œ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||
|
Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]œ (chữ hoa Œ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letter combinations): Ꜳꜳ Ææ ᴁᴭ Ǽǽ Ǣǣ Ꜵꜵ Åå Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ Ꜽꜽ ct ȸ DZDzdz DŽDždž ᴂᵆ ᴔ & ff fi ffi fl ffl ℔ IJij LJLjlj Ỻỻ Ŋŋ NJNjnj Œœ ɶ Ꝏꝏ Ȣȣᴕ ȹ ẞß ſtst ᵫ Ůů Ww Ꝡꝡ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]œ
- (IPA) Nguyên âm tròn môi đầu lưỡi nửa mở.
- (ngữ âm trị liệu) âm thực quản (œsophageal)
Tiếng Anh
[sửa]Ký tự
[sửa]œ (chữ hoa Œ)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]œ (chữ hoa Œ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Đức
[sửa]Ký tự
[sửa]œ (chữ hoa Œ)
Tiếng Hạ Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Định nghĩa
[sửa]œ (chữ hoa Œ)
- Chữ ö dài ở dạng viết thường.
- wrœschen ― wrööschen ― đấu tranh
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]œ (chữ hoa Œ)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
- ɨkœ ― cánh tay
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 42
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]IPA(ghi chú): /e/ IPA(ghi chú): /ø dɑ̃ l‿o/, /ə dɑ̃ l‿o/ (tên chữ cái)
Ký tự
[sửa]œ (chữ hoa Œ)
- Chữ ghép nguyên âm o và e ở dạng viết thường, gọi là chữ e dans l’o.
- œil ― mắt
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Mục từ tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Hạ Đức
- Mục từ tiếng Hạ Đức có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Mục từ tiếng Itaŋikom có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- Định nghĩa mục từ tiếng Itaŋikom có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh