Bước tới nội dung

Phụ lục:Các quân cờ vua

Từ điển mở Wiktionary
Tên và hình tượng trưng của các quân cờ vua
Ngôn ngữ tốt tượng xe hậu vua
Tiếng Việt
Hình ảnh ♙♟ ♘♞ ♗♝ ♖♜ ♕♛ ♔♚
Đa ngữ / / / / / /
Tiếng Ả Rập بَيْدَق (baydaq) حِصَان (ḥiṣān) فِيل (fīl) رُخّ (ruḵḵ) وَزِير (wazīr) شَاه (šāh)
Tiếng Afrikaans pion ruiter loper toring dame koning
Tiếng Albani ushtar kalë oficer kala mbretëreshë mbret
Tiếng Amhara ወታደር (wätadär) ፈረስ (färäs) ጳጳስ (p̣ap̣as) ግንብ (gənb) ንግስት (nəgsət) ንጉስ (nəgus)
Tiếng Anh pawn knight bishop rook,
castle
queen king
Tiếng Anh trung đại pown knyght awfyn roke fers,
quene
king
Tiếng Armenia զինվոր (zinvor) ձի (ji) փիղ (pʿił) նավակ (navak) թագուհի (tʿaguhi) արքա (arkʿa)
Tiếng Azerbaijan piyada at fil top vəzir şah
Tiếng Ba Lan pion skoczek goniec wieża hetman król
Tiếng Ba Tư پیاده (piyâde) اسب (asb) فیل (fil) رخ (rox) وزیر (vazir) شاه (šâh)
Tiếng Ba Tư trung đại pdʾtk' (payādag) ʾsp̄ (asp) pyl (pīl) mʾtgdʾl (mādayār) plcyn' (frazēn) 𐭬𐭫𐭪𐭠 (šāh)
Tiếng Basque peoia zaldia alfila dorrea,
gaztelu
erregina erregea
Tiếng Belarus пешка (pješka) конь (konʹ) слон (slon) ладдзя (laddzja) ферзь (fjerzʹ) кароль (karólʹ)
Tiếng Bengal বোড়ে (boṛe) ঘোড়া (ghoṛa) গজ (gôj),
হাতি (hati)
নৌকা (nouka) মন্ত্রী (môntri) রাজা (raja)
Tiếng Bồ Đào Nha peão cavalo bispo torre dama,
rainha
rei
Tiếng Breton pezh gwerin marc'heg furlukin tour rouanez roue
Tiếng Bulgaria пешка (péška) кон (kon) офицер (oficér) топ (top) дама (dáma) цар (car)
Tiếng Buryat хүбүүн (xübüün) морин (morin) тэмээн (temeen) тэргэ (terge) бэрсэ (berse) ноён (nojon)
Tiếng Catalan peó cavall alfil torre reina,
dama
rei
Tiếng Do Thái חייל (ḥayal) פרש (parash) רץ (ratz) צריח (tzariakh) מלכה (mālkā) מלך (meleḥ)
Tiếng Đan Mạch bonde springer løber tårn dronning konge
Tiếng Đức Bauer Springer,
Pferd
Läufer Turm Dame,
Königin
König
Tiếng Estonia ettur
pess
ratsu
hobune
oda vanker
kahur
lipp kuningas
kunn
Tiếng Faroe finna riddari bispur rókur,
rykur
frúgv kongur
Tiếng Gael Scotland ceithearnach,
fichillín
ridire easpaig caisteal banrigh rìgh
Tiếng Galicia peón cabalo alfil torre,
roque
raíña,
dama
rei
Tiếng Gruzia პაიკი (ṗaiḳi) მხედარი (mxedari) კუ (ḳu) ეტლი (eṭli) ლაზიერი (lazieri),
დედოფალი (dedopali)
მეფე (mepe)
Tiếng Gujarat સૈનિક (sainik) ઘોડો (ghoḍo) ઊંટ (ū̃ṭa) હાથી (hāthī) રાણી (rāṇī) રાજા (rājā)
Tiếng Hà Lan pion paard loper toren koningin,
dame
koning
Tiếng Hàn Quốc (pon) 나이트 (naiteu) 비숍 (bisyop) (ruk) (kwin) (king)
Tiếng Hindi प्यादा (pyādā) घोड़ा (ghoṛā) ऊँट (ū̃ṭ) हाथी (hāthī) वज़ीर (rānī) राजा (rājā)
Tiếng Hungary gyalog,
paraszt
huszár,
futó bástya,
torony
vezér,
királynő
király
Tiếng Hy Lạp στρατιώτης (stratiótis) ίππος (íppos) αξιωματικός (axiomatikós) πύργος (pýrgos) βασίλισσα (vasílissa) βασιλιάς (vasiliás)
Tiếng Iceland peð riddari biskup hrókur drottning kóngur
Tiếng Indonesia pion kuda gajah benteng menteri,
ratu
raja
Tiếng Ireland ceithearnach ridire easpag caiseal banríon
Tiếng Java ꦧꦶꦝꦒ꧀ (bidhag) (bidhag) ꦗꦫꦤ꧀ (jaran) (jaran) ꦩꦤ꧀ꦠꦿꦶ (mantri) (mantri) ꦧꦺꦠꦺꦁ (béténg) (bètèng) ꦥꦠꦶꦃ (patih) (patih) ꦫꦠꦸ (ratu) (ratu)
Tiếng Kalmyk көвүн (kövün) мөрн (mörn) темән (temän) тергн (tergn) берсн (bersn) хан (xan)
Tiếng Kannada ಪದಾತಿ (padāti) ಕುದುರೆ (kudure) ಒಂಟೆ (oṇṭe) ಆನೆ (āne) ರಾಣಿ (rāṇi) ರಾಜ (rāja)
Tiếng Kazakh пешка (peşka) ат (at) піл (pil) тура (twra) уәзір (wäzir) патша (patşa)
Tiếng Khmer ត្រី (trəy) សេះ (seh) គោល (koul) ទូក (tuuk) នាង (nieng) ខុន (kʰon)
Tiếng Kurmanji leşker hesp fîl keleh şalyar şah
Tiếng Latinh pedes eques episcopus turris regina rex
Tiếng Latvia bandinieks zirdziņš laidnis tornis dāma karalis
Tiếng Litva pėstininkas žirgas rikis bokštas valdovė karalius
Tiếng Luxembourg Bauer Sprénger Leefer Tuerm Damm Kinnek
Tiếng Mã Lai bidak,
piadah,
pion
kuda gajah benteng,
tir
ratu,
permaisuri
raja
Tiếng Macedonia пион (pión) коњ (konj) ловец (lovec) топ (top) кралица (kralica) крал (kral)
Tiếng Malayalam കാലാൾ (kālāḷ) കുതിര (kutira) ആന (āna) തേര് (tērŭ) രാജ്ഞി (rājñi),
റാണി (ṟāṇi)
രാജാവ് (rājāvŭ)
Tiếng Marathi प्यादे (pyāde) घोडा (ghoḍā) उंट (uṇṭa) हत्ती (hattī) वजीर (vajīr) राजा (rājā)
Tiếng Mông Cổ хүү (xüü) морь (morʹ) тэмээ (temee) тэрэг (tereg) бэрс (bers) ноён (nojon)
Tiếng Na Uy bonde springer,
hest
løper tårn dronning konge
Tiếng Navajo naaʼnil hashkééjí naatʼááh halneʼé kinyaaʼáhí asdzą́ą́ naatʼááh hastiin naatʼááh
Tiếng Nepal सिपाही (sipāhī) घोडा (ghoḍā) उँट (ũṭ) हात्ती (hāttī) मन्त्री (mantrī) राजा (rājā)
Tiếng Nga пешка (péška) конь (konʹ) слон (slon),
офицер (oficér)
ладья (ladʹjá),
тура (turá)
ферзь (ferzʹ),
королева (koroléva)
король (trkorólʹ)
Tiếng Nhật ポーン (pōn) ナイト (naito) ビショップ (bishoppu) ルーク (rūku) クイーン (kuīn) キング (kingu)
Tiếng Nogai сарбаз (sarbaz) ат (at) бил (bil) кала (kala) ваьзир (väzir) шах (şax)
Tiếng Novial rega
Nynorsk bonde springar løpar tårn dronning konge
Tiếng Occitan pion cavalièr fòl castel rèina rèi
