己
Tra từ bắt đầu bởi | |||
己 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
giản. và phồn. |
己 | |
---|---|---|
dị thể | 𢀒 |
Tra cứu
[sửa]己 (bộ thủ Khang Hi 49, 己+0, 3 nét, Thương Hiệt 尸山 (SU), tứ giác hiệu mã 17717, hình thái ⿳𠃍一乚)
- Bộ thủ Khang Hi #49, ⼰.
Chuyển tự
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- 𠯇, 圮, 妃, 𭒼, 屺, 忋, 𢩵, 𣲆, 𣅗, 杞, 𬉺, 玘, 𥐦, 䄫, 𬡆, 紀(纪), 記(记), 起, 𨊲, 配, 𨥈, 𮧷, 魢(鱾), 𩾩
- 邔, 妀, 改, 𣢇, 䪱, 𩾠, 𠮯, 㞯, 异, 忌, 𤆔, 岂, 芑, 𥫟, 䨽, 𩫻, 㽶, 𠃚
- 包 (dạng chữ tiếng Nhật)
Hậu duệ
[sửa]- こ (Chữ hiragana dẫn xuất từ man'yōgana)
- コ (Chữ katakana dẫn xuất từ man'yōgana)
Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 326, ký tự 9
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 8742
- Dae Jaweon: tr. 630, ký tự 10
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 983, ký tự 5
- Dữ liệu Unihan: U+5DF1
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
己 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭ˧˩˧ | ki˧˩˨ | ki˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˩ | kḭʔ˧˩ |
Tham khảo
[sửa]- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, tập I, tr. 579
- Hồ Lê (chủ biên) (1976) Bảng tra chữ nôm, Hà Nội: Viện Ngôn ngữ học, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, tr. 13
- Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt[1], Nhà xuất bản Đà Nẵng
Tiếng Bách Tế
[sửa]Danh từ
[sửa]己 (*kɨ) (Nhật Bản thư kỷ 基 hoặc 紀)
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- John Bentley (2000), New Look at Paekche and Korean: Data from Nihon shoki, Language Research[2], tập 36, issue 2, Seoul National University, tr. 417—443
- Alexander Vovin (2005), Koguryo and Paekche: Different Languages or Dialects of Old Korean?, Journal of Inner and East Asian Studies, tập 2, issue 2, Koguryo Research Foundation, tr. 108—140
- Alexander Vovin (2013), From Koguryo to T'amna, Korean Linguistics[3], tập 15, issue 2, John Benjamins Publishing Company, tr. 222—240
Tiếng Bắc Amami Ōshima
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có thể dẫn xuất từ tiếng Nhật 己; đồng nguyên với tiếng Yoron うろ (“mày”).
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]己 (ura)
Tham khảo
[sửa]- うら【己】, JLect, 2023
Tiếng Kunigami
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có thể dẫn xuất từ tiếng Nhật 己; đồng nguyên với tiếng Yoron うろ (“mày”).
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]己 (ura)
Tham khảo
[sửa]- うら【己】, JLect, 2023
Tiếng Nam Amami Ōshima
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có thể dẫn xuất từ tiếng Nhật 己; đồng nguyên với tiếng Yoron うろ (“mày”).
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]己 (ura)
Tham khảo
[sửa]- うら【己】, JLect, 2023
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]Âm đọc
[sửa]- Go-on: こ (ko, Jōyō)
- Kan-on: き (ki, Jōyō)
- Kun: おのれ (onore, 己, Jōyō); おの (ono, 己); おれ (ore, 己); おら (ora, 己); うぬ (unu, 己); うら (ura, 己); おどれ (odore, 己); つちのと (tsuchinoto, 己)
- Nanori: おと (oto); な (na); み (mi)
Từ ghép
[sửa]- 己心 (koshin)
- 己身 (koshin)
- 已己巳己 (ikomiki)
- 一己 (ikko)
- 克己 (kokki)
- 自己 (jiko)
- 妲己 (Dakki)
- 知己 (chiki), 知己 (chiko)
- 利己 (riko)
- 及己 (futarishizuka)
- 単己 (surusumi)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Xuất hiện trong Vạn diệp tập (~ năm 759) như là 借音 (shakuon) kana cho ⟨ko2⟩ và ⟨go2⟩.
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
己 |
き Lớp: 6 |
kan’on |
Từ tiếng Hán trung cổ 己.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]己 (Ki)
- Can thứ sáu: Kỷ.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Nguyên bản là từ ghép của 土 (tsuchi, “thổ”, thuộc ngũ hành) + の (no, trợ từ sở hữu) + 弟 (oto, “đệ”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]己 (Tsuchinoto)
- Can thứ sáu: Kỷ.
Từ nguyên
[sửa]Từ 己 (ono, đại từ phản thân hoặc ngôi thứ nhất, xem bên dưới) + れ (re, “thing”, kết thúc danh từ chỉ định).
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]己 (onore)
- Đại từ phản thân: mình.
- (hạ mình, lỗi thời) Đại từ ngôi thứ nhất: tôi, tao, ta
- (hạ thấp) Đại từ ngôi thứ hai: mày, ngươi Bản mẫu:rfv-sense
Từ dẫn xuất
[sửa]- 己と (onore to)
- 己やれ (onore yare)
- 己顔 (onoregao)
- 己奴 (onoreme)
- 己等 (onorera)
- 己を枉ぐ (onore o magu)
- 勝つは己に克つより大なるはなし (katsu wa onore ni katsu yori dai naru wa nashi)
Phó từ
[sửa]己 (onore)
Thán từ
[sửa]己 (onore)
- Bày tỏ tức giận hoặc thất vọng.
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
己 |
おの Lớp: 6 |
kun’yomi |
Có vẻ giống như tiếng Miyako っゔぁ (vva, đại từ ngôi thứ hai số ít). Xem thêm うぬ (unu) và うな (una).
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]己 (ono)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
己 |
おれ Lớp: 6 |
kun’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]己 (ore)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
己 |
おら Lớp: 6 |
kun’yomi |
Đại từ
[sửa]己 (ora)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
己 |
うぬ Lớp: 6 |
kun’yomi |
Chuyển âm từ ono (xem bên trên).[1]
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Phát âm đại từ chưa rõ.
Đại từ
[sửa]己 (unu)
Từ dẫn xuất
[sửa]Thán từ
[sửa]己 (unu)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
己 |
うら Lớp: 6 |
kun’yomi |
Đại từ
[sửa]己 (ura)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
己 |
おどれ Lớp: 6 |
kun’yomi |
Chuyển âm từ onore (xem bên trên).[1]
Đại từ
[sửa]己 (odore)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]己 (ki)
- Kỷ.
- ~ 759, Vạn diệp tập, tập 1, bài 1
- 名倍手 吾己曽座 ― れ しきなべて 我れこそ座せ ― Ta ngồi xuống chỗ mình
- ~ 759, Vạn diệp tập, tập 1, bài 1
Tiếng Okinawa
[sửa]Kanji
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
己 |
う Lớp: 6 |
Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]己 (u)
- Dùng trong từ ghép 己ぬ.
Tham khảo
[sửa]- うぬ【己ぬ】, JLect, 2023
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ki˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ki˨˦]
- Phonetic: kỷ
Ký tự số
[sửa]己 (kỷ)
- 荪皇辞桃仙己𫹄
- Suôn vuồng từ đào tiên kỷ vửa
- Vườn nhà vua mấy khi từ chối trồng cây đào tiên. (Then Phóng lệ)
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[4] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ki]
- Ngữ âm Hangul: [기]
Hanja
[sửa]己 (eumhun 자기 기 (jagi gi)
- Dạng hanja? của 기.
- 己婁王 ― 기루왕 ― Kỷ Lâu vương
Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 己
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ oko 己.
Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]己
- Dạng Hán tự của 리 (li).
- Thế kỷ 12, 김부식 (金富軾 - Kim Phú Thức), Tam quốc sử ký - 삼국사기 (三國史記), tập 47:
- 眞平王建福四十一年己卯冬十月
- Mùa đông tháng 10 năm Kỷ Mão đời Kiến Phúc vương
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 己 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Chữ tượng hình (象形) – dây lụa để buộc. Nguyên dạng của 紀. Đừng nhầm lẫn với 已 và 巳.
Từ nguyên
[sửa]Không rõ (Schuessler, 2007).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧˇ
- (Thành Đô, SP): ji3
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): җи (ži, I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): gei2
- Cám (Wiktionary): ji3
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): kí
- (Mai Huyện, Quảng Đông): gi3
- Tấn (Wiktionary): ji2
- Mân Bắc (KCR): gǐ
- Mân Đông (BUC): gī
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): kī / kí
- (Triều Châu, Peng'im): gi2 / gi7
- Ngô
- (Northern): 5ci
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): ji3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧˇ
- Tongyong Pinyin: jǐ
- Wade–Giles: chi3
- Yale: jǐ
- Gwoyeu Romatzyh: jii
- Palladius: цзи (czi)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi²¹⁴/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: ji3
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: gi
- IPA Hán học(ghi chú): /t͡ɕi⁵³/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: җи (ži, I)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: gei2
- Yale: géi
- Cantonese Pinyin: gei2
- Guangdong Romanization: géi2
- Sinological IPA (key): /kei̯³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: ji3
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /t͡ɕi²¹³/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: kí
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: gi`
- Bính âm tiếng Khách Gia: gi3
- IPA Hán học : /ki³¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: gi3
- IPA Hán học : /ci³¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: ji2
- IPA Hán học (old-style): /t͡ɕi⁵³/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: gǐ
- IPA Hán học (ghi chú): /ki²¹/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: gī
- IPA Hán học (ghi chú): /ki³³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: kī / kí
- Tâi-lô: kī / kí
- Phofsit Daibuun: ki, kie
- IPA (Hạ Môn): /ki²²/, /ki⁵³/
- IPA (Tuyền Châu): /ki⁴¹/, /ki⁵⁵⁴/
- IPA (Chương Châu): /ki²²/, /ki⁵³/
- IPA (Đài Bắc): /ki³³/, /ki⁵³/
- IPA (Cao Hùng): /ki³³/, /ki⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương)
- (Triều Châu)
- Peng'im: gi2 / gi7
- Phiên âm Bạch thoại-like: kí / kī
- IPA Hán học (ghi chú): /ki⁵²/, /ki¹¹/
- (Triều Châu)
Danh từ riêng
[sửa]己
Đại từ
[sửa]己
- Mình.
- 1919, Calvin Wilson Mateer (狄考文) và cộng sự, “Sáng thế Ký 3:7 (創世記)”, trong Kinh Thánh (聖經 (和合本)):
- 他們二人的眼睛就明亮了、纔知道自己是赤身露體、便拿無花果樹的葉子、爲自己編作裙子。
- Đoạn, mắt hai người đều mở ra, biết rằng mình lỏa-lồ, bèn lấy lá cây vả đóng khố che thân.
