埋
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
埋 |
Chữ Hán
[sửa]
|
giản. và phồn. |
埋 |
---|
Tra cứu
[sửa]埋 (bộ thủ Khang Hi 32, 土+7, 10 nét, Thương Hiệt 土田土 (GWG), tứ giác hiệu mã 46114, hình thái ⿰土里)
Chuyển tự
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tham khảo
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
埋 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːj˧˧ | maːj˧˥ | maːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːj˧˥ | maːj˧˥˧ |
- Dạng Nôm của mai.
- 埋名隱跡 ― mai danh ẩn tích
- 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều), xuất bản 1872, dòng 1043:
㤕 㝵 揨 𫔳 𣋚 埋
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̤ːj˨˩ | maːj˧˧ | maːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːj˧˧ |
- Dạng Nôm của mài.
- 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều), xuất bản 1866, dòng 2825:
丁 寧 埋 湥 劄 詩
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːn˧˧ | maːŋ˧˥ | maːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːn˧˥ | maːn˧˥˧ |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˧ | maj˧˥ | maj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˧˥ | maj˧˥˧ |
- Dạng Nôm của may.
- 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều), xuất bản 1866, dòng 817:
磊 埋 歐 拱 事 𡗶
Tham khảo
[sửa]- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 6
- Hồ Lê (chủ biên) (1976) Bảng tra chữ nôm, Hà Nội: Viện Ngôn ngữ học, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, tr. 95
- Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt, Nhà xuất bản Đà Nẵng, tr. 569
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]埋
Âm đọc
[sửa]Tiếng Nhật cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]埋 (u)
- Chôn cất.
- 1892, Higuchi Ichiyō (樋口一葉), (うもれ木):
- 我れと
埋 もるゝ身のはては、- phần cuối thể xác được chôn cùng ta,
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [mɛ] ~ [me̞]
- Ngữ âm Hangul: [매/메]
Hanja
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 埋
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]埋
- Dạng Hán tự của 매 (mae).
- Thế kỷ 13, Nhất Nhiên (일연), “효선”, trong Tam quốc di sự (삼국유사):
- 孫順埋兒
- 손순이 자식을 땅에
- Tôn Thuận chôn con
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄞˊ
- (Thành Đô, SP): mai2
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hồng Kông, Việt bính): maai4
- (Đài Sơn, Wiktionary): mai3
- Cám (Wiktionary): mai4
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): mài
- (Mai Huyện, Quảng Đông): mai2
- Tấn (Wiktionary): mei1 / mai1
- Mân Bắc (KCR): mâi
- Mân Đông (BUC): muài / mài
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): bâi / mâi / tâi
- (Triều Châu, Peng'im): mai5 / dai5
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): mai2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄞˊ
- Bính âm thông dụng: mái
- Wade–Giles: mai2
- Yale: mái
- Quốc ngữ La Mã tự: mai
- Palladius: май (maj)
- IPA Hán học (ghi chú): /maɪ̯³⁵/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: mai2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: mai
- IPA Hán học(ghi chú): /mai²¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: maai4
- Yale: màaih
- Bính âm tiếng Quảng Đông: maai4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: mai4
- IPA Hán học (ghi chú): /maːi̯²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: mai3
- IPA Hán học (ghi chú): /ᵐbai²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: mai4
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /mai³⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: mài
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: maiˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: mai2
- IPA Hán học : /mai̯¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: mai2
- IPA Hán học : /maɪ¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: mei1 / mai1
- IPA Hán học (old-style): /mei¹¹/, /mai¹¹/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: mâi
- IPA Hán học (ghi chú): /mai³³/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: muài / mài
- IPA Hán học (ghi chú): /muai⁵³/, /mai⁵³/
- (Phúc Châu)
Ghi chú:
- muài - bạch thoại;
- mài - văn ngôn.
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: bâi
- Tâi-lô: bâi
- Phofsit Daibuun: baai
- IPA (Chương Châu): /bai¹³/
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc): /bai²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /bai²³/
- (Mân Tuyền Chương: variant in Taiwan)
- Phiên âm Bạch thoại: mâi
- Tâi-lô: mâi
- Phofsit Daibuun: maai
- IPA (Cao Hùng): /mãi²³/
- IPA (Đài Bắc): /mãi²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: tâi
- Tâi-lô: tâi
- Phofsit Daibuun: daai
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc): /tai²⁴/
- IPA (Chương Châu): /tai¹³/
- IPA (Cao Hùng): /tai²³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- (Triều Châu)
- Peng'im: mai5 / dai5
- Phiên âm Bạch thoại-like: mâi / tâi
- IPA Hán học (ghi chú): /mai⁵⁵/, /tai⁵⁵/
- (Triều Châu)
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: mai2
- IPA Hán học (ghi chú): /mai¹³/
- (Trường Sa)
Ghi chú: tâi - bạch thoại (cũng viết 坮).
Ghi chú: dai5 - bạch thoại (cũng viết 坮).
Mô tả
[sửa]埋
- Chôn.
- 1919, Calvin Wilson Mateer (狄考文) và cộng sự, “Sáng 15:15 (創世記)”, trong Kinh Thánh (聖經 (和合本)):
- 但你要享大壽數、平平安安的歸到你列祖那裏、被人埋葬。
- Còn ngươi sẽ bình yên về nơi tổ phụ, hưởng lộc già sung sướng, rồi qua đời.
- Giấu.
Từ ghép
[sửa]- 嵌埋法
- 張綱埋輪 / 张纲埋轮
- 打埋伏
- 掩骼埋窆
- 掩骼埋胔
- 掩埋
- 掩埋場 / 掩埋场
- 沈埋
- 淹埋
- 湮埋
- 殯埋 / 殡埋
- 栽埋
- 斂埋 / 敛埋
- 隱姓埋名 / 隐姓埋名
- 隱跡埋名 / 隐迹埋名
- 隱名埋姓 / 隐名埋姓
- 活埋
- 活埋人
- 築埋 / 筑埋
- 埋掩
- 埋汰
- 埋滅 / 埋灭
- 埋殯 / 埋殡
- 埋祟
- 埋鍋造飯 / 埋锅造饭
- 埋照
- 埋設 / 埋设
- 埋蛇
- 埋年
- 埋羹太守
- 埋蠱 / 埋蛊
- 埋魂
- 埋匿
- 埋葬
- 埋暮
- 埋縕 / 埋缊
- 埋首
- 埋玉
- 埋香
- 埋香骨
- 埋杆豎柱
- 埋殮 / 埋殓
- 埋冤
- 埋堙
- 埋根
- 埋溜子
- 埋聲晦蹟 / 埋声晦迹
- 埋車 / 埋车
- 埋沒 / 埋没
- 埋情
- 埋輪 / 埋轮
- 埋輪破柱 / 埋轮破柱
- 埋頭 / 埋头
- 埋頭顧影 / 埋头顾影
- 埋頭苦幹 / 埋头苦干
- 埋憂 / 埋忧
- 埋瘞 / 埋瘗
- 埋窆
- 埋翳
- 埋藏
- 埋覆
- 埋釘子 / 埋钉子
- 埋銘 / 埋铭
- 埋骨
- 埋伏
- 埋伏圈
- 埋光
- 埋兒 / 埋儿
- 埋劍 / 埋剑
- 埋名
- 埋天怨地
- 葬埋
- 狐埋狐搰
- 狐埋狐揚 / 狐埋狐扬
- 葬玉埋香
- 坑埋
- 郭巨埋兒 / 郭巨埋儿
- 香埋
- 衛生掩埋 / 卫生掩埋
- 屈埋
- 毀埋 / 毁埋
- 椎埋
- 椎埋穿掘
- 椎埋屠狗
- 椎埋狗竊 / 椎埋狗窃
- 收埋
- 燒埋 / 烧埋
- 燒埋銀 / 烧埋银
- 燒埋錢 / 烧埋钱
- 繫馬埋輪 / 系马埋轮
- 生埋
- 瘞埋 / 瘗埋
- 瘞玉埋香 / 瘗玉埋香
- 藏埋
- 覆埋
- 變跡埋名 / 变迹埋名
- 贓埋 / 赃埋
- 霧鎖雲埋 / 雾锁云埋
- 不服燒埋 / 不服烧埋
- 不伏燒埋 / 不伏烧埋
- 伏埋
- 假埋
- 十面埋伏
- 土埋半截
- 塵埋 / 尘埋
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄢˊ
- (Thành Đô, SP): mai2
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hồng Kông, Việt bính): maai4
- (Đài Sơn, Wiktionary): mai3
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): mài
- (Mai Huyện, Quảng Đông): mai2
- Tấn (Wiktionary): mai1
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): mai5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄢˊ
- Bính âm thông dụng: mán
- Wade–Giles: man2
- Yale: mán
- Quốc ngữ La Mã tự: man
- Palladius: мань (manʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /män³⁵/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: mai2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: mai
- IPA Hán học(ghi chú): /mai²¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: maai4
- Yale: màaih
- Bính âm tiếng Quảng Đông: maai4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: mai4
- IPA Hán học (ghi chú): /maːi̯²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: mai3
- IPA Hán học (ghi chú): /ᵐbai²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: mài
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: maiˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: mai2
- IPA Hán học : /mai̯¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: mai2
- IPA Hán học : /maɪ¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: mai1
- IPA Hán học (old-style): /mai¹¹/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: mai5
- Phiên âm Bạch thoại-like: mâi
- IPA Hán học (ghi chú): /mai⁵⁵/
- (Triều Châu)
Mô tả
[sửa]埋
- Chỉ dùng trong từ ghép 埋怨.
