Đóng góp của Ilovekazehikaru
Giao diện
Kết quả cho Ilovekazehikaru thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 85 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 4 tháng 5 năm 2013.
ngày 13 tháng 7 năm 2016
- 01:3501:35, ngày 13 tháng 7 năm 2016 khác sử +85 nhấp Không có tóm lược sửa đổi
ngày 12 tháng 4 năm 2015
- 04:1804:18, ngày 12 tháng 4 năm 2015 khác sử +136 M mém Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-adv-}} '''mém''' # Sém, sắp. {{mẫu}} Thể loại:Phó từ tiếng Việt”
- 04:1704:17, ngày 12 tháng 4 năm 2015 khác sử +234 M xém Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-adv-}} '''xém''' # Sắp, thiếu chút nữa,. : ''Tao'' '''xém''' ''chết đó mày.'' {{-sy…”
ngày 27 tháng 6 năm 2014
- 12:5612:56, ngày 27 tháng 6 năm 2014 khác sử +210 M đặng Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-adv-}} '''đặng''' # (Từ địa phương) được, đạt kết quả. :: ''Lòng sao quên '''đặng'''…”
ngày 17 tháng 5 năm 2014
- 08:4508:45, ngày 17 tháng 5 năm 2014 khác sử +441 M melange Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Một hỗn hợp gồm nhiều thứ khác nhau. {{-syn-}} * assortment, farrago, hodgepodge…”
- 08:4208:42, ngày 17 tháng 5 năm 2014 khác sử +33 n déshabillé ...
- 08:4108:41, ngày 17 tháng 5 năm 2014 khác sử −169 déshabillé Sai nghĩa tiếng Anh hoàn toàn
ngày 16 tháng 5 năm 2014
- 09:2109:21, ngày 16 tháng 5 năm 2014 khác sử +179 M concept map Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Sơ đồ khái niệm. {{-rel-}} * mind map Thể loại:Danh từ tiếng Anh en:concept…”
ngày 26 tháng 3 năm 2014
- 12:1912:19, ngày 26 tháng 3 năm 2014 khác sử +146 M spider diagram Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Sơ đồ mạng nhện. {{-syn-}} * spidergram Thể loại:Danh từ tiếng Anh” hiện tại
- 12:1812:18, ngày 26 tháng 3 năm 2014 khác sử +193 M spidergram Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Sơ đồ mạng nhện. Thể loại:Danh từ tiếng Anh {{-syn-}} * spider diagram {{-r…”
- 12:1512:15, ngày 26 tháng 3 năm 2014 khác sử +373 M general semantics Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun|-}} # Sự giáo dục rèn luyện trí óc dựa trên quan niệm có những kĩ năng…”
- 12:0912:09, ngày 26 tháng 3 năm 2014 khác sử −57 mindmap Không có tóm lược sửa đổi
- 12:0812:08, ngày 26 tháng 3 năm 2014 khác sử +170 M mind map Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Sơ đồ tư duy; bản đồ tư duy. Thể loại:Danh từ tiếng Anh en:mind map…”
ngày 7 tháng 2 năm 2014
- 01:2301:23, ngày 7 tháng 2 năm 2014 khác sử +243 condominium Thêm nghĩa
- 01:1901:19, ngày 7 tháng 2 năm 2014 khác sử −78 condo Không có tóm lược sửa đổi
- 01:1801:18, ngày 7 tháng 2 năm 2014 khác sử +353 M condo Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # (Quebec) condominium. Thể loại:Danh từ tiếng Anh et:condominium el:condominium en:cond…”
ngày 2 tháng 2 năm 2014
- 02:3702:37, ngày 2 tháng 2 năm 2014 khác sử +196 M quadrumvirate Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Bộ tứ quyền lực. Thể loại:Danh từ tiếng Anh et:quadrumvirate en:quadrumvirate…”
ngày 25 tháng 1 năm 2014
- 12:5212:52, ngày 25 tháng 1 năm 2014 khác sử +173 M cockamamie Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-homo-}} * cockamamy {{-adj-}} {{eng-adj}} # Ngớ ngẩn, bất khả thi. [[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]…”
- 04:1404:14, ngày 25 tháng 1 năm 2014 khác sử +131 M futurology Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun|futurologies}} # Vị lai học. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Anh”
ngày 15 tháng 1 năm 2014
- 03:3803:38, ngày 15 tháng 1 năm 2014 khác sử +126 M dandiprat Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Kẻ tầm thường. Thể loại:Danh từ tiếng Anh en:dandiprat”
ngày 12 tháng 1 năm 2014
- 12:5512:55, ngày 12 tháng 1 năm 2014 khác sử +20 gremlin ...
- 04:3904:39, ngày 12 tháng 1 năm 2014 khác sử +7 n pangram ...
