flew
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]flew
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]flew
Nội động từ
[sửa]flew nội động từ flew, flown
- Bay.
- Đi máy bay, đáp máy bay.
- to fly home — đáp máy bay về nhà
- Bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau).
- Bay phấp phới, tung bay.
- flags are flying — cờ tung bay phấp phới
- Đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước.
- it's late, we must fly — đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
- Tung; chạy vùn vụt như bay.
- the door flew open — cửa mở tung
- time flies — thời gian vùn vụt trôi qua
- (Thời quá khứ fled) Chạy trốn, tẩu thoát.
Ngoại động từ
[sửa]flew ngoại động từ
- Làm bay phấp phới, làm tung bay.
- to fly a flag — cờ tung bay phấp phới
- Thả (cho bay).
- to fly pigeons — thả chim bồ câu
- Lái (máy bay... ); chuyên chở bằng máy bay.
Thành ngữ
[sửa]- to fly at
- to fly on:
- to fly into:
- to fly off:
- to fly out:
- to fly over:
- Nhảy qua.
- to fly over fence — nhảy qua hàng rào
- Nhảy qua.
- to fly round: Quay (bánh xe).
- to fly upon: (Như) To fly at.
- as the crow flies: Xem Crow
- the bird in flown: (Nghĩa bóng) Chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi.
- to fly to arms: Xem Arm
- to fly the country: Chạy trốn; đi khỏi nước.
- to fly in the face of: Xem Face
- to fly high
- to fly at high game: Có tham vọng, có hoài bão lớn.
- to fly a kite: Xem Kite
- to fly low: Nằm im, lẩn lút.
- go fly a kite!: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
- to let fly: Xem Let
- to make the money fly: Tiêu tiền như rác.
Tính từ
[sửa]flew
Tham khảo
[sửa]- "flew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)