ﻏ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ﻏ (ghain)
- Chữ غ (ghain) ở dạng đứng đầu.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
غ | ﻎ | ﻐ | ﻏ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡayn)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧen)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar) ة, ڤ, ت ش, پ, ء, ي, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ǧayn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo
[sửa]- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad, tr. 99
Tiếng Aceh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡ)
- (cũ) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Afrikaans) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, ݗ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Albani
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (gh)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
[sửa]- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (gue)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Avar) ا, آ (ʔā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), څ, د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), ڗ, ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ڝ, ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ڨ (g), ک, ݤ, گ (g), ل (l), ڸ, ڸّ, م (m), ن (n), ھ, ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Äynu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Äynu) حرف-->: ا, ﻩ, ب, پ, ت, ج, چ, خ, د, ر, ز, س, ش, غ, ﻕ, ﻙ, گ, ڭ, ﻝ, ﻻ, ﻡ, ﻥ, ﻫ, ﻭ, ﯗ, ﯙ, ﯛ, ﯞ, ﯤ, ﻯ, ﻱ, ﺌ
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Latinh | Ğ ğ |
---|---|
Kirrin | Ғ ғ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ğəyn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Azeri) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Ba Tư
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: q/ğ
Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [غ]
- Iran: [ق]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | ğ |
Dari? | ğ |
Iran? | ğ |
Tajik? | ġ |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Chữ cái
[sửa]ﻏ (ǧeyn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Tạng | ག༹ |
Devanagari | घ़ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ğ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ğ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Bashkir) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ﺡ, خ, ﺩ, ذ, ﺭ, ﺯ, ژ, ﺱ, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ﮒ, ل, م, ن, ڭ, ه, و, ۇ, ۋ, ي, ئ
Tiếng Beja
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Beja) حرف-->: ا, ب, ت, ج, خ, د, ر, ز, س, ش, ض, ط, غ, ﻑ, ﻕ, قْو, ﻙ, كْو, ﻝ, ﻻ, ﻡ, ﻥ, ه, ة, ﻭ, ي, ىْ
Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | Ґ (G) ґ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Arabitsa) حرف-->: ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ﺝ, ﺥ, ﺩ, ࢮ, ﺭ, ژ, ﺱ, ﺵ, ﺹ, ﺽ, ࢯ, ﻁ, ﻉ, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ی
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Brahui
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ģ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
- غیب ― ģyb ― vô hình
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
[sửa]- iJunoon (2023) “invisible”, trong Brahui dictionary[2]
Tiếng Bulgar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Tiếng Burushaski
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غتݵنڅ ― ġaténc̣ ― gươm
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Burushaski) حرف-->: ا/آ, ݳ, ݴ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ݘ, ݼ, څ, ح, خ, د, ڎ, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݽ, ص, ڞ, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ں, و, ݸ, ݹ, ه, ھ, ء, ی, ݵ, ݶ, ݷ, ݺ, ے, ݻ
Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ğeyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chagatai) حرف-->: ا/آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | Гӏ (Ğ) гӏ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ġ ġ Gh gh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
- غا ― гӏа (ğa) ― lá
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ص (ṣ), ط (ṭ), ع (ʕ), غ (ḡ), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Dargwa) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ڝ, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ی
Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޣ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ghainu)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | घ (gha) |
---|---|
Takri | 𑚍 |
Dogri | 𑠍 |
Nastaʼlīq | غ (ﻏ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ghain)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَر ― घर (ghar) ― nhà
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ہ, ی, ے
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Gh gh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ, là chữ غ (gh) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ) ئا (a), ئە (e), ب (b), پ (p), ت (t), ج (j), چ (ch), خ (x), د (d), ر (r), ز (z), ژ (zh), س (s), ش (sh), غ (gh), ف (f), ق (q), ك (k), گ (g), ڭ (ng), ل (l), م (m), ن (n), ھ (h), ئو (o), ئۇ (u), ئۆ (ö), ئۈ (ü), ۋ (w), ئې (ë), ئى (i), ي (y)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003) ا, ب, ت, پ, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ڌ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ڨ, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Fula
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Adlam | 𞤺𞥈 |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (angani)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غٛرٛ ― goro ― cây cola
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Fula) ا, ب, بٴ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڢ, ݠ, ق, ک, ل, م, ن, نغ, ه, و, ي, يٴ, ي۟, ء
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ગ઼ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập phương ngữ Lisan ud-Dawat) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, لؕ, م, ن, ݨ, ں, (ن٘) و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Harari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Hausa
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (angai)
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ajami tiếng Hausa) أ, ب, ٻ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ط, ظ, ڟ, ق, ک, ل, م, ن, ص, ض, ع, غ, ࢻ/ ف, س, ش, ه, و, ی, ۑ, ݣ, ࣃ, ࣄ
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ГІ гІ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ غ (ḡ) ở dạng đứng đầu.
