Œ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
| ||||||||
Cách phát âm
Mô tả
Œ (chữ thường œ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letter combinations): Ꜳꜳ Ææ ᴁᴭ Ǽǽ Ǣǣ Ꜵꜵ Åå Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ Ꜽꜽ ct ȸ DZDzdz DŽDždž ᴂᵆ ᴔ & ff fi ffi fl ffl ℔ IJij LJLjlj Ỻỻ Ŋŋ NJNjnj Œœ ɶ Ꝏꝏ Ȣȣᴕ ȹ ẞß ſtst ᵫ Ůů Ww Ꝡꝡ
Tiếng Anh
Ký tự
Œ (chữ thường œ)
Ghi chú sử dụng
Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Œ (chữ thường œ)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ.[1]
- Œpa ― Ǿpa ― Thét
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- ↑ Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Đức
[sửa]Ký tự
Œ (chữ thường œ)
Tiếng Hạ Đức
[sửa]Cách phát âm
Định nghĩa
Œ (chữ thường œ)
- Chữ Ö dài ở dạng viết hoa.
- Œlboom ― Öölboom ― cây ô liu
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Œ (chữ thường œ)
- Chữ cái thứ 22 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
- SŒ ― SÂU
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 72
Tiếng Koonzime
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
Œ (chữ thường œ)
- Chữ cái thứ 19 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime.
- DŒʼ ― ĐỒ ĂN
- Chữ cái thứ 20 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime) A a, B b, Ch ch, D d, E e, F f, G g, Gh gh, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ø ø, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e) A a, B b, C c, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
- Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 19
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA(ghi chú): /e/ IPA(ghi chú): /ø dɑ̃ l‿o/, /ə dɑ̃ l‿o/ (tên chữ cái)
Ký tự
Œ (chữ thường œ)
- Chữ ghép nguyên âm o và e ở dạng viết HOA, gọi là chữ e dans l’o.
- ŒNOLOGIE ― KHOA RƯỢU NHO
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Việt
- Ký tự
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bắc Âu cổ
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bắc Âu cổ
- Mục từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Hạ Đức
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hạ Đức
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hạ Đức
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Itaŋikom
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Itaŋikom
- Mục từ tiếng Koonzime
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Koonzime
- Chữ cái tiếng Koonzime
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Koonzime
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ 1 âm tiết tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pháp
- Chữ cái chữ Latinh