Từ nguyên
[sửa]giản. và phồn. |
埋 | |
---|---|---|
alternative forms | 𠹺 trợ từ 枚 Ngũ ấp |
Có thể từ 摩 (“tiếp cận; chạm; tới gần”); cùng gốc với tiếng Triều Châu 磨 (bhua5, “tiếp cận”).
Cách phát âm
[sửa]- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hồng Kông, Việt bính): maai4
- (Đài Sơn, Wiktionary): moi3
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: maai4
- Yale: màaih
- Bính âm tiếng Quảng Đông: maai4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: mai4
- IPA Hán học (ghi chú): /maːi̯²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: moi3
- IPA Hán học (ghi chú): /ᵐbᵘɔi²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
Mô tả
[sửa]埋
- (Quảng Đông) Tiếp cận.
- (Quảng Đông) Về phía; cạnh (với); gần với.
- (Quảng Đông) Cùng nhau; cùng với.
- (Quảng Đông) Thân; quen.
- (Quảng Đông) lên; đi
- (Quảng Đông) Đóng; đóng lại
- (Quảng Đông) Đóng; khép, nhắm.
- (Quảng Đông) cũng như; thêm vào
- (Quảng Đông) Hoàn thành; kết thúc.
- (Quảng Đông) Hoàn thiện (những thứ dang dở, còn lại)
- (Quảng Đông) Dùng để đánh giá tiêu cực
- 你識埋嗮啲食煙嘅朋友,日日吸佢哋啲二手煙,係唔係想生癌啊? [Cantonese, phồn.]
- nei5 sik1 maai4 saai3 di1 sik6 jin1 ge3 pang4 jau5, jat6 jat6 kap1 keoi5 dei6 di1 ji6 sau2 jin1, hai6 m4 hai6 soeng2 saang1 ngaam4 aa3? [Việt bính]
- Tất cả bạn anh đều là lũ nghiện thuốc, anh đều phải hít khói hàng ngày. Anh muốn bị ung thư à?
你识埋嗮啲食烟嘅朋友,日日吸佢哋啲二手烟,系唔系想生癌啊? [Cantonese, giản.]
Từ liên hệ
[sửa]Từ ghép
[sửa]- 山大斬埋有柴 / 山大斩埋有柴 (tiếng Quảng Đông)
- 打埋 (tiếng Quảng Đông)
- 湊埋 / 凑埋 (tiếng Quảng Đông)
- 煮埋一鑊 / 煮埋一镬 (tiếng Quảng Đông)
- 煮到埋嚟就食 (tiếng Quảng Đông)
- 疊埋心水 / 叠埋心水 (tiếng Quảng Đông)
- 對埋 / 对埋 (tiếng Quảng Đông)
- 炒埋一碟 (tiếng Quảng Đông)
- 腦囟未生埋 / 脑囟未生埋 (tiếng Quảng Đông)
- 摺埋 / 折埋 (tiếng Quảng Đông)
- 𠸎埋 (tiếng Quảng Đông)
- 撼頭埋牆 / 撼头埋墙 (tiếng Quảng Đông)
- 開口埋口 / 开口埋口 (tiếng Quảng Đông)
- 同埋 (tiếng Quảng Đông)
- 群埋 (tiếng Quảng Đông)
- 連埋 / 连埋 (tiếng Quảng Đông)
- 匿埋 (tiếng Quảng Đông)
- 埋席 (tiếng Quảng Đông)
- 埋尾 (tiếng Quảng Đông)
- 埋櫃 / 埋柜 (tiếng Quảng Đông)
- 埋岸 (tiếng Quảng Đông)
- 埋芡 (tiếng Quảng Đông)
- 埋站 (tiếng Quảng Đông)
- 埋齋 / 埋斋 (tiếng Quảng Đông)
- 埋去 (tiếng Quảng Đông)
- 埋底 (tiếng Quảng Đông)
- 埋年 (tiếng Quảng Đông)
- 埋嚟 (tiếng Quảng Đông)
- 埋檯 / 埋台 (tiếng Quảng Đông)
- 埋便 (tiếng Quảng Đông)
- 埋欄 / 埋栏 (tiếng Quảng Đông)
- 埋位 (tiếng Quảng Đông)
- 埋牙 (tiếng Quảng Đông)
- 埋手 (tiếng Quảng Đông)
- 埋手打三更 (tiếng Quảng Đông)
- 埋棧 / 埋栈 (tiếng Quảng Đông)
- 埋數 / 埋数 (tiếng Quảng Đông)
- 埋頭 / 埋头 (tiếng Quảng Đông)
- 埋籠 / 埋笼 (tiếng Quảng Đông)
- 埋街 (tiếng Quảng Đông)
- 埋身 (tiếng Quảng Đông)
- 埋門一腳 / 埋门一脚 (tiếng Quảng Đông)
- 埋閘 / 埋闸 (tiếng Quảng Đông)
- 埋口 (tiếng Quảng Đông)
- 埋單 / 埋单 (tiếng Quảng Đông)
- 埋堆 (tiếng Quảng Đông)
- 著埋一條褲 / 着埋一条裤 (tiếng Quảng Đông)
- 繑埋雙手 / 𰬐埋双手 (tiếng Quảng Đông)
- 傾唔埋 / 倾唔埋 (tiếng Quảng Đông)
- 傾得埋 / 倾得埋 (tiếng Quảng Đông)
- 唔埋得鼻 (tiếng Quảng Đông)
- 三步擸埋兩步 / 三步擸埋两步 (tiếng Quảng Đông)
- 加埋 (tiếng Quảng Đông)
- 拉埋天窗 (tiếng Quảng Đông)
- 行埋 (tiếng Quảng Đông)
- 串埋 (tiếng Quảng Đông)
- 坐埋同一條船 / 坐埋同一条船 (tiếng Quảng Đông)
- 坐埋一條船 / 坐埋一条船 (tiếng Quảng Đông)
- 揦埋 (tiếng Quảng Đông)
- 揦埋口面 (tiếng Quảng Đông)
- 殺到埋身 / 杀到埋身 (tiếng Quảng Đông)
- 大纜都扯唔埋 / 大缆都扯唔埋 (tiếng Quảng Đông)
- 柄埋 (tiếng Quảng Đông)
- 共埋 (tiếng Quảng Đông)
- 合埋 (tiếng Quảng Đông)
- 收埋 (tiếng Quảng Đông)
- 收收埋埋 (tiếng Quảng Đông)
- 企埋一邊 / 企埋一边 (tiếng Quảng Đông)
- 儲埋 / 储埋 (tiếng Quảng Đông)
- 諗埋一便 / 谂埋一便 (tiếng Quảng Đông)
- 諗埋一邊 / 谂埋一边 (tiếng Quảng Đông)
- 諗埋一面 / 谂埋一面 (tiếng Quảng Đông)
- 話唔埋 / 话唔埋 (tiếng Quảng Đông)
- 話得埋 / 话得埋 (tiếng Quảng Đông)
- 話口唔埋 / 话口唔埋 (tiếng Quảng Đông)
- 瞇埋眼 / 眯埋眼 (tiếng Quảng Đông)
- 痴痴呆呆,坐埋一枱 (tiếng Quảng Đông)
- 出埋飲奶力 / 出埋饮奶力 (tiếng Quảng Đông)
- 十指孖埋 (tiếng Quảng Đông)
- 夾埋 / 夹埋 (tiếng Quảng Đông)
- 好天斬埋落雨柴 / 好天斩埋落雨柴 (tiếng Quảng Đông)
- 好天收埋落雨柴 (tiếng Quảng Đông)
Tham khảo
[sửa]- “埋”, trong 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố), 香港中文大學 (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
- “埋”, trong 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển), Bộ Giáo dục, Trung Hoa dân quốc, 2017
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 806
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Nhật
- Kanji tiếng Nhật
- tiếng Nhật jōyō kanji
- Mục từ tiếng Nhật có chuyển tự thừa
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là まい
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là め
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là ばい
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là うず-まる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là うず-める
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là うず-もれる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là う-まる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là う-める
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là う-もれる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là い-ける
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Nhật cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Tương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Tứ Xuyên
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Đài Sơn
- hanzi tiếng Cám
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Tấn
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Tương
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Tứ Xuyên
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Đài Sơn
- Động từ tiếng Cám
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Tấn
- Động từ tiếng Mân Bắc
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trều Châu
- Động từ tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 埋
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- zh-pron usage missing POS
- Hán tự tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Đài Sơn
- Trợ từ tiếng Trung Quốc
- Trợ từ tiếng Quảng Đông
- Trợ từ tiếng Đài Sơn
- Định nghĩa mục từ tiếng Quảng Đông có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện
- Định nghĩa mục từ tiếng Quảng Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết thừa