figure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.ɡjɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

figure /ˈfɪ.ɡjɜː/

  1. Hình dáng.
    to keep one's figure — giữ được dáng người thon
  2. (Toán học) Hình.
  3. Hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống.
  4. Nhân vật.
    a person of figure — nhân vật nổi tiếng
    an important figure — nhân vật quan trọng
  5. Sơ đồ.
  6. số tử vi.
    to cast a figure — lấy số tử vi
  7. Con số.
    double figures — những số gồm hai con số
  8. (Số nhiều) Số học; sự tính toán bằng con số.
    to have a poor head for figures — rất dốt số học, rất dốt tính
  9. Số tiền.
    to get something at a low figure — mua cái gì rẻ
    to get something at a high figure — mua cái gì đắt
  10. (Ngôn ngữ học) Hình thái tu từ.
  11. (Triết học) Giả thiết.
  12. (Âm nhạc) Hình nhịp điệu.
  13. Hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng... ).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

figure ngoại động từ /ˈfɪ.ɡjɜː/

  1. Hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng.
    to figure something to oneself — tưởng tượng ra điều gì
  2. Tưởng tượng, làm điển hình cho.
  3. Trang trí hình vẽ.
  4. Đánh số, ghi giá.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

figure nội động từ /ˈfɪ.ɡjɜː/

  1. Tính toán.
    to figure out at 45d — tính ra là 45 đồng
  2. tên tuổi, có vai vế.
    Nguyen Van Troi figures in history — Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử
  3. Làm tính.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.ɡyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
figure
/fi.ɡyʁ/
figures
/fi.ɡyʁ/

figure gc /fi.ɡyʁ/

  1. Mặt.
    Se laver la figure — rửa mặt
  2. Vẻ mặt, dáng vẻ.
    Faire bonne figure — có vẻ mặt dễ thương; tỏ vẻ thỏa thuê;
    Faire triste figure — có vẻ buồn bã bực bội
  3. Hình.
    Figure de géométrie — hình hình học
    Figure chorégraphique — hình nhảy múa
    Figure rythmique — (âm nhạc) hình nhịp điệu
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) con bài hình (con K, Q, J).
  5. Nhân vật.
    Les grandes figures de l’histoire — những nhân vật trứ danh trong lịch sử
    faire figure — có vai trò, có vai vế
    faire figure de — đóng vai, được xem như là
    figures de rhétorique — (văn học) hình thái tu từ

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]