Từ ghép
[sửa]- 己方
- 己飢己溺
- 己任
- 恕己及人
- 恕己及物
- 恃才矜己
- 恭己
- 恭己待人
- 愛人如己
- 打體己
- 打擊異己
- 害人害己
- 害人利己
- 家己 (ka-kī)
- 尊己卑人
- 梯己
- 奉公正己
- 叨在知己
- 固執己見
- 自己
- 自己人
- 人己一視
- 瘠己肥人
- 先人後己
- 瘠人肥己
- 人飢己飢
- 人一己百
- 人溺己溺
- 安分守己
- 利己
- 潔己
- 潔己愛人
- 潔己奉公
- 利己主義
- 利己妨人
- 據為己有
- 利人利己
- 克己
- 審己度人
- 克己奉公
- 推己及人
- 克己復禮
- 克己主義
- 克盡己職
- 體己
- 昧己瞞心
- 體己信兒
- 反求諸己
- 捨己從人
- 捨己為人
- 捨己為公
- 捨己就人
- 捨己成人
- 捨己救人
- 著己
- 逞己失眾
- 知己
- 一己
- 矜己自飾
- 知己知彼
- 一己之見
- 一己之私
- 知己話
- 矜己任智
- 露才揚己
- 知彼知己
- 枉己正人
- 律己
- 復禮克己
- 虛己
- 虛己受人
- 小己
- 排斥異己
- 揚己露才
- 行己有方
- 行己有恥
- 揣己
- 正己守道
- 正中己懷
- 衒材揚己
- 屈己從人
- 屈己待人
- 徇公忘己
- 徇國忘己
- 修己
- 切己
- 損己利物
- 損人安己
- 損人利己
- 損人肥己
- 損人益己
- 私己
- 入己
- 嗇己奉公
- 占為己有
- 嚴於律己
- 舍己從人
- 舍己芸人
- 視如己出
- 風塵知己
- 罪己
- 罪己詔
- 孤行己意
- 孤行己見
- 直己
- 直抒己見
- 異己
- 瞞心昧己
- 立身行己
- 紅粉知己
- 誅鋤異己
- 貼己
- 身己
- 身不由己
- 養家肥己
- 以己度人
- 各抒己見
- 各持己見
- 各執己見
- 天涯知己
- 威福自己
- 威福由己
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Tráng: geij
Cách phát âm
[sửa]- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: gi1
- Yale: gī
- Cantonese Pinyin: gi1
- Guangdong Romanization: gi1
- Sinological IPA (key): /kiː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Mô tả
[sửa]己
- Chỉ dùng trong 潮州音樂——自己顧自己
Tham khảo
[sửa]- “己”, 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố)[5], 香港中文大學 (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
- “己”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)[6], Bộ Giáo dục (Trung Hoa Dân Quốc), 2017
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 568
Tiếng Yaeyama
[sửa]Kanji
[sửa]己 (hiragana っら, romaji qra) 己 (hiragana ぅら, romaji 'ra)
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- っら・ぅら【己】, JLect, 2023
Tiếng Yonaguni
[sửa]Kanji
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]己 (u)
- Dùng trong từ ghép 己ぬ.
Tham khảo
[sửa]- うぬ【己ぬ】, JLect, 2023
Tiếng Yoron
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có thể dẫn xuất từ tiếng Nhật 己.
Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]己 (ura)
Tham khảo
[sửa]- うら【己】, JLect, 2023
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự Kangxi Radicals
- Bộ thủ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- đa ngữ terms with non-redundant manual script codes
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bách Tế
- Danh từ tiếng Bách Tế
- tiếng Bách Tế entries with incorrect language header
- Từ tiếng Bắc Amami Ōshima gốc Nhật
- Mục từ tiếng Bắc Amami Ōshima có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Mục từ tiếng Bắc Amami Ōshima
- Đại từ tiếng Bắc Amami Ōshima
- Từ tiếng Bắc Amami Ōshima đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Bắc Amami Ōshima terms written with one Han script character
- tiếng Bắc Amami Ōshima terms spelled with 己
- tiếng Bắc Amami Ōshima single-kanji terms
- tiếng Bắc Amami Ōshima entries with incorrect language header
- tiếng Bắc Amami Ōshima terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Kunigami có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kunigami
- Đại từ tiếng Kunigami
- Từ tiếng Kunigami đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Kunigami terms written with one Han script character
- tiếng Kunigami terms spelled with 己
- tiếng Kunigami single-kanji terms
- tiếng Kunigami entries with incorrect language header
- tiếng Kunigami terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nam Amami Ōshima có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Amami Ōshima
- Đại từ tiếng Nam Amami Ōshima
- Từ tiếng Nam Amami Ōshima đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Nam Amami Ōshima terms written with one Han script character
- tiếng Nam Amami Ōshima terms spelled with 己
- tiếng Nam Amami Ōshima single-kanji terms
- tiếng Nam Amami Ōshima entries with incorrect language header
- tiếng Nam Amami Ōshima terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji lớp 6
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là こ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là き
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là おのれ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là おの
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là おれ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là おら
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là うぬ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là うら
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là おどれ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là つちのと
