Ų
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Ų (chữ thường ų)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ U): Úú Ùù Ŭŭ Ûû Ǔǔ Ůů Üü Ǘǘ Ǜǜ Ǚǚ Ǖǖ Űű Ũũ Ṹṹ Ųų Ūū Ṻṻ Ủủ Ȕȕ Ȗȗ Ưư Ứứ Ừừ Ữữ Ửử Ựự Ụụ Ṳṳ Ṷṷ Ṵṵ Ʉʉ ᵾ ᶙ ᴜ Uu Ꜷꜷ Ȣȣ ᵫ
- (Letters using ogonek sign): Ąą Ęę Įį Ǫǫ Ųų
Tiếng Dadibi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ų (chữ thường ų)
- Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Dadibi.
- GŲ PAGEDE ― NƠI AN TÁNG
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dadibi) A a (Ą ą), B b, D d, E e (Ę ę), G g, H h, I i (Į į), K k, L l, M n, N n, O o (Ǫ ǫ), P p, S s, T t, U u (Ų ų), W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Clyde M. Whitby (1990) Dadibi - Tok Pisin - English dictionary: po dage dabe, Papua New Guinea: SIL, tr. 12
Tiếng Denesuline
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ų (chữ thường ų)
- Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
- HŲZŲ́LE ― TÌNH HUỐNG XẤU
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Denesuline) ʔ, A a (Ą ą, Á á, Ą́ ą́), B b, Ch ch, Ch’ ch’, D d, Dh dh, Ddh ddh, Dl dl, Dz dz, E e (Ę ę, É é, Ę́ ę́), Ë ë (Ë́ ë́), G g, Gh gh, H h, I i (Į į, Í í, Į́ į́), J j, K k, Kʼ kʼ, L l, Ł ł, M m, N n, O o (Ǫ ǫ, Ó ó, Ǫ́ ǫ́), R r, S s, Sh sh, T t, T’ t’, Th th, Tł tł, Tłʼ tłʼ, Ts ts, Ts’ ts’, Tth tth, Tth’ tth’, U u (Ų ų, Ú ú, Ų́ ų́), W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary, South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 20
Tiếng Gwichʼin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ų (chữ thường ų)
- Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Gwichʼin.
- CH’OO'EEZHŲ’ ― ĐỊA Y
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Gwichʼin) A a, Ą ą, B b, C c, D d, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, Į į, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, O o, Ǫ ǫ, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ų ų, V v, W w, X x, Y y, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- Katherine Peter (1979) Gwich'in Junior Dictionary/Dinjii zhuh ginjik nagwan tr'iłtsąįį, Alaska Native Language Center, tr. 28
Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ų (chữ thường ų)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Hocak.
- ŠŲ́ŲK ― CHÓ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak) A a (Ā ā), Ą ą (Ą̄ ą̄), B b, C c, E e (Ē ē), G g, Ğ ğ, H h, I i (Ī ī), Į į (Į̄ į̄), J j, K k, M m, N n, O o (Ō ō), P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ų ų (Ų̄ ų̄), W w, X x, Y y, Z z, Ž ž, '
Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 67
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ų (chữ thường ų)
- Chữ cái thứ 28 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
- LIETUVIŲ ― TIẾNG LITVA
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Litva) A a, Ą ą, B b, C c, Č č, D d, E e, Ę ę, Ė ė, F f, G g, H h, I i, Į į, Y y, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ų ų, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Övdal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ų (chữ thường ų)
- Chữ cái thứ 24 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Övdal.
- Ųųosdag ― Thứ Tư
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Övdal) A a, Ą ą, B b, D d, Ð ð, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, Į į, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, T t, U u, Ų ų, V v, W w, Y y, Y̨ y̨, Å å, Ą̊ ą̊, Ä ä, Ö ö
Tham khảo
[sửa]- Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska (bằng tiếng Thụy Điển), 2005-03-16
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Dadibi
- Mục từ tiếng Dadibi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dadibi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Denesuline
- Mục từ tiếng Denesuline có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Denesuline có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gwichʼin
- Mục từ tiếng Gwichʼin có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gwichʼin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Hocak có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hocak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Litva
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Övdal
- Mục từ tiếng Övdal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Övdal
- Định nghĩa mục từ tiếng Övdal có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh