rough

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

rough (so sánh hơn rougher, so sánh nhất roughest)

  1. Ráp, nhám, , gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm.
    rough paper — giấy ráp
    rough skin — da xù xì
    rough road — con đường gồ ghề
    rough hair — tóc bờm xờm
  2. Dữ dội, mạnh, hung dữ, bão tố, động (biển); xấu (thời tiết).
    rough sea — biển động
    rough wind — gió dữ dội
    rough day — ngày bão tố
    rough weather — thời tiết xấu
  3. Thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt.
    rough rice — thóc chưa xay
    rough timber — gỗ mới đốn
    in a rough state — ở trạng thái thô
  4. Thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn.
    rough manners — cử chỉ thô lỗ
    rough words — lời lẽ thô lỗ cộc cằn
    rough usage — cách đối xử thô bạo, sự ngược đãi
  5. Gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề.
    rough labour — công việc lao động nặng nhọc
  6. Nháp, phác, phỏng, gần đúng.
    a rough copy — bản nháp
    a rough sketch — bản vẽ phác
    a rough translations — bản dịch phỏng
    at a rough estimate — tính phỏng
  7. Ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...).

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

rough (so sánh hơn more rough, so sánh nhất most rough)

  1. Dữ, thô bạo, lỗ mãng.
    to play rough — chơi dữ (bóng đá)
    to treat someone rough — đối xử thô bạo với ai

Danh từ[sửa]

rough (số nhiều roughs)

  1. Miền đất gồ ghề.
  2. Đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt).
  3. Trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa.
    diamond in the rough — kim cương chưa mài giũa
  4. Thằng du côn.
  5. Quãng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn.
  6. Cái chung, cái đại thể, cái đại khái.
    it is true in the rough — nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng
  7. (Thể thao) Sân bãi gồ ghề (sân đánh gôn).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

rough ngoại động từ /ˈrəf/

  1. Làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...).
  2. Đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt.
  3. Phác thảo, vẽ phác.
    to rough in (out) a plan — phác thảo một kế hoạch
  4. Dạy (ngựa).
  5. Đẽo sơ qua (vật gì).
  6. Lên dây sơ qua (đàn pianô).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]