Tiếng Oriya ସୈନିକ (sôinikô) ଘୋଡ଼ା (ghoṛa) ହାତୀ (hati) ଡଙ୍ଗା (ḍôṅga) ରାଣୀ (raṇi) ରଜା (rôja)
Tiếng Pháp pion cavalier fou tour dame roi
Tiếng Phần Lan sotilas ratsu,
hevonen
lähetti torni kuningatar,
daami
kuningas
Tiếng Punjab ਪਿਆਦਾ (piādā) ਘੋੜਾ (ghoṛā) ਊਠ (ūṭha) ਹਾਥੀ (hāthī) ਵਜ਼ੀਰ (vazīr) ਰਾਜਾ (rājā)
Quốc tế ngữ peono ĉevalo kuriero turo damo,
reĝino
reĝo
Tiếng Romania pion cal nebun turn,
tură
regină,
damă
rege
Tiếng Romansh tur
Tiếng Séc pěšec jezdec střelec věž dáma král
Tiếng Serbia-Croatia pješak,
pion
konj,
skakač
lovac,
trkač,
laufer
top,
kula
dama kralj
Tiếng Slovak pešiak jazdec strelec veža dáma kráľ
Tiếng Slovene kmet skakač,
konj
lovec,
tekač
trdnjava dama,
kraljica
kralj
Tiếng Swahili kitunda farasi sataranja ngome malkia shaha
Tiếng Syriac ܦܠܚܐ (palḥā) ܣܘܣܝܐ (sūsyā) ܦܝܠܐ (pīlā) ܡܓܕܠܐ (magdlā) ܬܘܪܬܢܐ (tūrtānā) ܡܠܟܐ (malkā)
Tiếng Tagalog kawal kabalyero obispo tore reyna hari
Tiếng Tajik пиёда (piyoda) асп (asp) фил (fil) тӯра (türa) фарзин (farzin) шоҳ (šoh)
Tiếng Tamil படைவீரன (paṭaivīraṉa) குதிரை (kutirai) மந்திரி (mantiri) கோட்டை (kōṭṭai) அரசி (araci) அரசன் (aracaṉ)
Tiếng Tatar peda at fil kale vicer shah
Tiếng Tây Ban Nha peón caballo alfil torre reina,
dama
rey
Tiếng Tây Frisia pion hynder loper toer,
stins
dame kening
Tiếng Telugu బంటు (baṇṭu) గుఱ్ఱం (guṟṟaṁ) శకటం (śakaṭaṁ) ఏనుగు (ēnugu) మంత్రి (mantri) రాజు (rāju)
Tiếng Thụy Điển bonde springare
häst
löpare torn dam,
drottning
kung
Tiếng Thái เบี้ย (bîia) ม้า (máa) โคน (koon) เรือ (rʉʉa) เม็ด (mét) ขุน (kǔn)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ piyon at fil kale vezir şah
Tiếng Trung Quốc (phồn và giản thể) (bīng) () (xiàng) (chē) (hòu) (wáng)
Tiếng Turkmen pyýada at pil ruh prezi şa
Tiếng Tuva оол (ool) аът (àt) теве (teve) терге (terge) мерзе (merze) ноян (noyan)
Tiếng Ukraina пішак (pišak) кінь (kinʹ) слон (slon) тура (turá) ферзь (ferzʹ) король (korólʹ)
Tiếng Urdu پیادہ (piyāda) گھوڑ (ghōrā) فیل (fil) رخ (rukh) وزیر (vazir) بادشاہ (bādshāh)
Tiếng Uyghur پىيادە (piyade),
پىچكا (pichka)
ئات (at) پىل (pil),
ئوفىسسىر (ofissir)
رۇخ (rux),
توپ (top),
توركا (torka)
پەرزىن (perzin),
گەردە (gerde)
شاھ (shah),
پادىشاھ (padishah)
Tiếng Uzbek piyoda ot fil toʻra farz shoh
Tiếng Wales gwerinwr marchog esgob castell teyrn brenin
Tiếng Ý pedone cavallo alfiere rocco,
torre
regina,
donna
re
Tiếng Yiddish סאָלדאַט (soldat) פֿערד (ferd) לויפֿער (loyfer) טורעם (turem) מלכּה (malke) קעניג (kenig)