.ˈd͡ʒɛk̚t] British Columbia, Canada (nam giới) [pɹə.ˈd͡ʒɛk̚t]
Từ nguyên
[sửa]- danh từ
- Từ tiếng Latinh prōiectum (“sự phóng ra”), từ prōiectus, động tính từ hoàn thành bị động của prōiciō (“phóng ra, mở rộng, đuổi ra”).
Danh từ
[sửa]project (số nhiều projects)
- Kế hoạch, đề án, dự án.
- a new project for the development of agriculture — một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
- Công trình (nghiên cứu).
- Công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực).
- ( Mỹ; số nhiều) Khu vực quy hoạch làm khu dân cư thu nhập thấp.
Đồng nghĩa
[sửa]- khu dân cư thu nhập thấp
Từ liên hệ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]project ngoại động từ
- Phóng; chiếu ra.
- to project a missile — phóng một tên lửa
- to project a beam of light — chiếu ra một chùm sáng
- (Toán học) Chiếu.
- to project a line — chiếu một đường thẳng
- (Kinh tế học) Dự phóng, dự đoán.
- Đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án.
- to project a new water conservancy works — đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới
- to project oneself — hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)
- to project oneself into somebody's feeling — đặt mình vào tâm trạng của ai
- Dơ (tay) ra.
Chia động từ
[sửa]project
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to project | |||||
Phân từ hiện tại | projecting | |||||
Phân từ quá khứ | projected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | project | project hoặc projectest¹ | projects hoặc projecteth¹ | project | project | project |
Quá khứ | projected | projected hoặc projectedst¹ | projected | projected | projected | projected |
Tương lai | will/shall² project | will/shall project hoặc wilt/shalt¹ project | will/shall project | will/shall project | will/shall project | will/shall project |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | project | project hoặc projectest¹ | project | project | project | project |
Quá khứ | projected | projected | projected | projected | projected | projected |
Tương lai | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | project | — | let’s project | project | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- dự phóng
- dơ ra
Nội động từ
[sửa]project nội động từ
- Nhô ra, lồi ra.
- a strip of land projects into the sea — một dải đất nhô ra biển
- ( Mỹ) Diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình).
Chia động từ
[sửa]project
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to project | |||||
Phân từ hiện tại | projecting | |||||
Phân từ quá khứ | projected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | project | project hoặc projectest¹ | projects hoặc projecteth¹ | project | project | project |
Quá khứ | projected | projected hoặc projectedst¹ | projected | projected | projected | projected |
Tương lai | will/shall² project | will/shall project hoặc wilt/shalt¹ project | will/shall project | will/shall project | will/shall project | will/shall project |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | project | project hoặc projectest¹ | project | project | project | project |
Quá khứ | projected | projected | projected | projected | projected | projected |
Tương lai | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project | were to project hoặc should project |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | project | — | let’s project | project | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- nhô ra
Tham khảo
[sửa]- "project", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Lan (nam giới) |
Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | project |
Số nhiều | projecten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | projectje |
Số nhiều | projectjes |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Ngoại động từ
- Toán học
- Kinh tế học
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- nl-noun plural matches generated form