ǫ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ǫ (chữ hoa Ǫ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letters using ogonek sign): Ąą Ęę Įį Ǫǫ Ųų
Tiếng Apache Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Apache.
- chʼishǫǫgi ― chim kền kền
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
[sửa]- Dorothy Bray (1998) Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary, Tempe, Ariz.: Bilingual Press, →ISBN, tr. 232
Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǫ (chữ hoa Ǫ)
Tham khảo
[sửa]- ▲ Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004
Tiếng Denesuline
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
- yáhtǫ ― hươu nhảy
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
[sửa]- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary, South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 41
Tiếng Dogrib
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]ǫ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
[sửa]- Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. 98
Tiếng Navajo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /õ/
Chữ cái
[sửa]ǫ
- Chữ cái thứ 46 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Navajo.
- ǫǫbǫʼii ― chim đầu rìu
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
[sửa]- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Övdal
[sửa]Mô tả
[sửa]ǫ
- Chữ cái ǫ (viết thường) không nằm trong bảng chữ cái Latinh chính thức của tiếng Övdal nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản.
- trettǫ ― số 13
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
[sửa]- Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska (bằng tiếng Thụy Điển), 2005-03-16
Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǫ
- Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết thường.
- sjǫtü ― ngày lễ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 132
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-B
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Apache Tây
- Mục từ tiếng Apache Tây có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Apache Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- tiếng Bắc Âu cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Denesuline
- Mục từ tiếng Denesuline có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Denesuline có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dogrib
- Mục từ tiếng Dogrib có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogrib có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Navajo
- Mục từ tiếng Navajo có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Navajo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Övdal
- Định nghĩa mục từ tiếng Övdal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng