Bước tới nội dung

Ǫ

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

Ǫ U+01EA, Ǫ
LATIN CAPITAL LETTER O WITH OGONEK
Composition:O [U+004F] + ◌̨ [U+0328]
ǩ
[U+01E9]
Latin Extended-B ǫ
[U+01EB]

Mô tả

[sửa]

Ǫ (chữ thường ǫ)

  1. Chữ O viết hoa với dấu đuôi nhỏ ◌̨ (ogonek).

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Apache Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của O ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Apache.
    ǪdaidilghaazhChúng hét

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Dorothy Bray (1998) Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary, Tempe, Ariz.: Bilingual Press, →ISBN, tr. 233

Tiếng Bắc Âu cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ǫ (chữ thường ǫ)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ.[1]
    Ǫgmundrtên nam giới Bắc Âu cổ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004

Tiếng Denesuline

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của O ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
    SǪLÁGHESỐ 5

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary, South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 50

Tiếng Dogrib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của O ở dạng viết hoa bộ trong bộ chữ Latinh tiếng Dogrib.
    ǪhchìBao lớn cất quần áo

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. 86

Tiếng Gwichʼin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của O ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Gwichʼin.
    DAATSǪǪCHUỘT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Katherine Peter (1979) Gwich'in Junior Dictionary/Dinjii zhuh ginjik nagwan tr'iłtsąįį, Alaska Native Language Center, tr. 4

Tiếng Navajo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ǫ (chữ thường ǫ)

  1. Chữ cái thứ 46 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Navajo.
    -SǪSlấp lánh, chói lọi

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86

Tiếng Övdal

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Ǫ

  1. Chữ cái Ǫ (viết hoa) không nằm trong bảng chữ cái Latinh chính thức của tiếng Övdal nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản.
    LǪSKHÓA

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ǫ

Tham khảo

[sửa]
  1. Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska (bằng tiếng Thụy Điển), 2005-03-16

Tiếng Polabia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ǫ (chữ thường ǫ)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, dạng viết hoa.
    DǪBSỒI

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 54