- غا ― ḡa ― lá
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Ingush trước đây) ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), څ, ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ࢮ, ر (r), ز (z), ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ڢ (f), ڥ, ق (q), ڨ (g), ك (k), ڭ (g), ڮ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Java
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
Pegon | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabyle
[sửa]Latinh | Ɣ ɣ |
---|---|
Tifinagh | ⵖ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ɣ/gh)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kalam
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kalam) آَ, آٞ, ب, پ, ت, ٹ, ج, چ, ڄ, څ, خ, د, ڈ, ر, ڑ, ز, س, ش, ݭ, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ں, و, اۇ, او, ه, ی, اى, اے
Tham khảo
[sửa]Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ]
Chữ cái
[sửa]ﻏ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ج, چ, ح, خ, د, ر, ز, ژ, س, ش, غ, ك, ڭ, ف, ق, ک, ݣ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۆ, وٓ, ۉ, ي, ىٕ, ئ
Tiếng Karakhanid
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (gayın)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Karakhanid) حرف-->: ا, ﺀ, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, غ, ف, ق, ﻙ, گ, ﯓ, ل, م, ن, و, ه, ﻻ, ى
Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग |
Sharada | 𑆔 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ġ / ġ / ġ / ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَضَبناک ― qazəbnâk ― tức giận
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Khalaj) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Khowar
[sửa]Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ġ ġ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ghain)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Khwarezm
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻏ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻏ</span>” bên trên.
Aram | 𐡂 |
---|---|
Sogdia | 𐼲 |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khwarezm) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ک, گ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ی
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ~ʁ]
Chữ cái
[sửa]ﻏ (ğ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kumyk trước năm 1929) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, تس, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڭ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ۏ, ۉ, ۋ, ی, ء
Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shina) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے,
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd, là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. ở dạng đứng đầu.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Latinh | Ƣ ƣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Gruzia | ღ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Lak trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ڝ, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ګ, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
---|---|
Latinh | Ǧ ǧ Ƣ ƣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ġ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غاءيره ― ghairah ― sự say mê
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Malagasy
[sửa]Latinh | G g Ng ng |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Sorabe) ي, و, ه, ن, م, ل, ك, ق, ڡ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ڊ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Maranao
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (g)
- (cũ) Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Maranao, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَلَ ― gala ― keo
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mazandaran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (q)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 8 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Mogholi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ghain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g‘)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غٛوتَ ― goota ― gan dạ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Pashtun
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡayn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Punjab
[sửa]Shāhmukhī | غ (ﻏ) |
---|---|
Gurmukhī | ਗ (ga) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ġaina)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ğ/ġ
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ]
Chữ cái
[sửa]ﻏ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ğ/g
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ğen)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya) ࢬ, ࢫ, ࢪ, ء, ي, ه, و, ن, م, ل, گ, ك, ق, ڤ, ف, ڠ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Saho
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Salar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, خ, د, ر, ز, ژ, س, ش, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, ﻻ, م, ن, ه, ھ, و, ۇ, ۆ, ۈ, ۋ, وْ, ې, ی, ي
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | Г г |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Arebica) حرف-->: آ, ب, ڄ, چ, د, ج, ه, ف, غ, ح, اى, ي, ق, ل, ڵ, م, ن, ںٛ, ۉ, پ, ر, س, ش, ت, ۆ, و, ز, ژ
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے, پھ, تھ, ٹھ, چھ, ڇھ, څھ, کھ
Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڦ, ق, ک, گ, ڱ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | غ (ﻏ) |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Sindh | 𑊼𑋩 |
Khojki | 𑈊𑈶 |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cáiǧ Ả Rập tiếng Sindh, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَنِي ― ġanī ― giàu có
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ي, ء, ھ, و, ڻ, ن, م, ل, ڱ, گهہ, ڳ, گ, ک, ڪ, ق, ڦ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڙ, ر, ذ, ڍ, ڊ, ڏ, ڌ, د, خ, ح, ڇ, چ, ڃ, جهہ, ڄ, ج, پ, ث, ٺ, ٽ, ٿ, ت, ڀ, ٻ, ب, ا
Tiếng Somali
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Wadaad | غ (ﻏ) |
Osmanya | 𐒌 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Wadaad) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ڎ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ي, ء
Tiếng Soran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: x/ẍ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (x)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: ا (a), ب (bi), پ (pi), ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, خ (xi), ﺩ, ﺭ, ڕ (ri), ﺯ, ژ (ji), ﺱ, ﺵ, ع, غ (ẍi), ﻑ, ڤ (vi), ﻕ, ک (ki), گ (gi), ﻝ, ڵ (lli), ﻡ, ﻥ, ھ (hi), ە (e), و (û), وو (wu), ۆ (o), ى, ێ (ê), ﺋ
Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Sunda | |
Pegon | غ (ﻏ) |
Cacarakan | ꦒ꦳ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Pegon | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غَلَ ― ghala ― kho chứa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Swahili) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Tabasaran
[sửa]Kirin | Гъ (Ġ) гъ (ġ) |
---|---|
Latinh | Ġ ġ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ġ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي
Tiếng Tachawit
[sửa]Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ƣ ƣ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928) ى, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, گ, ک, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Talysh
[sửa]Ba Tư | غ (ﻏ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Kirin | Ғ ғ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Talysh) ا, آ, اَ, اِ, اُ, او, ای, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ى,
Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) ⵘ (j) |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (yaɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
[sửa]- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ġ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Arwi) ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڊ, ڍ, ذ, ض, صٜ, ص, ش, س, ز, ڔ, ر, ۻ, ط, ظ, ع, ࢳ, غ, ف, ڣ, ق, ك, ࢴ, ل, م, ن, ڹ, ݧ, ه, و, ی
Tiếng Tarifit
[sửa]Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) |
---|---|
Latinh | Ɣ ɣ |
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ɣ)
- Chữ cái biểu thị âm [ɣ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ غ ở dạng đứng đầu.
- غامبا ― ɣamba ― tôm
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ (ﻏ) |
Latinh | Ğ ğ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻏ (ğayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ غ ở dạng đứng đầu.