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là おと
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là な
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là み
- Từ tiếng Nhật đánh vần 己 là き
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật gốc Hán trung cổ
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 己
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Đại từ tiếng Nhật
- Từ mang nghĩa lỗi thời trong tiếng Nhật
- Phó từ tiếng Nhật
- Thán từ
- Thán từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 己 là おの
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Từ tiếng Nhật đánh vần 己 là おれ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 己 là おら
- Mục từ tiếng Nhật yêu cầu từ nguyên
- Từ tiếng Nhật đánh vần 己 là うぬ
- Từ thô tục trong tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 己 là うら
- Từ tiếng Nhật đánh vần 己 là おどれ
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật cổ
- tiếng Nhật cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Okinawa
- Từ tiếng Okinawa đánh vần 己 là う
- tiếng Okinawa terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Okinawa có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Okinawa
- Từ tiếng Okinawa đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Okinawa terms written with one Han script character
- tiếng Okinawa terms spelled with 己
- tiếng Okinawa single-kanji terms
- tiếng Okinawa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Ký tự số
- Số từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có trích dẫn ngữ liệu
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chữ tượng hình chữ Hán
- tiếng Trung Quốc không rõ từ nguyên
- Hokkien terms needing pronunciation attention
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Tứ Xuyên
- hanzi tiếng Đông Can
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Cám
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Tấn
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- hanzi tiếng Tương
- Đại từ tiếng Trung Quốc
- Đại từ tiếng Quan Thoại
- Đại từ tiếng Tứ Xuyên
- Đại từ tiếng Đông Can
- Đại từ tiếng Quảng Đông
- Đại từ tiếng Cám
- Đại từ tiếng Khách Gia
- Đại từ tiếng Tấn
- Đại từ tiếng Mân Bắc
- Đại từ tiếng Mân Đông
- Đại từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Đại từ tiếng Trều Châu
- Đại từ tiếng Ngô
- Đại từ tiếng Tương
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Tứ Xuyên
- Tính từ tiếng Đông Can
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Cám
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Tấn
- Tính từ tiếng Mân Bắc
- Tính từ tiếng Mân Đông
- Tính từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Tính từ tiếng Trều Châu
- Tính từ tiếng Ngô
- Tính từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 己
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Họ tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- Âm tiết tiếng Trung Quốc
- Âm tiết tiếng Quảng Đông
- Hán tự tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc terms with non-redundant manual script codes
- Mục từ tiếng Yaeyama
- Hán tự tiếng Yaeyama
- tiếng Yaeyama entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yaeyama có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Yaeyama
- Từ tiếng Yaeyama đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Yaeyama terms written with one Han script character
- tiếng Yaeyama terms spelled with 己
- tiếng Yaeyama single-kanji terms
- tiếng Yaeyama terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Yonaguni
- Hán tự tiếng Yonaguni
- tiếng Yonaguni entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yonaguni có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Yonaguni
- Từ tiếng Yonaguni đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Yonaguni terms written with one Han script character
- tiếng Yonaguni terms spelled with 己
- tiếng Yonaguni single-kanji terms
- tiếng Yonaguni terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Yoron
- Mục từ tiếng Yoron có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Yoron
- Từ tiếng Yoron đánh vần với kanji lớp 6
- tiếng Yoron terms written with one Han script character
- tiếng Yoron terms spelled with 己
- tiếng Yoron single-kanji terms
- tiếng Yoron entries with incorrect language header
- tiếng Yoron terms with non-redundant non-automated sortkeys