Ũ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ U): Úú Ùù Ŭŭ Ûû Ǔǔ Ůů Üü Ǘǘ Ǜǜ Ǚǚ Ǖǖ Űű Ũũ Ṹṹ Ųų Ūū Ṻṻ Ủủ Ȕȕ Ȗȗ Ưư Ứứ Ừừ Ữữ Ửử Ựự Ụụ Ṳṳ Ṷṷ Ṵṵ Ʉʉ ᵾ ᶙ ᴜ Uu Ꜷꜷ Ȣȣ ᵫ
- (Letters using tilde sign or middle tilde sign): Ãã Ẵẵ Ẫẫ ᵬ ᵭ Ẽẽ Ḛḛ Ĩĩ Ññ Õõ Ṍṍ Ỡỡ Ṏṏ P̃p̃ Ũũ Ữữ Ṽṽ Ỹỹ
Tiếng Aparaí
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Koehn, Sally (2018) “ũ”, trong Aparai - Portuguese Dictionary, SIL International
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ũ
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Ũ ũ |
---|---|
Lào | ອູ້ |
Thái | ใช่ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 747
Tiếng Canela
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jack and Josephine Popjes (1982) Dicionário temático, canela-krahô e português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics, tr. 1
Tiếng Chu Ru
[sửa]Mô tả
[sửa]Ũ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ũ
Tham khảo
[sửa]- Eugene Fuller, Ja Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. 1
Tiếng Gikuyu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Benson, T.G. (1964) Kikuyu-English dictionary, Oxford: Clarendon Press.
Tiếng Guaraní
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hrê
[sửa]Mô tả
[sửa]Ũ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ũ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kaingang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]- Xem ũ
Tham khảo
[sửa]- Profª Drª Ursula Gojtéj Wiesemann (2011) Dicionário Kaingang - Português / Português - Kaingang (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Curitiba-PR: Editora Evangélica Esperança, tr. 91
Tiếng Kayapó
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kathleen Jefferson (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 16
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Mô tả
[sửa]Ũ
- Ký tự U viết hoa với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng M'Nông.
- ɃA ɃĂ PHUNG BU BŨNH BU RANH TÂM BRI NĔ DÂK JÊH RI NGƠI MA LĔ RNGÔCH PHUNG ɃON LAN HŎ TÂM RɃŨN, LAH,[1]
- MỘT VÀI KẺ TRƯỞNG LÃO TRONG ĐẤT ĐỨNG DẬY NÓI VỚI CẢ HỘI DÂN NHƯ VẦY: (Giê-rê-mi 26:17)
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ũ
Tham khảo
[sửa]- ↑ Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mã Liềng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]Ũ
Tiếng Miranda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Do hạn chế kỹ thuật số nên thường viết thiếu dấu ngã ◌̃, tuy được chấp nhận nhưng không chuẩn.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- António Bárbolo Alves, Manuela Barros Ferreira i Domingos Raposo (1999) Convenção Ortográfica da Língua Mirandesa, Miranda de l Douro: Câmara Municipal de Miranda do Douro, →ISBN
Tiếng Mường
[sửa]Mô tả
[sửa]Ũ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ũ.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nùng
[sửa]Mô tả
[sửa]Ũ
- Ký tự U viết hoa có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ ◌̃ trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
- PHÀI LŨ ― TƠ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ũ
Tham khảo
[sửa]- Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học, tr. 4
Tiếng Romagnol
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Trung Romagnol): Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 398: IPA input must not contain wikilinks..
- (Forlì): Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 398: IPA input must not contain wikilinks..
- (Trung Romagnol): Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 398: IPA input must not contain wikilinks..
Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Ký tự số
[sửa]Ũ
- Xem ũ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Tammari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tammari) A a (À à, Á á, Ã ã, Ã̀ ã̀, Ã́ ã́), B b, C c, D d, E e (È è, É é), Ɛ ɛ (Ɛ̀ ɛ̀, Ɛ́ ɛ́, Ɛ̃ ɛ̃, Ɛ̃̀ ɛ̃̀, Ɛ̃́ ɛ̃́), F f, H h, I i (Ì ì, Í í, Ĩ ĩ, Ĩ̀ ĩ̀, Ĩ́ ĩ́), K k, Kp kp, M m (Ḿ ḿ, M̀ m̀), N n (Ń ń, Ǹ ǹ), O o (Ò ò, Ó ó), Ɔ ɔ (Ɔ̀ ɔ̀, Ɔ́ ɔ́, Ɔ̃ ɔ̃, Ɔ̃̀ ɔ̃̀, Ɔ̃́ ɔ̃́), P p, R r, S s, T t, U u (Ù ù, Ú ú, Ũ ũ, Ũ̀ ũ̀, Ṹ ṹ), W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Annelore Zürcher (1983) Les phonèmes segmentaux du ditammari: Rapport de recherches (bằng tiếng Pháp), Lomé: Société Internationale de Linguistique, tr. 52
Tiếng Tupi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ (chữ thường ũ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 291
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
uʔu˧˥ | u˧˩˨ | u˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ṵ˩˧ | u˧˩ | ṵ˨˨ |
Từ tương tự
Mô tả
Ũ
Xem thêm
[sửa]- (chữ Quốc ngữ) A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Tiếng Wayampi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ũ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ũ
Tham khảo
[sửa]- Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística, tr. 8
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̃
- Mục từ tiếng Aparaí
- Chữ cái tiếng Aparaí
- Định nghĩa mục từ tiếng Aparaí có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Bồ Đào Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Canela
- Mục từ tiếng Canela có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Canela
- Định nghĩa mục từ tiếng Canela có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Định nghĩa mục từ tiếng Chu Ru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gikuyu
- Mục từ tiếng Gikuyu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gikuyu
- Định nghĩa mục từ tiếng Gikuyu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Guaraní
- Mục từ tiếng Guaraní có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Guaraní
- Định nghĩa mục từ tiếng Guaraní có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Hrê có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kaingang
- Mục từ tiếng Kaingang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kaingang
- Định nghĩa mục từ tiếng Kaingang có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ
- Mục từ tiếng Kayapó
- Mục từ tiếng Kayapó có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kayapó
- Định nghĩa mục từ tiếng Kayapó có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng M'Nông Trung có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Mã Liềng
- Mục từ tiếng Mã Liềng có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Liềng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miranda
- Mục từ tiếng Miranda có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Miranda
- Định nghĩa mục từ tiếng Miranda có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mường
- Định nghĩa mục từ tiếng Mường có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nùng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nùng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Romagnol
- Chữ cái tiếng Romagnol
- Định nghĩa mục từ tiếng Romagnol có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Romagnol
- Mục từ tiếng Tammari
- Mục từ tiếng Tammari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tammari có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Tammari
- Định nghĩa mục từ tiếng Tammari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tupi
- Mục từ tiếng Tupi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tupi
- Định nghĩa mục từ tiếng Tupi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wayampi
- Mục từ tiếng Wayampi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Wayampi có ví dụ cách sử dụng