- 04:3804:38, ngày 12 tháng 1 năm 2014 khác sử +389 M pangram Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Câu có chứa 26 kí tự của bảng chữ cái Latin. #: ''The quick brown fox jump o…”
- 04:3404:34, ngày 12 tháng 1 năm 2014 khác sử +171 blackball ...
ngày 11 tháng 1 năm 2014
- 10:3810:38, ngày 11 tháng 1 năm 2014 khác sử +201 M infographic Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun|infographics}} # Sự trình bày thông tin trực quan, ví dụ: bằng sơ đồ, đồ th…”
ngày 30 tháng 12 năm 2013
- 04:1704:17, ngày 30 tháng 12 năm 2013 khác sử +65 tự sướng Bổ sung nghĩa
- 04:1204:12, ngày 30 tháng 12 năm 2013 khác sử +11 n doozy ...
- 04:1204:12, ngày 30 tháng 12 năm 2013 khác sử +297 M doozy Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-pron-}} * {{audio|en-us-doozy.ogg|Audio (US)}} IPA: /ˈduːzi/ {{-homo-}} * doozie * duesy {{-noun-}} {{…”
- 04:0604:06, ngày 30 tháng 12 năm 2013 khác sử +919 M steganography Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-pron-}} {{-pron-}} * IPA: {{IPA|/stɛgəˈnɒgrəfɪ/}} {{-noun-}} {{eng-noun|steganographies}} # kỹ thuật|Kỹ thu…”
ngày 24 tháng 12 năm 2013
- 13:3313:33, ngày 24 tháng 12 năm 2013 khác sử +257 M agathodemon Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{-homo-}} * agathodaimon, agathodaemon {{eng-noun}} # Một linh hồn tốt. ===Từ trái nghĩa=== * [[cacodemon]…”
- 13:1313:13, ngày 24 tháng 12 năm 2013 khác sử −2 n cacodaemon ...
- 13:1113:11, ngày 24 tháng 12 năm 2013 khác sử +2 n cacodaemon ...
- 13:1113:11, ngày 24 tháng 12 năm 2013 khác sử +248 M cacodaemon Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Cách viết khác của cacodemon. Thể loại:Danh từ tiếng Anh et:cacodaemon en:cacodaem…”
- 13:0813:08, ngày 24 tháng 12 năm 2013 khác sử +4 n eudaemonia ...
- 13:0813:08, ngày 24 tháng 12 năm 2013 khác sử +116 eudaemonia Không có tóm lược sửa đổi
- 13:0213:02, ngày 24 tháng 12 năm 2013 khác sử +313 M eudaemonia Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # hạnh phúc, phúc lợi # Sự vượt trội nhân cách, đức hạnh, trí kh…”
ngày 22 tháng 12 năm 2013
- 13:3413:34, ngày 22 tháng 12 năm 2013 khác sử +323 M outsource Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-verb-}} '''outsource''' # Thuê người, công ty,... ngoài để làm. # (Thương mại) [[mua hàng|Mua hàng]…”
ngày 21 tháng 12 năm 2013
- 06:0406:04, ngày 21 tháng 12 năm 2013 khác sử +65 n sunder Thêm expression
ngày 19 tháng 12 năm 2013
- 16:1416:14, ngày 19 tháng 12 năm 2013 khác sử +416 M Thành viên:Ilovekazehikaru Tạo trang mới với nội dung “Chào thế giới, Tôi đến đây để sử dụng Wiktionary như là một cách học từ vựng Anh văn mới, nhân thể đóng góp cho từ…” hiện tại
ngày 18 tháng 12 năm 2013
- 14:5814:58, ngày 18 tháng 12 năm 2013 khác sử +195 M Thảo luận:bú cặc Tạo trang mới với nội dung “Không nên để từ thô thiển này. ~~~~”
- 04:3404:34, ngày 18 tháng 12 năm 2013 khác sử +349 M blamestorm Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Quá trình quy kết trách nhiệm, nguyên do cho thất bại nào đó. {{-verb-}} # Có mộ…”
- 04:2404:24, ngày 18 tháng 12 năm 2013 khác sử +290 M blamestorming Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun}} # Hội họp nhằm quy kết trách nhiệm cho một thất bại nào đó. Thể loại:D…”
- 04:1504:15, ngày 18 tháng 12 năm 2013 khác sử +224 M xe lai Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''xe lai''' # Một loại xe có phần động lực kết hợp từ hai hay nhiều d…” hiện tại
ngày 17 tháng 12 năm 2013
- 14:3614:36, ngày 17 tháng 12 năm 2013 khác sử −29 n eudemonism ...
- 14:3514:35, ngày 17 tháng 12 năm 2013 khác sử +27 eudaemonism Từ đồng âm
- 14:3314:33, ngày 17 tháng 12 năm 2013 khác sử +16 n eudaemon ...
- 14:3214:32, ngày 17 tháng 12 năm 2013 khác sử +145 M eudemon ...
- 14:3114:31, ngày 17 tháng 12 năm 2013 khác sử +25 eudaemon Đồng âm
- 14:3014:30, ngày 17 tháng 12 năm 2013 khác sử +27 n eudaemonic Từ đồng âm
- 14:2914:29, ngày 17 tháng 12 năm 2013 khác sử +123 M eudemonic Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-adj-}} {{eng-adj}} # Cách viết khác của eudaemonic. Thể loại:Tính từ tiếng Anh” hiện tại