Bước tới nội dung

flew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

flew

  1. Con ruồi.
  2. Ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá).
  3. (Nông nghiệp) Bệnh do ruồi, sâu bệnh.

Thành ngữ

Danh từ

flew

  1. Sự bay; quãng đường bay.
    on the fly — đang bay
  2. Vạt cài cúc (ở áo).
  3. Cánh cửa lều vải.
  4. Đuôi cờ.
  5. (Sân khấu) , (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông).
  6. Bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ).
  7. (Kỹ thuật) (như) fly-wheel.
  8. (Từ cổ,nghĩa cổ) Xe độc .

Nội động từ

flew nội động từ flew, flown

  1. Bay.
  2. Đi máy bay, đáp máy bay.
    to fly home — đáp máy bay về nhà
  3. Bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau).
  4. Bay phấp phới, tung bay.
    flags are flying — cờ tung bay phấp phới
  5. Đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước.
    it's late, we must fly — đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
  6. Tung; chạy vùn vụt như bay.
    the door flew open — cửa mở tung
    time flies — thời gian vùn vụt trôi qua
  7. (Thời quá khứ fled) Chạy trốn, tẩu thoát.

Ngoại động từ

flew ngoại động từ

  1. Làm bay phấp phới, làm tung bay.
    to fly a flag — cờ tung bay phấp phới
  2. Thả (cho bay).
    to fly pigeons — thả chim bồ câu
  3. Lái (máy bay... ); chuyên chở bằng máy bay.

Thành ngữ

Tính từ

flew

  1. (Từ lóng) Cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác.

Tham khảo

Tham khảo

[sửa]