Ǫ
Chữ Latinh[sửa]
![]() | ||||||||||
|
Mô tả[sửa]
Ǫ (chữ thường ǫ)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letters using ogonek sign): Ąą Ęę Įį Ǫǫ Ųų
Tiếng Apache Tây[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
Ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của O ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Apache.
- Ǫdaidilghaazh ― Chúng hét
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Apache Tây) ʼ, A a (Aa aa, Ą ą, Á á, Ą́ ą́, Ąą ąą), B b, Ch ch, Ch’ ch’, D d, Dl dl, Dz dz, E e (Ee ee, Ę ę, É é, Ę́ ę́, Ęę ęę), G g, Gh gh, H h, I i (Ii ii, Į į, Í í, Į́ į́, Įį įį), J j, K k, Kʼ kʼ, L l, Ł ł, M m, N n, O o (Oo oo, Ǫ ǫ, Ó ó, Ǫ́ ǫ́, Ǫǫ ǫǫ), P p, S s, Sh sh, T t, T’ t’, Tł tł, Tłʼ tłʼ, Ts ts, Ts’ ts’, U u (Ú ú), W w, Y y, Z z, Zh zh
Tham khảo[sửa]
- Dorothy Bray (1998) Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary (bằng tiếng Anh), Tempe, Ariz.: Bilingual Press, →ISBN, tr. 233
Tiếng Bắc Âu cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
Ǫ (chữ thường ǫ)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ.[1]
- Ǫgmundr ― tên nam giới Bắc Âu cổ
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ) A a, Á á, B b, C c, D d, Ð ð, E e, É é, F f, G g (Gj gj), H h (Hl hl, Hn hn, Hr hr, Hv hv), I i, Í í, J j, K k (Kj kj), L l, M m, N n (Ng ng), O o, Ó ó, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ú ú, V v, W w, X x, Y y, Ý ý, Þ þ, Æ æ, Ǽ ǽ, Œ œ, Ø ø, Ǫ ǫ
Tham khảo[sửa]
- ▲ Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004
Tiếng Denesuline[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
Ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của O ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
- SǪLÁGHE ― SỐ 5
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Denesuline) ʔ, A a (Ą ą, Á á, Ą́ ą́), B b, Ch ch, Ch’ ch’, D d, Dh dh, Ddh ddh, Dl dl, Dz dz, E e (Ę ę, É é, Ę́ ę́), Ë ë (Ë́ ë́), G g, Gh gh, H h, I i (Į į, Í í, Į́ į́), J j, K k, Kʼ kʼ, L l, Ł ł, M m, N n, O o (Ǫ ǫ, Ó ó, Ǫ́ ǫ́), R r, S s, Sh sh, T t, T’ t’, Th th, Tł tł, Tłʼ tłʼ, Ts ts, Ts’ ts’, Tth tth, Tth’ tth’, U u (Ų ų, Ú ú, Ų́ ų́), W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo[sửa]
- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary (bằng tiếng Anh), South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 50
Tiếng Dogrib[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Mô tả[sửa]
Ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của O ở dạng viết hoa bộ trong bộ chữ Latinh tiếng Dogrib.
- Ǫhchì ― Bao lớn cất quần áo
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dogrib) ʔ, A a (Ą ą, À à, Ą̀ ą̀), B b, Ch ch, Ch’ ch’, D d, Dl dl, Dz dz, E e (Ę ę, È è, Ę̀ ę̀), G g, Gh gh, Gw gw, H h, I i (Į į, Ì ì, Į̀ į̀), J j, K k, Kʼ kʼ, Kw kw, Kwʼ kwʼ, L l, Ł ł, M m, Mb mb, N n, Nd nd, O o (Ǫ ǫ, Ò ò, Ǫ̀ ǫ̀), R r, S s, Sh sh, T t, T’ t’, Tł tł, Tłʼ tłʼ, Ts ts, Ts’ ts’, W w, Wh wh, X x, Y y, Z z, Zh zh
Tham khảo[sửa]
- Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. 86
Tiếng Gwichʼin[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
Ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của O ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Gwichʼin.
- DAATSǪǪ ― CHUỘT
Xem thêm[sửa]
- (Nguyên âm tiếng Gwichʼin) A a (À à), E e (È è), I i (Ì ì), O o (Ò ò), U u (Ù ù), Aa aa (Àa àa), Ee ee (Èe èe), I i (Ìi ìi), O o (Òo òo), U u (Ùu ùu)
- (Nguyên âm mũi hóa tiếng Gwichʼin) Ą ą (Ą̀ ą̀), Ę ę (Ę̀ ę̀), Į į (Į̀ ì), Ǫ ǫ (Ǫ̀ ǫ̀), Ų ų (Ų̀ ų̀), Ąą ąą (Ą̀ą àą), Ęę ęę (Ę̀ę ę̀ę), Įį įį (Į̀į į̀į), Ǫǫ ǫǫ (Ǫ̀ǫ ǫ̀ǫ), Ųų ųų (Ų̀ų ų̀ų)
- (Phụ âm tiếng Gwichʼin) B b, Ch ch, Ch’ ch’, D d, Dr dr, Dh dh, Ddh ddh, Dj dj, Dl dl, Dz dz, F f, G g, Gw gw, Gh gh, Ghw ghw, H h, K k, Kw kw, Kh kh, Khw khw, K’ k’, L l, Ł ł, M m, N n, Nd nd, Nh nh, Nj nj, R r, Rh rh, S s, Sh sh, Shr shr, T t, T’ t’, Th th, Ttth tth, Tth’ tth’, Tl tl, Tl’ tl’, Tr tr, Tr’ tr’, Ts ts, Ts’ ts’, V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, Zhr zhr, ’
Tham khảo[sửa]
- Katherine Peter (1979) Gwich'in Junior Dictionary/Dinjii zhuh ginjik nagwan tr'iłtsąįį (bằng tiếng Anh), Alaska Native Language Center, tr. 4
[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /õ/
Chữ cái[sửa]
Ǫ (chữ thường ǫ)
- Chữ cái thứ 46 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Navajo.
- -SǪS ― lấp lánh, chói lọi
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Navajo) ʼ, A a, Á á, Ą ą, Ą́ ą́, Aa aa, Áá áá, Ąą ąą, Ą́ą́ ą́ą́, B b, Ch ch, Ch’ ch’, D d, Dl dl, Dz dz, E e, É é, Ę ę, Ę́ ę́, Ee ee, Ęę ęę, Ę́ę́ ę́ę́, G g, Gh gh, H h, Hw hw, I i, Í í, Į į, Į́ į́, Ii ii, Įį įį, Į́į́ į́į́, J j, K k, Kʼ kʼ, Kw kw, L l, Ł ł, M m, N n, Nd nd, O o, Ó ó, Ǫ ǫ, Ǫ́ ǫ́, Oo oo, Óó óó, Ǫǫ ǫǫ, Ǫ́ǫ́ ǫ́ǫ́, S s, Sh sh, T t, T’ t’, Tł tł, Tłʼ tłʼ, Ts ts, Ts’ ts’, W w, X x, Y y, Z z, Zh zh
Tham khảo[sửa]
- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Övdal[sửa]
Mô tả[sửa]
Ǫ
- Chữ cái Ǫ (viết hoa) không nằm trong bảng chữ cái Latinh chính thức của tiếng Övdal nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản.
- LǪS ― KHÓA
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường ǫ
Tham khảo[sửa]
- Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska (bằng tiếng Thụy Điển), 2005-03-16
Tiếng Polabia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
Ǫ (chữ thường ǫ)
- Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết hoa.
- DǪB ― SỒI
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967) A a (Ai̯ ai̯, Au̯ au̯), Ă ă, Å å (Åi̯ åi̯, Åu̯ åu̯), Ą ą, B b, B́ b́, C c, Ć ć, Č č, D d, Ď ď, Ʒ ʒ, Ʒ́ ʒ́, E e, Ė ė, Ĕ ĕ, F f, G g, Ǵ ǵ, H h, Χ χ, Χ́ χ́, I i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ľ ľ, M m, Ḿ ḿ, N n, Ń ń, O o (Oi̯ oi̯), Ö ö, Ǫ ǫ, P p, Ṕ ṕ, R r, Ŕ ŕ, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü (Üi̯ üi̯), V v, V́ v́, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo[sửa]
- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 54
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-B
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Apache Tây
- Mục từ Western Apache có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Western Apache có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Denesuline
- Mục từ Chipewyan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Chipewyan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dogrib
- Mục từ Dogrib có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Dogrib có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gwichʼin
- Mục từ tiếng Gwichʼin có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gwichʼin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Navajo
- Mục từ tiếng Navajo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Navajo
- Định nghĩa mục từ tiếng Navajo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Övdal
- Định nghĩa mục từ Elfdalian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Polabia
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh